![]() Fotis Ioannidis 4 | |
![]() Sotiris Alexandropoulos 23 | |
![]() Anastasios Chatzigiovanis (Kiến tạo: Carlitos) 33 | |
![]() (Pen) Mateus Vital 45 | |
![]() Levent Guelen (Kiến tạo: Jean Barrientos) 58 | |
![]() Franco Ferrari 68 | |
![]() Carlitos (Kiến tạo: Francisco Velez) 69 | |
![]() Alex Soares 81 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panathinaikos
Champions League
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây NFC Volos
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại