Chủ Nhật, 15/06/2025
Harib Al Saadi
35
Adam Kaied (Thay: Enzo Agustin Manzur)
46
Adam Kaied (Thay: Agustin Manzur)
46
Oday Kharoub
49
Zaid Qunbar (Thay: Tamer Seyam)
60
Muhsen Al-Ghassani (Thay: Khalid Al Braiki)
61
Zaid Qunbar (Thay: Tamer Seyam)
63
Mousa Farawi (Thay: Musab Al Battat)
63
Hamed Hamdan
66
Salaah Al-Yahyaei (Thay: Abdul Rahman Al Mushaifri)
72
Harib Al Saadi
73
Harib Al Saadi
73
Badr Moussa (Thay: Oday Dabbagh)
79
Adam Kaied
83
Zahir Al Aghbari (Thay: Rabia Al-Mandhar)
85
Hussein Al-Shahri (Thay: Ahmed Al Kaabi)
86
Abdullah Fawaz (Thay: Arshad Al Alawi)
86
Rami Hamadeh
88
Zaid Qunbar
90+5'
(Pen) Issam Al Sabhi
90+7'

Thống kê trận đấu Palestine vs Oman

số liệu thống kê
Palestine
Palestine
Oman
Oman
42 Kiểm soát bóng 58
7 Phạm lỗi 2
20 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Palestine vs Oman

Tất cả (110)
90+9'

Liệu Palestine có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Oman không?

90+7' V À A A A O O O! Issam Al Sabhi ghi bàn gỡ hòa 1-1. Bàn gỡ đến từ một quả phạt đền.

V À A A A O O O! Issam Al Sabhi ghi bàn gỡ hòa 1-1. Bàn gỡ đến từ một quả phạt đền.

90+5' Zaid Qunbar (Palestine) nhận thẻ vàng.

Zaid Qunbar (Palestine) nhận thẻ vàng.

90+3'

Oman được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Mooud Bonyadifard trao cho Palestine một quả phát bóng lên.

90+2'

Oman được hưởng một quả phạt góc do Mooud Bonyadifard trao.

90+2'

Oman được hưởng quả phạt góc.

90+1'

Oman được hưởng quả phạt góc.

90'

Oman có một tình huống ném biên nguy hiểm.

88' Rami Hamadeh (Palestine) đã bị phạt thẻ vàng và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Rami Hamadeh (Palestine) đã bị phạt thẻ vàng và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

88'

Bóng đi ra ngoài sân và Palestine được hưởng một quả phát bóng lên.

87'

Bóng an toàn khi Palestine được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

87'

Palestine được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

86'

Rasheed Jaber Abdullah Al-Yafai (Oman) thực hiện sự thay người thứ năm, với Zahir Al Aghbari thay thế Rabia Al Alawi.

86'

Oman thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Abdullah Fawaz thay thế Arshad Said Al-Alawi.

86'

Rasheed Jaber Abdullah Al-Yafai thực hiện sự thay người thứ ba của đội tại sân vận động King Abdullah II với Hussein Al-Shahri thay thế Ahmed Al-Kaabi.

85'

Mooud Bonyadifard trao cho Oman một quả phát bóng từ cầu môn.

84'

Phạt góc cho Palestine tại sân vận động King Abdullah II.

83' Adam Kaied (Palestine) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Adam Kaied (Palestine) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

82'

Palestine đã được hưởng một quả phạt góc do Mooud Bonyadifard trao.

81'

Ném biên cho Palestine.

Đội hình xuất phát Palestine vs Oman

Palestine (4-2-3-1): Rami Hamadeh (22), Musab Al Battat (7), Michel Termanini (15), Ameed Mahajneh (20), Ahmed Taha (14), Oday Kharoub (6), Enzo Agustin Manzur (23), Tamer Seyam (9), Hamed Hamdan (8), Oday Dabbagh (11), Wessam Abou Ali (19)

Oman (5-4-1): Faiyz Al Rusheidi (18), Jameel Al-Yahmadi (10), Ahmed Al Khamisi (6), Khalid Al-Braiki (16), Thani Gharib Al Rushaidi (3), Ahmed Al-Kaabi (14), Abdulrahman Al-Mushaifri (21), Harib Al Saadi (23), Arshad Al Alawi (4), Rabia Al Alawi (15), Issam Al Sabhi (7)

Palestine
Palestine
4-2-3-1
22
Rami Hamadeh
7
Musab Al Battat
15
Michel Termanini
20
Ameed Mahajneh
14
Ahmed Taha
6
Oday Kharoub
23
Enzo Agustin Manzur
9
Tamer Seyam
8
Hamed Hamdan
11
Oday Dabbagh
19
Wessam Abou Ali
7
Issam Al Sabhi
15
Rabia Al Alawi
4
Arshad Al Alawi
23
Harib Al Saadi
21
Abdulrahman Al-Mushaifri
14
Ahmed Al-Kaabi
3
Thani Gharib Al Rushaidi
16
Khalid Al-Braiki
6
Ahmed Al Khamisi
10
Jameel Al-Yahmadi
18
Faiyz Al Rusheidi
Oman
Oman
5-4-1
Thay người
46’
Agustin Manzur
Adam Kaied
61’
Khalid Al Braiki
Muhsen Al Ghassani
63’
Musab Al Battat
Mousa Farawi
72’
Abdul Rahman Al Mushaifri
Salaah Al Yahyaei
63’
Tamer Seyam
Zaid Qunbar
85’
Rabia Al-Mandhar
Zahir Al Aghbari
79’
Oday Dabbagh
Badr Mousa
86’
Arshad Al Alawi
Abdullah Fawaz
86’
Ahmed Al Kaabi
Hussain Alshahri
Cầu thủ dự bị
Tawfiq Ali Abuhammad
Abdulmalik Al-Badri
Mahdi Assi
Ahmed Al-Rawahi
Wajdi Nabhan
Ghanim Al Habashi
Yaser Hamed
Musab Al-Shaqsy
Mohammed Saleh
Mulham Al-Sinaidi
Mohamad Hebous
Zahir Al Aghbari
Mousa Farawi
Sultan Badar Al-Marzuq
Badr Mousa
Abdullah Fawaz
Mahmoud Abuwarda
Hussain Alshahri
Assad Al Hamlawi
Muhsen Al Ghassani
Adam Kaied
Hatem Sultan
Zaid Qunbar
Salaah Al Yahyaei

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
06/09 - 2023
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
14/11 - 2024
H1: 0-0
11/06 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Palestine

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2025
H1: 0-0
06/06 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
19/11 - 2024
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
05/09 - 2024

Thành tích gần đây Oman

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2025
H1: 0-0
05/06 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
28/05 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
26/03 - 2025
H1: 0-0
20/03 - 2025
Giao hữu
14/03 - 2025
H1: 0-0
Gulf Cup
04/01 - 2025
H1: 1-0
31/12 - 2024
27/12 - 2024
H1: 1-0
24/12 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran107211123T T H B T
2UzbekistanUzbekistan10631721T T H H T
3UAEUAE10433715T B T H H
4QatarQatar10415-713B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan10226-68B B T H H
6Triều TiênTriều Tiên10037-123B B B H B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc106401322H H H T T
2JordanJordan10442816H T H T B
3IraqIraq10433015T H B B T
4OmanOman10325-511B H T B H
5PalestinePalestine10244-310H B T T H
6KuwaitKuwait10055-135H H B B B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản107212723T T H B T
2AustraliaAustralia10541919H T T T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út10343-113B T H T B
4IndonesiaIndonesia10334-1112T B T T B
5Trung QuốcTrung Quốc10307-139B B B B T
6BahrainBahrain10136-116H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X