Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Oman.
![]() (Pen) Ali Iyad Olwan 45+7' | |
![]() Saleem Obaid (Thay: Mohammad Abualnadi) 46 | |
![]() Saleem Obaid (Thay: Mo Abualnadi) 46 | |
![]() Ali Iyad Olwan 51 | |
![]() Abdul Rahman Al Mushaifri 60 | |
![]() Amer Jamous 60 | |
![]() Ali Iyad Olwan 64 | |
![]() Munzer Al-Alawi Al-Alawi (Thay: Salaah Al-Yahyaei) 65 | |
![]() Hatem Al Rushadi (Thay: Harib Al Saadi) 66 | |
![]() Musab Al-Shaqsy (Thay: Ahmed Al-Khamisi) 70 | |
![]() Zahir Al Aghbari (Thay: Jameel Al Yahmadi) 70 | |
![]() Adham Al-Quraishi (Thay: Ahmad Assaf) 73 | |
![]() Noor Al-Rawabdeh (Thay: Ibrahim Sami) 73 | |
![]() Mohammed Al Ghafri (Thay: Abdul Rahman Al Mushaifri) 78 | |
![]() Mohammed Abu Zrayq (Thay: Ali Iyad Olwan) 81 | |
![]() Ali Al-Busaidi 86 | |
![]() Mohammad Al-Daoud (Thay: Mousa Tamari) 87 |
Thống kê trận đấu Oman vs Jordan


Diễn biến Oman vs Jordan
Khalid Saleh Alturais ra hiệu một quả ném biên cho Jordan, gần khu vực của Oman.
Đội khách thay Mousa Tamari bằng Mohammad Al-Daoud.
Ném biên cho Jordan trong phần sân của họ.

Ali Al Busaidi (Oman) đã bị phạt thẻ vàng và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Jordan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng từ khung thành cho đội khách ở Muscat.
Jordan có thể tận dụng tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Oman không?
Jordan thực hiện sự thay người thứ tư với Sharara thay Ali Iyad Olwan.
Khalid Saleh Alturais trao cho Jordan một quả phát bóng.
Rasheed Jaber Abdullah Al-Yafai thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại sân Sultan Qaboos Sports Complex với Mohammed Al Ghafri thay thế Abdulrahman Al-Mushaifri.
Rasheed Jaber Abdullah Al-Yafai đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sultan Qaboos Sports Complex với Mohammed Al Ghafri vào thay Abdulrahman Al-Mushaifri.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Oman gần khu vực 16m50.
Ném biên cao ở phần sân của Oman tại Muscat.
Jordan cần phải cẩn thận. Oman có một quả ném biên tấn công.
Quả ném biên cho Jordan tại Khu thể thao Sultan Qaboos.
Phạt góc cho Jordan tại Sân vận động Sultan Qaboos.
Jordan thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Adham Al Quraishi thay Ahmad Assaf.
Noor Al Din Rawabda đang thay thế Ibrahim Sadeh cho đội khách.
Quả ném biên ở vị trí cao trên sân cho Jordan tại Muscat.
Jordan được hưởng quả ném biên ở phần sân của Oman.
Đội hình xuất phát Oman vs Jordan
Oman (5-4-1): Faiyz Al Rusheidi (18), Khalid Al-Braiki (16), Ahmed Al Khamisi (6), Thani Gharib Al Rushaidi (3), Ali Al-Busaidi (17), Arshad Al Alawi (4), Harib Al Saadi (23), Jameel Al-Yahmadi (10), Salaah Al Yahyaei (20), Abdulrahman Al-Mushaifri (21), Issam Al Sabhi (7)
Jordan (3-4-3): Yazeed Abu Laila (1), Abdallah Nasib (3), Yazan Al-Arab (5), Mohammad Abualnadi (16), Ahmad Assaf (17), Amer Jamous (19), Ibrahim Sadeh (15), Mohannad Abu Taha (20), Mousa Tamari (10), Yazan Al-Naimat (11), Ali Iyad Olwan (9)


Thay người | |||
65’ | Salaah Al-Yahyaei Munzer Al-Alawi Al-Alawi | 46’ | Mo Abualnadi Saleem Obaid |
66’ | Harib Al Saadi Hatem Sultan | 73’ | Ibrahim Sami Noor Al Din Rawabda |
70’ | Ahmed Al-Khamisi Musab Al-Shaqsy | 73’ | Ahmad Assaf Adham Al Quraishi |
70’ | Jameel Al Yahmadi Zahir Al Aghbari | 81’ | Ali Iyad Olwan Mohammed Abu Zrayq |
78’ | Abdul Rahman Al Mushaifri Mohammed Al Ghafri | 87’ | Mousa Tamari Mohammad Al-Daoud |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulmalik Al-Badri | Abdallah Al Fakhouri | ||
Ahmed Al-Rawahi | Mohammad Al Emwasi | ||
Mulham Al-Sinaidi | Yousef Abualjazar | ||
Musab Al-Shaqsy | Saleem Obaid | ||
Hatem Sultan | Noor Al Din Rawabda | ||
Abdullah Fawaz | Mohammad Al-Daoud | ||
Zahir Al Aghbari | Mohammed Abu Zrayq | ||
Sultan Badar Al-Marzuq | Mohannad Semreen | ||
Mohammed Al Ghafri | Ibrahim Sabra | ||
Munzer Al-Alawi Al-Alawi | Adham Al Quraishi | ||
Ahmed Al-Kaabi | Hadi Al Hourani | ||
Ghanim Al Habashi | Mohammad Abuhasheesh |
Nhận định Oman vs Jordan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oman
Thành tích gần đây Jordan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | B T B T B |
5 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B B T H H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H H H T T |
2 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T H T B |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B B T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B H T B H |
5 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -13 | 5 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B T H T B |
4 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | T B T T B |
5 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | B B B B T |
6 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại