Chủ Nhật, 15/06/2025
(Pen) Ali Iyad Olwan
45+7'
Saleem Obaid (Thay: Mohammad Abualnadi)
46
Saleem Obaid (Thay: Mo Abualnadi)
46
Ali Iyad Olwan
51
Abdul Rahman Al Mushaifri
60
Amer Jamous
60
Ali Iyad Olwan
64
Munzer Al-Alawi Al-Alawi (Thay: Salaah Al-Yahyaei)
65
Hatem Al Rushadi (Thay: Harib Al Saadi)
66
Musab Al-Shaqsy (Thay: Ahmed Al-Khamisi)
70
Zahir Al Aghbari (Thay: Jameel Al Yahmadi)
70
Adham Al-Quraishi (Thay: Ahmad Assaf)
73
Noor Al-Rawabdeh (Thay: Ibrahim Sami)
73
Mohammed Al Ghafri (Thay: Abdul Rahman Al Mushaifri)
78
Mohammed Abu Zrayq (Thay: Ali Iyad Olwan)
81
Ali Al-Busaidi
86
Mohammad Al-Daoud (Thay: Mousa Tamari)
87

Thống kê trận đấu Oman vs Jordan

số liệu thống kê
Oman
Oman
Jordan
Jordan
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Oman vs Jordan

Tất cả (100)
90+1'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Oman.

90'

Khalid Saleh Alturais ra hiệu một quả ném biên cho Jordan, gần khu vực của Oman.

87'

Đội khách thay Mousa Tamari bằng Mohammad Al-Daoud.

87'

Ném biên cho Jordan trong phần sân của họ.

86' Ali Al Busaidi (Oman) đã bị phạt thẻ vàng và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Ali Al Busaidi (Oman) đã bị phạt thẻ vàng và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

86'

Jordan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

84'

Đó là một quả phát bóng từ khung thành cho đội khách ở Muscat.

83'

Jordan có thể tận dụng tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Oman không?

82'

Jordan thực hiện sự thay người thứ tư với Sharara thay Ali Iyad Olwan.

80'

Khalid Saleh Alturais trao cho Jordan một quả phát bóng.

78'

Rasheed Jaber Abdullah Al-Yafai thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại sân Sultan Qaboos Sports Complex với Mohammed Al Ghafri thay thế Abdulrahman Al-Mushaifri.

78'

Rasheed Jaber Abdullah Al-Yafai đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sultan Qaboos Sports Complex với Mohammed Al Ghafri vào thay Abdulrahman Al-Mushaifri.

78'

Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Oman gần khu vực 16m50.

78'

Ném biên cao ở phần sân của Oman tại Muscat.

77'

Jordan cần phải cẩn thận. Oman có một quả ném biên tấn công.

76'

Quả ném biên cho Jordan tại Khu thể thao Sultan Qaboos.

74'

Phạt góc cho Jordan tại Sân vận động Sultan Qaboos.

73'

Jordan thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Adham Al Quraishi thay Ahmad Assaf.

73'

Noor Al Din Rawabda đang thay thế Ibrahim Sadeh cho đội khách.

72'

Quả ném biên ở vị trí cao trên sân cho Jordan tại Muscat.

71'

Jordan được hưởng quả ném biên ở phần sân của Oman.

Đội hình xuất phát Oman vs Jordan

Oman (5-4-1): Faiyz Al Rusheidi (18), Khalid Al-Braiki (16), Ahmed Al Khamisi (6), Thani Gharib Al Rushaidi (3), Ali Al-Busaidi (17), Arshad Al Alawi (4), Harib Al Saadi (23), Jameel Al-Yahmadi (10), Salaah Al Yahyaei (20), Abdulrahman Al-Mushaifri (21), Issam Al Sabhi (7)

Jordan (3-4-3): Yazeed Abu Laila (1), Abdallah Nasib (3), Yazan Al-Arab (5), Mohammad Abualnadi (16), Ahmad Assaf (17), Amer Jamous (19), Ibrahim Sadeh (15), Mohannad Abu Taha (20), Mousa Tamari (10), Yazan Al-Naimat (11), Ali Iyad Olwan (9)

Oman
Oman
5-4-1
18
Faiyz Al Rusheidi
16
Khalid Al-Braiki
6
Ahmed Al Khamisi
3
Thani Gharib Al Rushaidi
17
Ali Al-Busaidi
4
Arshad Al Alawi
23
Harib Al Saadi
10
Jameel Al-Yahmadi
20
Salaah Al Yahyaei
21
Abdulrahman Al-Mushaifri
7
Issam Al Sabhi
9
Ali Iyad Olwan
11
Yazan Al-Naimat
10
Mousa Tamari
20
Mohannad Abu Taha
15
Ibrahim Sadeh
19
Amer Jamous
17
Ahmad Assaf
16
Mohammad Abualnadi
5
Yazan Al-Arab
3
Abdallah Nasib
1
Yazeed Abu Laila
Jordan
Jordan
3-4-3
Thay người
65’
Salaah Al-Yahyaei
Munzer Al-Alawi Al-Alawi
46’
Mo Abualnadi
Saleem Obaid
66’
Harib Al Saadi
Hatem Sultan
73’
Ibrahim Sami
Noor Al Din Rawabda
70’
Ahmed Al-Khamisi
Musab Al-Shaqsy
73’
Ahmad Assaf
Adham Al Quraishi
70’
Jameel Al Yahmadi
Zahir Al Aghbari
81’
Ali Iyad Olwan
Mohammed Abu Zrayq
78’
Abdul Rahman Al Mushaifri
Mohammed Al Ghafri
87’
Mousa Tamari
Mohammad Al-Daoud
Cầu thủ dự bị
Abdulmalik Al-Badri
Abdallah Al Fakhouri
Ahmed Al-Rawahi
Mohammad Al Emwasi
Mulham Al-Sinaidi
Yousef Abualjazar
Musab Al-Shaqsy
Saleem Obaid
Hatem Sultan
Noor Al Din Rawabda
Abdullah Fawaz
Mohammad Al-Daoud
Zahir Al Aghbari
Mohammed Abu Zrayq
Sultan Badar Al-Marzuq
Mohannad Semreen
Mohammed Al Ghafri
Ibrahim Sabra
Munzer Al-Alawi Al-Alawi
Adham Al Quraishi
Ahmed Al-Kaabi
Hadi Al Hourani
Ghanim Al Habashi
Mohammad Abuhasheesh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
20/03 - 2021
27/09 - 2022
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
15/10 - 2024
H1: 1-0
05/06 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Oman

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2025
H1: 0-0
05/06 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
28/05 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
26/03 - 2025
H1: 0-0
20/03 - 2025
Giao hữu
14/03 - 2025
H1: 0-0
Gulf Cup
04/01 - 2025
H1: 1-0
31/12 - 2024
27/12 - 2024
H1: 1-0
24/12 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Jordan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2025
H1: 0-0
05/06 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
30/05 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
21/03 - 2025
Giao hữu
15/03 - 2025
28/01 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran107211123T T H B T
2UzbekistanUzbekistan10631721T T H H T
3UAEUAE10433715T B T H H
4QatarQatar10415-713B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan10226-68B B T H H
6Triều TiênTriều Tiên10037-123B B B H B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc106401322H H H T T
2JordanJordan10442816H T H T B
3IraqIraq10433015T H B B T
4OmanOman10325-511B H T B H
5PalestinePalestine10244-310H B T T H
6KuwaitKuwait10055-135H H B B B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản107212723T T H B T
2AustraliaAustralia10541919H T T T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út10343-113B T H T B
4IndonesiaIndonesia10334-1112T B T T B
5Trung QuốcTrung Quốc10307-139B B B B T
6BahrainBahrain10136-116H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X