Phạt góc được trao cho Kuwait.
![]() Enzo Agustin Manzur (Thay: Ataa Jaber) 8 | |
![]() Agustin Manzur (Thay: Ataa Jaber) 8 | |
![]() Tamer Seyam 32 | |
![]() Abdulrahman Al-Rashidi (Thay: Yousef Naser Al Sulaiman) 45 | |
![]() Abdulrahman Al-Rashidi (Thay: Yousef Nasser) 45 | |
![]() Mubarak Al Faneni (Thay: Redha Hani) 46 | |
![]() Ahmed Zanki (Thay: Rashed Al Dousari) 46 | |
![]() Tamer Seyam 53 | |
![]() Mohamad Hebous (Thay: Adam Kaied) 60 | |
![]() Zaid Qunbar (Thay: Tamer Seyam) 60 | |
![]() Hamad Al Harbi (Thay: Ahmad Al Dhefiri) 66 | |
![]() Assad Al Hamlawi (Thay: Oday Dabbagh) 75 | |
![]() Wajdi Nabhan (Thay: Ahmad Taha) 75 | |
![]() Wajdi Nabhan (Thay: Ahmed Taha) 75 | |
![]() Moath Asaima Al-Enezi (Thay: Jasem Al-Mutar) 77 | |
![]() Ahmed Zanki 87 | |
![]() (Pen) Wessam Abou Ali 88 | |
![]() Mohammad Daham 90+12' |
Thống kê trận đấu Kuwait vs Palestine


Diễn biến Kuwait vs Palestine
Kuwait được trao một quả phạt góc bởi Sadullo Gulmurodi.
Bóng an toàn khi Kuwait được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Palestine được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Quốc tế Jaber al-Ahmad.
Bóng đi ra ngoài sân và Kuwait được hưởng quả phát bóng lên.
Palestine được hưởng quả đá phạt.

Mohammed Daham (Kuwait) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Palestine ở phần sân của Kuwait.
Wessam Abou Ali của đội khách bị phán quyết là việt vị.
Liệu Palestine có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kuwait không?
Sadullo Gulmurodi trao cho đội khách một quả ném biên.
Phạt góc được trao cho Palestine.
Ném biên cho Palestine.
Sadullo Gulmurodi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kuwait.
Liệu Palestine có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kuwait không?
Tại Kuwait City, Palestine tiến lên qua Zaid Qunbar. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản lại.
Tại Kuwait City, Assad Al Islam Al Hamlawi (Palestine) đánh đầu ra ngoài khung thành.
Palestine tiến lên và Zaid Qunbar có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Meshari Alenezi đã trở lại sân.
Kuwait có một quả phát bóng từ cầu môn.
Meshari Alenezi nằm sân và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Đội hình xuất phát Kuwait vs Palestine
Kuwait (4-2-3-1): Khaled Al Rashidi (1), Rashed Al Dousari (4), Fahad Al Hajeri (5), Hasan Al Enezi (2), Meshari Ghanem (3), Ahmad Aldhefeery (8), Redha Hani (14), Yousef Majed (15), Jasem Al Mutar (11), Mohammed Daham (7), Yousef Nasser (20)
Palestine (4-2-3-1): Rami Hamadeh (22), Musab Al Battat (7), Michel Termanini (15), Ameed Mahajneh (20), Ahmed Taha (14), Oday Kharoub (6), Ataa Jaber (23), Tamer Seyam (9), Oday Dabbagh (11), Adam Kaied (18), Wessam Abou Ali (19)


Thay người | |||
45’ | Yousef Nasser Abdulrahman Al-Rashidi | 8’ | Ataa Jaber Enzo Agustin Manzur |
46’ | Redha Hani Mubarak Al Faneni | 60’ | Tamer Seyam Zaid Qunbar |
46’ | Rashed Al Dousari Ahmad Zanki | 60’ | Adam Kaied Mohamad Hebous |
66’ | Ahmad Al Dhefiri Hamad Al Harbi | 75’ | Ahmed Taha Wajdi Nabhan |
77’ | Jasem Al-Mutar Moath Al Enezi | 75’ | Oday Dabbagh Assad Al Hamlawi |
Cầu thủ dự bị | |||
Moaath Al-Dhafiri | Mahdi Assi | ||
Abd Al Wahab Awadi | Mahmoud Abuwarda | ||
Abdulrahman Al-Rashidi | Mohammed Saleh | ||
Mubarak Al Faneni | Wajdi Nabhan | ||
Sulaiman Abdulghafoor | Yaser Hamed | ||
Ahmad Zanki | Mousa Farawi | ||
Fawaz Ayedh | Moustafa Zeidan | ||
Hamad Al Harbi | Zaid Qunbar | ||
Mohammad Al Nassar | Mohamad Hebous | ||
Moath Al Enezi | Assad Al Hamlawi | ||
Saud Al Hoshan | Enzo Agustin Manzur | ||
Hussain Ashkanani | Tawfiq Ali Abuhammad |
Nhận định Kuwait vs Palestine
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kuwait
Thành tích gần đây Palestine
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | B T B T B |
5 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B B T H H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H H H T T |
2 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T H T B |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B B T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B H T B H |
5 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -13 | 5 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B T H T B |
4 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | T B T T B |
5 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | B B B B T |
6 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại