Chủ Nhật, 15/06/2025
Enzo Agustin Manzur (Thay: Ataa Jaber)
8
Agustin Manzur (Thay: Ataa Jaber)
8
Tamer Seyam
32
Abdulrahman Al-Rashidi (Thay: Yousef Naser Al Sulaiman)
45
Abdulrahman Al-Rashidi (Thay: Yousef Nasser)
45
Mubarak Al Faneni (Thay: Redha Hani)
46
Ahmed Zanki (Thay: Rashed Al Dousari)
46
Tamer Seyam
53
Mohamad Hebous (Thay: Adam Kaied)
60
Zaid Qunbar (Thay: Tamer Seyam)
60
Hamad Al Harbi (Thay: Ahmad Al Dhefiri)
66
Assad Al Hamlawi (Thay: Oday Dabbagh)
75
Wajdi Nabhan (Thay: Ahmad Taha)
75
Wajdi Nabhan (Thay: Ahmed Taha)
75
Moath Asaima Al-Enezi (Thay: Jasem Al-Mutar)
77
Ahmed Zanki
87
(Pen) Wessam Abou Ali
88
Mohammad Daham
90+12'

Thống kê trận đấu Kuwait vs Palestine

số liệu thống kê
Kuwait
Kuwait
Palestine
Palestine
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 28
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kuwait vs Palestine

Tất cả (163)
90+15'

Phạt góc được trao cho Kuwait.

90+15'

Kuwait được trao một quả phạt góc bởi Sadullo Gulmurodi.

90+14'

Bóng an toàn khi Kuwait được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+13'

Palestine được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Quốc tế Jaber al-Ahmad.

90+13'

Bóng đi ra ngoài sân và Kuwait được hưởng quả phát bóng lên.

90+12'

Palestine được hưởng quả đá phạt.

90+12' Mohammed Daham (Kuwait) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.

Mohammed Daham (Kuwait) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.

90+12'

Đá phạt cho Palestine ở phần sân của Kuwait.

90+11'

Wessam Abou Ali của đội khách bị phán quyết là việt vị.

90+11'

Liệu Palestine có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kuwait không?

90+10'

Sadullo Gulmurodi trao cho đội khách một quả ném biên.

90+9'

Phạt góc được trao cho Palestine.

90+8'

Ném biên cho Palestine.

90+8'

Sadullo Gulmurodi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kuwait.

90+7'

Liệu Palestine có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kuwait không?

90+7'

Tại Kuwait City, Palestine tiến lên qua Zaid Qunbar. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản lại.

90+6'

Tại Kuwait City, Assad Al Islam Al Hamlawi (Palestine) đánh đầu ra ngoài khung thành.

90+6'

Palestine tiến lên và Zaid Qunbar có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

90+6'

Meshari Alenezi đã trở lại sân.

90+6'

Kuwait có một quả phát bóng từ cầu môn.

90+4'

Meshari Alenezi nằm sân và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.

Đội hình xuất phát Kuwait vs Palestine

Kuwait (4-2-3-1): Khaled Al Rashidi (1), Rashed Al Dousari (4), Fahad Al Hajeri (5), Hasan Al Enezi (2), Meshari Ghanem (3), Ahmad Aldhefeery (8), Redha Hani (14), Yousef Majed (15), Jasem Al Mutar (11), Mohammed Daham (7), Yousef Nasser (20)

Palestine (4-2-3-1): Rami Hamadeh (22), Musab Al Battat (7), Michel Termanini (15), Ameed Mahajneh (20), Ahmed Taha (14), Oday Kharoub (6), Ataa Jaber (23), Tamer Seyam (9), Oday Dabbagh (11), Adam Kaied (18), Wessam Abou Ali (19)

Kuwait
Kuwait
4-2-3-1
1
Khaled Al Rashidi
4
Rashed Al Dousari
5
Fahad Al Hajeri
2
Hasan Al Enezi
3
Meshari Ghanem
8
Ahmad Aldhefeery
14
Redha Hani
15
Yousef Majed
11
Jasem Al Mutar
7
Mohammed Daham
20
Yousef Nasser
19
Wessam Abou Ali
18
Adam Kaied
11
Oday Dabbagh
9
Tamer Seyam
23
Ataa Jaber
6
Oday Kharoub
14
Ahmed Taha
20
Ameed Mahajneh
15
Michel Termanini
7
Musab Al Battat
22
Rami Hamadeh
Palestine
Palestine
4-2-3-1
Thay người
45’
Yousef Nasser
Abdulrahman Al-Rashidi
8’
Ataa Jaber
Enzo Agustin Manzur
46’
Redha Hani
Mubarak Al Faneni
60’
Tamer Seyam
Zaid Qunbar
46’
Rashed Al Dousari
Ahmad Zanki
60’
Adam Kaied
Mohamad Hebous
66’
Ahmad Al Dhefiri
Hamad Al Harbi
75’
Ahmed Taha
Wajdi Nabhan
77’
Jasem Al-Mutar
Moath Al Enezi
75’
Oday Dabbagh
Assad Al Hamlawi
Cầu thủ dự bị
Moaath Al-Dhafiri
Mahdi Assi
Abd Al Wahab Awadi
Mahmoud Abuwarda
Abdulrahman Al-Rashidi
Mohammed Saleh
Mubarak Al Faneni
Wajdi Nabhan
Sulaiman Abdulghafoor
Yaser Hamed
Ahmad Zanki
Mousa Farawi
Fawaz Ayedh
Moustafa Zeidan
Hamad Al Harbi
Zaid Qunbar
Mohammad Al Nassar
Mohamad Hebous
Moath Al Enezi
Assad Al Hamlawi
Saud Al Hoshan
Enzo Agustin Manzur
Hussain Ashkanani
Tawfiq Ali Abuhammad

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
18/01 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
15/10 - 2024
06/06 - 2025

Thành tích gần đây Kuwait

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
06/06 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-1
Gulf Cup
01/01 - 2025
H1: 0-0
27/12 - 2024
H1: 0-0
25/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Giao hữu
12/12 - 2024
H1: 0-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Palestine

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2025
H1: 0-0
06/06 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
19/11 - 2024
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
05/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran107211123T T H B T
2UzbekistanUzbekistan10631721T T H H T
3UAEUAE10433715T B T H H
4QatarQatar10415-713B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan10226-68B B T H H
6Triều TiênTriều Tiên10037-123B B B H B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc106401322H H H T T
2JordanJordan10442816H T H T B
3IraqIraq10433015T H B B T
4OmanOman10325-511B H T B H
5PalestinePalestine10244-310H B T T H
6KuwaitKuwait10055-135H H B B B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản107212723T T H B T
2AustraliaAustralia10541919H T T T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út10343-113B T H T B
4IndonesiaIndonesia10334-1112T B T T B
5Trung QuốcTrung Quốc10307-139B B B B T
6BahrainBahrain10136-116H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X