Chủ Nhật, 15/06/2025
Yosef Alshammari
24
Yousef Majed
24
Jin-Woo Jeon
30
Redha Hani
43
Kang-In Lee
51
Hyun-Gyu Oh
54
Fawaz Ayedh (Thay: Jasem Al Mutar)
62
Hussain Ashkanani (Thay: Yosef Alshammari)
62
Moath Al Enezi (Thay: Redha Hani)
62
Hussain Ashkanani (Thay: Redha Hani)
62
Fawaz Ayedh (Thay: Yousef Majed)
62
Moath Asaima Al-Enezi (Thay: Jasem Al-Mutar)
62
Tae-Seok Lee
64
Jae-Sung Lee (Thay: Jin-Woo Jeon)
69
Yong-Woo Park (Thay: Joon-Ho Bae)
69
Jae-Sung Lee
72
Heung-Min Son (Thay: Hyun-Gyu Oh)
75
Hyun-Jun Yang (Thay: Young-Woo Seol)
75
Mahdi Dashti (Thay: Ahmad Al Dhefiri)
78
Mubarak Al Faneni (Thay: Talal Al Qaissi)
78
Hee-Chan Hwang (Thay: Tae-Seok Lee)
83

Thống kê trận đấu Hàn Quốc vs Kuwait

số liệu thống kê
Hàn Quốc
Hàn Quốc
Kuwait
Kuwait
76 Kiểm soát bóng 24
8 Phạm lỗi 4
16 Ném biên 14
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hàn Quốc vs Kuwait

Tất cả (129)
90+3'

Bóng ra ngoài sân cho một cú phát bóng của Hàn Quốc.

90+3'

Phạt góc được trao cho Kuwait.

90+1'

Hàn Quốc có một phát bóng từ khung thành.

90+1'

Meshari Alenezi của Kuwait có cú sút nhưng không trúng đích.

90'

Phát bóng từ khung thành cho Kuwait tại sân vận động World Cup Seoul.

90'

Hwang In-beom của Hàn Quốc sút bóng nhưng không thành công.

90'

Phát bóng cho Hàn Quốc ở phần sân nhà của họ.

87'

Kuwait được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Hàn Quốc.

87'

Hàn Quốc được hưởng một quả phạt góc do Majed Mohammed Alshamrani thực hiện.

87'

Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.

85'

Majed Mohammed Alshamrani trao cho Kuwait một quả phát bóng từ cầu môn.

84'

Cộng hòa Hàn Quốc sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Kuwait.

83'

Hong Myung-bo (Hàn Quốc) thực hiện sự thay người thứ năm, Hwang Hee-chan vào thay Lee Taeseok.

83'

Bóng an toàn khi Kuwait được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

82'

Kuwait quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

82'

Majed Mohammed Alshamrani ra hiệu cho một quả ném biên của Kuwait ở phần sân của Hàn Quốc.

81'

Kuwait có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Hàn Quốc không?

81'

Tại sân vận động World Cup Seoul, Hàn Quốc bị phạt vì việt vị.

79'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Kuwait.

78'

Liệu Hàn Quốc có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kuwait không?

78'

Kuwait được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Hàn Quốc vs Kuwait

Hàn Quốc (4-2-3-1): Chang-Geun Lee (12), Tae-Seok Lee (3), Kim Ju-sung (4), Han-Beom Lee (16), Seol Young-woo (22), Hwang In-beom (6), Oh Hyeon-gyu (9), Bae Junho (17), Lee Kang-in (18), Doo-Jae Won (19), Jin-woo Jeon (23)

Kuwait (4-2-3-1): Sulaiman Abdulghafoor (22), Meshari Ghanem (3), Fahad Al Hajeri (5), Mohammad Al Nassar (13), Redha Hani (14), Jasem Al Mutar (6), Ahmad Aldhefeery (8), Talal Al-Qaisi (11), Yousef Majed (15), Salman Mohammed (21), Ahmad Zanki (9)

Hàn Quốc
Hàn Quốc
4-2-3-1
12
Chang-Geun Lee
3
Tae-Seok Lee
4
Kim Ju-sung
16
Han-Beom Lee
22
Seol Young-woo
6
Hwang In-beom
9
Oh Hyeon-gyu
17
Bae Junho
18
Lee Kang-in
19
Doo-Jae Won
23
Jin-woo Jeon
9
Ahmad Zanki
21
Salman Mohammed
15
Yousef Majed
11
Talal Al-Qaisi
8
Ahmad Aldhefeery
6
Jasem Al Mutar
14
Redha Hani
13
Mohammad Al Nassar
5
Fahad Al Hajeri
3
Meshari Ghanem
22
Sulaiman Abdulghafoor
Kuwait
Kuwait
4-2-3-1
Thay người
69’
Joon-Ho Bae
Yong-woo Park
62’
Yousef Majed
Fawaz Ayedh
69’
Jin-Woo Jeon
Lee Jae-sung
62’
Redha Hani
Hussain Ashkanani
75’
Hyun-Gyu Oh
Son
62’
Jasem Al-Mutar
Moath Al Enezi
75’
Young-Woo Seol
Yang Hyun-jun
78’
Ahmad Al Dhefiri
Mahdi Dashti
83’
Tae-Seok Lee
Hwang Hee-chan
78’
Talal Al Qaissi
Mubarak Al Faneni
Cầu thủ dự bị
Kim Dong-heon
Saud Al Hoshan
Jo Hyeonwoo
Khaled Al-Fadhli
Hyun-Taek Cho
Rashed Al Dousari
Yong-woo Park
Moaath Al-Dhafiri
Jun Choi
Hamad Al Harbi
Kyung-won Kwon
Mahdi Dashti
Park Jin-seob
Fawaz Ayedh
Lee Jae-sung
Hussain Ashkanani
Jin-Gyu Kim
Abdulrahman Al-Rashidi
Son
Mubarak Al Faneni
Hwang Hee-chan
Moath Al Enezi
Yang Hyun-jun
Ahmed Khaldi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
14/11 - 2024
10/06 - 2025

Thành tích gần đây Hàn Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
06/06 - 2025
25/03 - 2025
20/03 - 2025
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024

Thành tích gần đây Kuwait

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
06/06 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-1
Gulf Cup
01/01 - 2025
H1: 0-0
27/12 - 2024
H1: 0-0
25/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Giao hữu
12/12 - 2024
H1: 0-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran107211123T T H B T
2UzbekistanUzbekistan10631721T T H H T
3UAEUAE10433715T B T H H
4QatarQatar10415-713B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan10226-68B B T H H
6Triều TiênTriều Tiên10037-123B B B H B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc106401322H H H T T
2JordanJordan10442816H T H T B
3IraqIraq10433015T H B B T
4OmanOman10325-511B H T B H
5PalestinePalestine10244-310H B T T H
6KuwaitKuwait10055-135H H B B B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản107212723T T H B T
2AustraliaAustralia10541919H T T T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út10343-113B T H T B
4IndonesiaIndonesia10334-1112T B T T B
5Trung QuốcTrung Quốc10307-139B B B B T
6BahrainBahrain10136-116H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X