Bóng ra ngoài sân cho một cú phát bóng của Hàn Quốc.
![]() Yosef Alshammari 24 | |
![]() Yousef Majed 24 | |
![]() Jin-Woo Jeon 30 | |
![]() Redha Hani 43 | |
![]() Kang-In Lee 51 | |
![]() Hyun-Gyu Oh 54 | |
![]() Fawaz Ayedh (Thay: Jasem Al Mutar) 62 | |
![]() Hussain Ashkanani (Thay: Yosef Alshammari) 62 | |
![]() Moath Al Enezi (Thay: Redha Hani) 62 | |
![]() Hussain Ashkanani (Thay: Redha Hani) 62 | |
![]() Fawaz Ayedh (Thay: Yousef Majed) 62 | |
![]() Moath Asaima Al-Enezi (Thay: Jasem Al-Mutar) 62 | |
![]() Tae-Seok Lee 64 | |
![]() Jae-Sung Lee (Thay: Jin-Woo Jeon) 69 | |
![]() Yong-Woo Park (Thay: Joon-Ho Bae) 69 | |
![]() Jae-Sung Lee 72 | |
![]() Heung-Min Son (Thay: Hyun-Gyu Oh) 75 | |
![]() Hyun-Jun Yang (Thay: Young-Woo Seol) 75 | |
![]() Mahdi Dashti (Thay: Ahmad Al Dhefiri) 78 | |
![]() Mubarak Al Faneni (Thay: Talal Al Qaissi) 78 | |
![]() Hee-Chan Hwang (Thay: Tae-Seok Lee) 83 |
Thống kê trận đấu Hàn Quốc vs Kuwait


Diễn biến Hàn Quốc vs Kuwait
Phạt góc được trao cho Kuwait.
Hàn Quốc có một phát bóng từ khung thành.
Meshari Alenezi của Kuwait có cú sút nhưng không trúng đích.
Phát bóng từ khung thành cho Kuwait tại sân vận động World Cup Seoul.
Hwang In-beom của Hàn Quốc sút bóng nhưng không thành công.
Phát bóng cho Hàn Quốc ở phần sân nhà của họ.
Kuwait được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Hàn Quốc.
Hàn Quốc được hưởng một quả phạt góc do Majed Mohammed Alshamrani thực hiện.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Majed Mohammed Alshamrani trao cho Kuwait một quả phát bóng từ cầu môn.
Cộng hòa Hàn Quốc sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Kuwait.
Hong Myung-bo (Hàn Quốc) thực hiện sự thay người thứ năm, Hwang Hee-chan vào thay Lee Taeseok.
Bóng an toàn khi Kuwait được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Kuwait quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Majed Mohammed Alshamrani ra hiệu cho một quả ném biên của Kuwait ở phần sân của Hàn Quốc.
Kuwait có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Hàn Quốc không?
Tại sân vận động World Cup Seoul, Hàn Quốc bị phạt vì việt vị.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Kuwait.
Liệu Hàn Quốc có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kuwait không?
Kuwait được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Hàn Quốc vs Kuwait
Hàn Quốc (4-2-3-1): Chang-Geun Lee (12), Tae-Seok Lee (3), Kim Ju-sung (4), Han-Beom Lee (16), Seol Young-woo (22), Hwang In-beom (6), Oh Hyeon-gyu (9), Bae Junho (17), Lee Kang-in (18), Doo-Jae Won (19), Jin-woo Jeon (23)
Kuwait (4-2-3-1): Sulaiman Abdulghafoor (22), Meshari Ghanem (3), Fahad Al Hajeri (5), Mohammad Al Nassar (13), Redha Hani (14), Jasem Al Mutar (6), Ahmad Aldhefeery (8), Talal Al-Qaisi (11), Yousef Majed (15), Salman Mohammed (21), Ahmad Zanki (9)


Thay người | |||
69’ | Joon-Ho Bae Yong-woo Park | 62’ | Yousef Majed Fawaz Ayedh |
69’ | Jin-Woo Jeon Lee Jae-sung | 62’ | Redha Hani Hussain Ashkanani |
75’ | Hyun-Gyu Oh Son | 62’ | Jasem Al-Mutar Moath Al Enezi |
75’ | Young-Woo Seol Yang Hyun-jun | 78’ | Ahmad Al Dhefiri Mahdi Dashti |
83’ | Tae-Seok Lee Hwang Hee-chan | 78’ | Talal Al Qaissi Mubarak Al Faneni |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Dong-heon | Saud Al Hoshan | ||
Jo Hyeonwoo | Khaled Al-Fadhli | ||
Hyun-Taek Cho | Rashed Al Dousari | ||
Yong-woo Park | Moaath Al-Dhafiri | ||
Jun Choi | Hamad Al Harbi | ||
Kyung-won Kwon | Mahdi Dashti | ||
Park Jin-seob | Fawaz Ayedh | ||
Lee Jae-sung | Hussain Ashkanani | ||
Jin-Gyu Kim | Abdulrahman Al-Rashidi | ||
Son | Mubarak Al Faneni | ||
Hwang Hee-chan | Moath Al Enezi | ||
Yang Hyun-jun | Ahmed Khaldi |
Nhận định Hàn Quốc vs Kuwait
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hàn Quốc
Thành tích gần đây Kuwait
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | B T B T B |
5 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B B T H H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H H H T T |
2 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T H T B |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B B T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B H T B H |
5 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -13 | 5 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B T H T B |
4 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | T B T T B |
5 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | B B B B T |
6 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại