Iraq có một quả phát bóng từ cầu môn.
![]() Youssef Amyn 3 | |
![]() Yong-woo Park 22 | |
![]() Ali Al-Hamadi 24 | |
![]() Ali Al Hamadi 24 | |
![]() Ali Al-Hamadi 26 | |
![]() Tae-Seok Lee 45+1' | |
![]() Kim Jin-gyu (Thay: Yong-woo Park) 46 | |
![]() Mohamed Ali (Thay: Ali Jassim) 46 | |
![]() Mohanad Ali (Thay: Ali Jasim) 46 | |
![]() Jin-Gyu Kim (Thay: Yong-Woo Park) 46 | |
![]() Hyun-Gyu Oh (Thay: Se-Hun Oh) 60 | |
![]() Seon-Min Moon (Thay: In-Beom Hwang) 61 | |
![]() Jin-Gyu Kim 63 | |
![]() Mohammed Qasim Majid (Thay: Ibrahim Bayesh) 74 | |
![]() Manaf Younis (Thay: Hussein Ali) 74 | |
![]() Sajad Jassem (Thay: Osama Rashid) 74 | |
![]() Jin-Woo Jeon (Thay: Jae-Sung Lee) 74 | |
![]() Mohammad Qasem (Thay: Ibrahim Bayesh) 74 | |
![]() Seon-Min Moon 80 | |
![]() Hyun-Gyu Oh 82 | |
![]() Marko Lawk Farji (Thay: Youssef Amyn) 87 | |
![]() Jun Choi (Thay: Young-Woo Seol) 87 | |
![]() Hyun-Gyu Oh 87 |
Thống kê trận đấu Iraq vs Hàn Quốc


Diễn biến Iraq vs Hàn Quốc
Phạt góc được trao cho Hàn Quốc.
Phạt góc được trao cho Iraq.
Đội khách đã thay thế Seol Young-woo bằng Choi Jun. Đây là sự thay đổi người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Hong Myung-bo.
Liệu Iraq có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Hàn Quốc không?
Marko Farji vào sân thay cho Youssef Amyn của đội chủ nhà.

Oh Hyeon-gyu (Hàn Quốc) nhận thẻ vàng.
Yusuke Araki chỉ định một quả đá phạt cho Iraq ở phần sân nhà của họ.
Hàn Quốc được hưởng quả phạt góc do Yusuke Araki trao.
Jin-woo Jeon đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo xuất sắc.

Cú dứt điểm tuyệt vời từ Oh Hyeon-gyu giúp Cộng hòa Hàn Quốc dẫn trước 0-2.

Moon Seon-min (Hàn Quốc) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Yusuke Araki đã ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Iraq.
Iraq được hưởng quả phát bóng từ cầu môn tại Sân vận động Quốc tế Basra.
Phạt góc được trao cho Hàn Quốc.
Đội Hàn Quốc được hưởng một quả phạt góc do Yusuke Araki thực hiện.
Cộng hòa Hàn Quốc được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Đội Hàn Quốc thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Jin-woo Jeon vào thay Lee Jae-sung.
Sajjad Jassim vào sân thay cho Osama Rashid của Iraq.
Đội chủ nhà thay Ibrahim Bayesh bằng Mohammed Qasim.
Manaf Younis Hashim Al Tekreeti vào sân thay cho Hussein Ali của Iraq.
Đội hình xuất phát Iraq vs Hàn Quốc
Iraq (4-3-3): Jalal Hassan (12), Hussein Ali (3), Merchas Doski (23), Zaid Tahseen (18), Rebin Sulaka (2), Amir Al-Ammari (16), Ibrahim Bayesh (8), Osama Rashid (20), Youssef Amyn (7), Ali Al-Hamadi (9), Ali Jasim (17)
Hàn Quốc (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Seol Young-woo (22), Yu-min Cho (14), Kyung-won Kwon (20), Tae-Seok Lee (3), Hwang In-beom (6), Yong-woo Park (8), Lee Kang-in (18), Lee Jae-sung (10), Hwang Hee-chan (11), Se-Hun Oh (9)


Thay người | |||
46’ | Ali Jasim Mohamed Ali | 46’ | Yong-Woo Park Jin-Gyu Kim |
74’ | Hussein Ali Manaf Younis | 60’ | Se-Hun Oh Oh Hyeon-gyu |
74’ | Osama Rashid Sajad Jassem | 61’ | In-Beom Hwang Moon Seon-min |
74’ | Ibrahim Bayesh Mohammed Qasim | 74’ | Jae-Sung Lee Jin-woo Jeon |
87’ | Youssef Amyn Marko Farji | 87’ | Young-Woo Seol Jun Choi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Basil | Chang-Geun Lee | ||
Ali Faez Atiyah | Kim Dong-heon | ||
Manaf Younis | Han-Beom Lee | ||
Frans Putros | Hyun-Taek Cho | ||
Sajad Jassem | Kim Ju-sung | ||
Fahad Talib | Park Jin-seob | ||
Saad Natiq | Jun Choi | ||
Marko Farji | Jin-woo Jeon | ||
Mohamed Ali | Moon Seon-min | ||
Hasan Abdulkareem | Jin-Gyu Kim | ||
Mohammed Qasim | Yang Hyun-jun | ||
Ahmed Al Hajjaj | Oh Hyeon-gyu |
Nhận định Iraq vs Hàn Quốc
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Iraq
Thành tích gần đây Hàn Quốc
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | B T B T B |
5 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B B T H H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H H H T T |
2 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T H T B |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B B T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B H T B H |
5 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -13 | 5 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B T H T B |
4 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | T B T T B |
5 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | B B B B T |
6 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại