Chủ Nhật, 15/06/2025
Youssef Amyn
3
Yong-woo Park
22
Ali Al-Hamadi
24
Ali Al Hamadi
24
Ali Al-Hamadi
26
Tae-Seok Lee
45+1'
Kim Jin-gyu (Thay: Yong-woo Park)
46
Mohamed Ali (Thay: Ali Jassim)
46
Mohanad Ali (Thay: Ali Jasim)
46
Jin-Gyu Kim (Thay: Yong-Woo Park)
46
Hyun-Gyu Oh (Thay: Se-Hun Oh)
60
Seon-Min Moon (Thay: In-Beom Hwang)
61
Jin-Gyu Kim
63
Mohammed Qasim Majid (Thay: Ibrahim Bayesh)
74
Manaf Younis (Thay: Hussein Ali)
74
Sajad Jassem (Thay: Osama Rashid)
74
Jin-Woo Jeon (Thay: Jae-Sung Lee)
74
Mohammad Qasem (Thay: Ibrahim Bayesh)
74
Seon-Min Moon
80
Hyun-Gyu Oh
82
Marko Lawk Farji (Thay: Youssef Amyn)
87
Jun Choi (Thay: Young-Woo Seol)
87
Hyun-Gyu Oh
87

Thống kê trận đấu Iraq vs Hàn Quốc

số liệu thống kê
Iraq
Iraq
Hàn Quốc
Hàn Quốc
28 Kiểm soát bóng 72
5 Phạm lỗi 10
7 Ném biên 5
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Iraq vs Hàn Quốc

Tất cả (77)
90+3'

Iraq có một quả phát bóng từ cầu môn.

90+1'

Phạt góc được trao cho Hàn Quốc.

90+1'

Phạt góc được trao cho Iraq.

88'

Đội khách đã thay thế Seol Young-woo bằng Choi Jun. Đây là sự thay đổi người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Hong Myung-bo.

88'

Liệu Iraq có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Hàn Quốc không?

87'

Marko Farji vào sân thay cho Youssef Amyn của đội chủ nhà.

87' Oh Hyeon-gyu (Hàn Quốc) nhận thẻ vàng.

Oh Hyeon-gyu (Hàn Quốc) nhận thẻ vàng.

87'

Yusuke Araki chỉ định một quả đá phạt cho Iraq ở phần sân nhà của họ.

85'

Hàn Quốc được hưởng quả phạt góc do Yusuke Araki trao.

82'

Jin-woo Jeon đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo xuất sắc.

82' Cú dứt điểm tuyệt vời từ Oh Hyeon-gyu giúp Cộng hòa Hàn Quốc dẫn trước 0-2.

Cú dứt điểm tuyệt vời từ Oh Hyeon-gyu giúp Cộng hòa Hàn Quốc dẫn trước 0-2.

80' Moon Seon-min (Hàn Quốc) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Moon Seon-min (Hàn Quốc) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

80'

Yusuke Araki đã ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Iraq.

78'

Iraq được hưởng quả phát bóng từ cầu môn tại Sân vận động Quốc tế Basra.

77'

Phạt góc được trao cho Hàn Quốc.

76'

Đội Hàn Quốc được hưởng một quả phạt góc do Yusuke Araki thực hiện.

75'

Cộng hòa Hàn Quốc được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.

74'

Đội Hàn Quốc thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Jin-woo Jeon vào thay Lee Jae-sung.

74'

Sajjad Jassim vào sân thay cho Osama Rashid của Iraq.

74'

Đội chủ nhà thay Ibrahim Bayesh bằng Mohammed Qasim.

74'

Manaf Younis Hashim Al Tekreeti vào sân thay cho Hussein Ali của Iraq.

Đội hình xuất phát Iraq vs Hàn Quốc

Iraq (4-3-3): Jalal Hassan (12), Hussein Ali (3), Merchas Doski (23), Zaid Tahseen (18), Rebin Sulaka (2), Amir Al-Ammari (16), Ibrahim Bayesh (8), Osama Rashid (20), Youssef Amyn (7), Ali Al-Hamadi (9), Ali Jasim (17)

Hàn Quốc (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Seol Young-woo (22), Yu-min Cho (14), Kyung-won Kwon (20), Tae-Seok Lee (3), Hwang In-beom (6), Yong-woo Park (8), Lee Kang-in (18), Lee Jae-sung (10), Hwang Hee-chan (11), Se-Hun Oh (9)

Iraq
Iraq
4-3-3
12
Jalal Hassan
3
Hussein Ali
23
Merchas Doski
18
Zaid Tahseen
2
Rebin Sulaka
16
Amir Al-Ammari
8
Ibrahim Bayesh
20
Osama Rashid
7
Youssef Amyn
9
Ali Al-Hamadi
17
Ali Jasim
9
Se-Hun Oh
11
Hwang Hee-chan
10
Lee Jae-sung
18
Lee Kang-in
8
Yong-woo Park
6
Hwang In-beom
3
Tae-Seok Lee
20
Kyung-won Kwon
14
Yu-min Cho
22
Seol Young-woo
21
Jo Hyeonwoo
Hàn Quốc
Hàn Quốc
4-2-3-1
Thay người
46’
Ali Jasim
Mohamed Ali
46’
Yong-Woo Park
Jin-Gyu Kim
74’
Hussein Ali
Manaf Younis
60’
Se-Hun Oh
Oh Hyeon-gyu
74’
Osama Rashid
Sajad Jassem
61’
In-Beom Hwang
Moon Seon-min
74’
Ibrahim Bayesh
Mohammed Qasim
74’
Jae-Sung Lee
Jin-woo Jeon
87’
Youssef Amyn
Marko Farji
87’
Young-Woo Seol
Jun Choi
Cầu thủ dự bị
Ahmed Basil
Chang-Geun Lee
Ali Faez Atiyah
Kim Dong-heon
Manaf Younis
Han-Beom Lee
Frans Putros
Hyun-Taek Cho
Sajad Jassem
Kim Ju-sung
Fahad Talib
Park Jin-seob
Saad Natiq
Jun Choi
Marko Farji
Jin-woo Jeon
Mohamed Ali
Moon Seon-min
Hasan Abdulkareem
Jin-Gyu Kim
Mohammed Qasim
Yang Hyun-jun
Ahmed Al Hajjaj
Oh Hyeon-gyu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
02/09 - 2021
16/11 - 2021
Giao hữu
06/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
15/10 - 2024
06/06 - 2025

Thành tích gần đây Iraq

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2025
H1: 0-0
06/06 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 0-1
Gulf Cup
28/12 - 2024
26/12 - 2024
H1: 1-0
22/12 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024

Thành tích gần đây Hàn Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
06/06 - 2025
25/03 - 2025
20/03 - 2025
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran107211123T T H B T
2UzbekistanUzbekistan10631721T T H H T
3UAEUAE10433715T B T H H
4QatarQatar10415-713B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan10226-68B B T H H
6Triều TiênTriều Tiên10037-123B B B H B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc106401322H H H T T
2JordanJordan10442816H T H T B
3IraqIraq10433015T H B B T
4OmanOman10325-511B H T B H
5PalestinePalestine10244-310H B T T H
6KuwaitKuwait10055-135H H B B B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản107212723T T H B T
2AustraliaAustralia10541919H T T T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út10343-113B T H T B
4IndonesiaIndonesia10334-1112T B T T B
5Trung QuốcTrung Quốc10307-139B B B B T
6BahrainBahrain10136-116H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X