![]() Angel Garcia 45+1' | |
![]() Roberto Rosales 68 | |
![]() Abraham Gonzalez 79 | |
![]() (Pen) Matko Babic 81 | |
![]() (Pen) Ivan Trickovski 90 | |
![]() Nenad Tomovic 90+5' | |
![]() (Pen) Chrysovalantis Kapartis 90+8' | |
![]() Chrysovalantis Kapartis 90+9' |
Thống kê trận đấu PAEEK vs Larnaca
số liệu thống kê

PAEEK

Larnaca
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAEEK vs Larnaca
Thay người | |||
57’ | Fernando Henrique Livio Milts | 57’ | Acoran Barrera Jose Romo |
73’ | Lewis Enoh Nico Varela | 66’ | Rafail Mamas Thiago Santos |
73’ | Thijs Timmermans Chrysovalantis Kapartis | 85’ | Hrvoje Milicevic Nikos Englezou |
86’ | Matko Babic Andreas Neofytou |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Komodikis | Christian Sanchez | ||
Andreas Neophytou | Ruben Martinez | ||
Constantinos Pattichis | Jose Romo | ||
Nico Varela | Thiago Santos | ||
Andreas Neofytou | Andreas Makris | ||
Livio Milts | Costas Anastasiou | ||
Markos Charalambous | Nikos Englezou | ||
Panagiotis Panagiotou | Giorgos Naoum | ||
Konstantinos Mavromoustakos | Simranjit Thandi | ||
Chrysovalantis Kapartis | Kypros Christoforou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Thành tích gần đây PAEEK
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
Europa League
Giao hữu
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại