![]() Ageu 4 | |
![]() Anthony Carter 15 | |
![]() (og) Arthur Augusto 45+1' | |
![]() (Pen) Daniel Candeias 45+8' | |
![]() Jose Velazquez (Thay: Paulo Eduardo) 46 | |
![]() Ze Manuel (Thay: Daniel Candeias) 60 | |
![]() Diogo Casimiro (Thay: Klebinho) 60 | |
![]() Tomoya Takahashi (Thay: Andre Santos) 60 | |
![]() Pedro Bicalho (Thay: Brenner Santos) 63 | |
![]() Tiago Veiga (Thay: Joao Silva) 65 | |
![]() Anthony Carter 73 | |
![]() Ricardo Dias (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 73 | |
![]() Wilson Eduardo (Thay: Andrezinho) 77 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Anthony Charles Carter) 77 | |
![]() Izumi Miyata (Thay: Kotaro Nagata) 82 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Alverca
số liệu thống kê

Oliveirense

Alverca
49 Kiểm soát bóng 51
20 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 32
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Alverca
Oliveirense: Arthur Augusto da Silva (87), Sabino (99), Klebinho (68), Luis Bastos (26), Gabriel Noga (3), Iago Fabricio Goncalves dos Reis (4), Andre Santos (8), Kotaro Nagata (17), Joao Silva (79), Andre Ricardo Ferreira Schutte (34), Daniel Candeias (7)
Alverca: Joao Victor (98), Fernando Varela (5), Paulo Eduardo (13), David Bruno (22), Thauan Lara (36), Eduardo Ageu Almeida Santos (40), Diogo Jorge Sousa Martins (88), Miguel Pires (16), Andrezinho (10), Brenner Santos (7), Anthony Charles Carter (9)
Thay người | |||
60’ | Klebinho Diogo Casimiro | 46’ | Paulo Eduardo Jose Velazquez |
60’ | Andre Santos Tomoya Takahashi | 63’ | Brenner Santos Pedro Bicalho |
60’ | Daniel Candeias Ze Manuel | 73’ | Diogo Jorge Sousa Martins Ricardo Dias |
65’ | Joao Silva Tiago Veiga | 77’ | Andrezinho Wilson Eduardo |
82’ | Kotaro Nagata Izumi Miyata | 77’ | Anthony Charles Carter Joao Marcos Lima Candido |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Dabo | Alysson | ||
Tiago Veiga | Jose Velazquez | ||
Tyler Keating | Luiz Miguel | ||
Diogo Casimiro | Wilson Eduardo | ||
Izumi Miyata | Pedro Silva | ||
Tomoya Takahashi | Ricardo Dias | ||
Schurrle | Pedro Bicalho | ||
Ze Manuel | Nkanyiso Shinga | ||
Nuno Namora | Joao Marcos Lima Candido |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại