Thứ Ba, 06/05/2025
(og) Djed Spence
7
Jack Colback
16
Tim Ream
38
Denis Odoi
45
Ryan Yates
58
Aleksandar Mitrovic
58
Philip Zinckernagel
58
Neeskens Kebano (Kiến tạo: Harry Wilson)
61
James Garner
65
Ryan Yates
66
(Pen) Aleksandar Mitrovic
67
Brice Samba
67
Antonee Robinson
69
Harry Wilson
77

Thống kê trận đấu Nottingham Forest vs Fulham

số liệu thống kê
Nottingham Forest
Nottingham Forest
Fulham
Fulham
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nottingham Forest vs Fulham

Tất cả (26)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

83'

Aleksandar Mitrovic ra sân và anh được thay thế bằng Rodrigo Muniz.

77'

Denis Odoi sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kenny Tete.

77'

Thẻ vàng cho Harry Wilson.

71'

Neeskens Kebano sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joshua Onomah.

69'

Thẻ vàng cho Antonee Robinson.

69'

Thẻ vàng cho [player1].

67'

Thẻ vàng cho Brice Samba.

67'

G O O O A A A L - Aleksandar Mitrovic của Fulham sút từ chấm phạt đền!

66'

Thẻ vàng cho Ryan Yates.

65'

Thẻ vàng cho James Garner.

65'

Thẻ vàng cho [player1].

62'

Philip Zinckernagel sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Lolley.

61'

G O O O A A A L - Neeskens Kebano là mục tiêu!

60'

Tobias Figueedlyo ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alex Mighten.

58'

G O O O A A A L - Aleksandar Mitrovic đang nhắm đến mục tiêu!

58'

Thẻ vàng cho Philip Zinckernagel.

58'

Thẻ vàng cho Ryan Yates.

51'

Jack Colback sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi James Garner.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Nottingham Forest vs Fulham

Nottingham Forest (3-4-3): Brice Samba (30), Joe Worrall (4), Tobias Figueiredo (3), Scott McKenna (26), Djed Spence (2), Ryan Yates (22), Jack Colback (8), Max Lowe (15), Philip Zinckernagel (11), Brennan Johnson (20), Lewis Grabban (7)

Fulham (4-2-3-1): Marek Rodak (1), Denis Odoi (4), Tosin Adarabioyo (16), Tim Ream (13), Antonee Robinson (33), Jean Michael Seri (24), Tom Cairney (10), Harry Wilson (8), Bobby Reid (14), Neeskens Kebano (7), Aleksandar Mitrovic (9)

Nottingham Forest
Nottingham Forest
3-4-3
30
Brice Samba
4
Joe Worrall
3
Tobias Figueiredo
26
Scott McKenna
2
Djed Spence
22
Ryan Yates
8
Jack Colback
15
Max Lowe
11
Philip Zinckernagel
20
Brennan Johnson
7
Lewis Grabban
9 2
Aleksandar Mitrovic
7
Neeskens Kebano
14
Bobby Reid
8
Harry Wilson
10
Tom Cairney
24
Jean Michael Seri
33
Antonee Robinson
13
Tim Ream
16
Tosin Adarabioyo
4
Denis Odoi
1
Marek Rodak
Fulham
Fulham
4-2-3-1
Thay người
51’
Jack Colback
James Garner
71’
Neeskens Kebano
Joshua Onomah
60’
Tobias Figueiredo
Alex Mighten
77’
Denis Odoi
Kenny Tete
62’
Philip Zinckernagel
Joe Lolley
83’
Aleksandar Mitrovic
Rodrigo Muniz
Cầu thủ dự bị
Lyle Taylor
Rodrigo Muniz
Alex Mighten
Paulo Gazzaniga
Joe Lolley
Michael Hector
Ethan Horvath
Joshua Onomah
Gaetan Bong
Harrison Reed
James Garner
Jay Stansfield
Braian Ojeda
Kenny Tete
Huấn luyện viên

Nuno Santo

Marco Silva

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
24/10 - 2021
27/04 - 2022
Premier League
17/09 - 2022
11/02 - 2023
07/12 - 2023
03/04 - 2024
28/09 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Nottingham Forest

Premier League
06/05 - 2025
02/05 - 2025
Cúp FA
27/04 - 2025
Premier League
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Fulham

Premier League
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
15/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
H1: 1-0
Cúp FA
29/03 - 2025
Premier League
16/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
Cúp FA
02/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X