Thứ Tư, 30/04/2025
(VAR check)
12
Gabriel Rukavina
17
Niko Jankovic (Kiến tạo: Toni Fruk)
21
Advan Kadusic
26
Ivan Smolcic
29
Niko Jankovic
35
Dario Maresic
38
Lawal Fago
40
Mladen Devetak
45
Frano Mlinar (Kiến tạo: Mladen Devetak)
49
Marco Pasalic
54
Simun Butic (Thay: Silvio Ilinkovic)
60
Amer Gojak (Thay: Marco Pasalic)
60
Dominik Dogan (Thay: Gabriel Rukavina)
61
Momo Yansane (Thay: Marco Pasalic)
66
Emmanuel Banda (Thay: Marko Pjaca)
66
Mario Cuic (Thay: Antonio Mauric)
66
Giorgi Gagua (Thay: Lawal Fago)
71
Andre Biyogo Poko (Thay: Slavko Blagojevic)
71
Toni Fruk
74
Toni Fruk
77
Eric Bjoerkander (Thay: Slavko Blagojevic)
80
Mateo Lisica (Thay: Advan Kadusic)
80
Jorge Obregon (Thay: Franjo Ivanovic)
80
Veldin Hodza (Thay: Lindon Selahi)
80
Lindon Selahi (Thay: Toni Fruk)
81
Mario Cuic (Thay: Marcel Heister)
82
Bruno Bogojevic (Thay: Toni Fruk)
87
Moris Valincic
87
Lawal Fago (Thay: Elias Filet)
89
Terrence Douglas (Thay: Matej Vuk)
89
Elias Filet (Thay: Dario Maresic)
89
Bruno Goda (Thay: Niko Jankovic)
90
Simun Butic
90+1'

Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs Rijeka

số liệu thống kê
NK Istra 1961
NK Istra 1961
Rijeka
Rijeka
44 Kiểm soát bóng 56
24 Phạm lỗi 18
27 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NK Istra 1961 vs Rijeka

Tất cả (22)
90+1' Thẻ vàng cho Simun Butic.

Thẻ vàng cho Simun Butic.

90'

Niko Jankovic rời sân và được thay thế bởi Bruno Goda.

89'

Dario Maresic rời sân và được thay thế bởi Elias Filet.

87' Thẻ vàng cho Moris Valincic.

Thẻ vàng cho Moris Valincic.

82'

Marcel Heister rời sân và được thay thế bởi Mario Cuic.

81'

Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Lindon Selahi.

77' V À A A O O O - Toni Fruk ghi bàn!

V À A A O O O - Toni Fruk ghi bàn!

71'

Slavko Blagojevic rời sân và được thay thế bởi Andre Biyogo Poko.

71'

Lawal Fago rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gagua.

61'

Gabriel Rukavina rời sân và được thay thế bởi Dominik Dogan.

60'

Marco Pasalic rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.

60'

Silvio Ilinkovic rời sân và được thay thế bởi Simun Butic.

54' Thẻ vàng cho Marco Pasalic.

Thẻ vàng cho Marco Pasalic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Mladen Devetak.

Thẻ vàng cho Mladen Devetak.

40' Thẻ vàng cho Lawal Fago.

Thẻ vàng cho Lawal Fago.

35' Thẻ vàng cho Niko Jankovic.

Thẻ vàng cho Niko Jankovic.

29' Thẻ vàng cho Ivan Smolcic.

Thẻ vàng cho Ivan Smolcic.

26' Thẻ vàng cho Advan Kadusic.

Thẻ vàng cho Advan Kadusic.

17' Thẻ vàng cho Gabriel Rukavina.

Thẻ vàng cho Gabriel Rukavina.

Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs Rijeka

NK Istra 1961 (3-5-2): Lovro Majkic (21), Ville Koski (5), Luka Bogdan (16), Iurie Iovu (20), Moris Valincic (23), Advan Kadusic (97), Dario Maresic (4), Slavko Blagojevic (7), Marcel Heister (26), Salim Fago Lawal (70), Mateo Lisica (11)

Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Niko Galesic (5), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Silvio Ilinkovic (21), Marco Pasalic (87), Marco Pašalić (87), Dejan Petrovic (8), Niko Jankovic (4), Gabrijel Rukavina (41), Toni Fruk (10)

NK Istra 1961
NK Istra 1961
3-5-2
21
Lovro Majkic
5
Ville Koski
16
Luka Bogdan
20
Iurie Iovu
23
Moris Valincic
97
Advan Kadusic
4
Dario Maresic
7
Slavko Blagojevic
26
Marcel Heister
70
Salim Fago Lawal
11
Mateo Lisica
10
Toni Fruk
41
Gabrijel Rukavina
4
Niko Jankovic
8
Dejan Petrovic
87
Marco Pašalić
87
Marco Pasalic
21
Silvio Ilinkovic
34
Mladen Devetak
6
Stjepan Radeljić
5
Niko Galesic
28
Ivan Smolcic
13
Martin Zlomislic
Rijeka
Rijeka
4-1-4-1
Thay người
71’
Slavko Blagojevic
Andre Poko
60’
Marco Pasalic
Amer Gojak
71’
Lawal Fago
Giorgi Gagua
60’
Silvio Ilinkovic
Simun Butic
82’
Marcel Heister
Mario Cuic
61’
Gabriel Rukavina
Dominik Dogan
89’
Dario Maresic
Elias Filet
81’
Toni Fruk
Lindon Selahi
89’
Elias Filet
Lawal Salim Fago
90’
Niko Jankovic
Bruno Goda
Cầu thủ dự bị
Marijan Coric
Lindon Selahi
Jan Paus-Kunst
Bruno Goda
Mario Cuic
Marijan Cabraja
Antonio Mauric
Domagoj Ivan Maric
Elias Filet
Amer Gojak
Irfan Ramic
Bruno Burcul
Hamza Jaganjac
Andro Babic
Andre Poko
Nais Djouahra
Ivan Calusic
Dominik Dogan
Andres Ferro
Simun Butic
Jovan Ivanisevic
Stipe Perica
Giorgi Gagua
Stjepan Radeljic
Lawal Salim Fago

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
25/07 - 2021
03/10 - 2021
18/12 - 2021
03/04 - 2022
21/08 - 2022
29/10 - 2022
03/03 - 2023
07/05 - 2023
19/08 - 2024
03/11 - 2024
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
19/04 - 2025

Thành tích gần đây NK Istra 1961

VĐQG Croatia
28/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
04/03 - 2025

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
27/04 - 2025
24/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
30/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka32151162556T T B B B
2Hajduk SplitHajduk Split32151161556T H H B B
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3216792055B T T B T
4SlavenSlaven3212911345B T T B H
5NK VarazdinNK Varazdin3210148444H B H T T
6NK Istra 1961NK Istra 196132101210-642T B T T H
7OsijekOsijek3210715-837B B B T T
8HNK GoricaHNK Gorica329914-1436H T T T H
9NK LokomotivaNK Lokomotiva329617-1233B H B B B
10SibenikSibenik327817-2729T B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X