![]() Milan Tucic 6 | |
![]() Beno Selan (Thay: Lan Stravs) 58 | |
![]() Haris Kadric (Thay: Milán Gábo Klausz) 61 | |
![]() Dragan Brkic (Thay: Zsombor Kálnoki-Kis) 61 | |
![]() Matej Poplatnik (Thay: Martin Pecar) 66 | |
![]() Lan Hribar (Thay: Gidado Victor Ntino-Emo) 70 | |
![]() Lan Hribar 75 | |
![]() Szabolcs Szalay (Thay: Tom Kljun) 76 | |
![]() Aron Matyas Dragoner (Thay: Haris Kadric) 86 |
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Nafta
số liệu thống kê

NK Bravo

Nafta
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs Nafta
NK Bravo: Matija Orbanic (31), Nemanja Jaksic (50), Miguel Fernando Pereira Rodrigues (3), Mark Spanring (5), Jakoslav Stankovic (30), Lan Stravs (21), Gasper Trdin (8), Gasper Jovan (24), Gidado Victor Ntino-Emo (40), Martin Pecar (10), Milan Tucic (33)
Nafta: Zsombor Senko (90), Kristijan Tojcic (22), Amadej Marinic (3), Rok Pirtovsek (2), Luka Dumancic (5), Hrristijan Georgievski (26), Darko Hrka (6), Luka Bozickovic (8), Zsombor Kálnoki-Kis (23), Milán Gábo Klausz (9), Tom Kljun (25)
Thay người | |||
58’ | Lan Stravs Beno Selan | 61’ | Zsombor Kálnoki-Kis Dragan Brkic |
66’ | Martin Pecar Matej Poplatnik | 61’ | Milán Gábo Klausz Haris Kadric |
70’ | Gidado Victor Ntino-Emo Lan Hribar | 76’ | Tom Kljun Szabolcs Szalay |
86’ | Haris Kadric Aron Matyas Dragoner |
Cầu thủ dự bị | |||
Kobi Bajc | Dragan Brkic | ||
Luka dakic | Aron Matyas Dragoner | ||
Vid Hojc | Haris Kadric | ||
Lan Hribar | Zoran Lesjak | ||
Uros Likar | Zan Mauricio | ||
Matej Poplatnik | Blaz Sintic | ||
Beno Selan | Skrbic Maj | ||
David Stojanoski | Szabolcs Szalay | ||
Niko Zamuda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Nafta
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 39 | 69 | T H H T H |
2 | ![]() | 31 | 17 | 8 | 6 | 30 | 59 | B H H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 19 | 56 | H H T T H |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 16 | 53 | T T T H H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 3 | 47 | B B H B H |
6 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -16 | 37 | B T H H H |
7 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -8 | 34 | B B B B H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | B T T B B |
9 | ![]() | 32 | 5 | 10 | 17 | -29 | 25 | B H H H B |
10 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -30 | 24 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại