Chủ Nhật, 15/06/2025

Trực tiếp kết quả Narva Trans vs Nomme Kalju FC hôm nay 20-05-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 20/5

Kết thúc

Narva Trans

Narva Trans

0 : 2

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

Hiệp một: 0-1
T7, 21:00 20/05/2023
Vòng 13 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aleksandr Volkov
4
Tristan Koskor (Thay: Gleb Pevtsov)
56
Denis Polyakov (Thay: Dohyun Kim)
56
Igor Karpenko (Thay: Artjom Skinjov)
56
Kaspar Paur (Thay: Maksim Gussev)
59
Igor Subbotin (Thay: Aleksandr Volkov)
85
Mikhail Babichev (Thay: Olivier Rommens)
85
Vladimir Avilov (Thay: Ilja Antonov)
90
Igor Subbotin
90+2'

Thống kê trận đấu Narva Trans vs Nomme Kalju FC

số liệu thống kê
Narva Trans
Narva Trans
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
21/08 - 2021
Giao hữu
VĐQG Estonia
23/04 - 2022
15/05 - 2022
16/07 - 2022
23/07 - 2022
23/10 - 2022
Giao hữu
25/02 - 2023
VĐQG Estonia
01/04 - 2023
20/05 - 2023
05/08 - 2023
21/10 - 2023
09/03 - 2024
02/06 - 2024
13/07 - 2024
20/10 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
31/05 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
01/06 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn1511222435T T T T T
2FCI LevadiaFCI Levadia1611232235T B H T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1510141531T T T B T
4Narva TransNarva Trans1510141431T T T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond158251126H B H T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus16637021B T H T T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool164210-1514B H B B B
8TammekaTammeka164111-1613B B T B T
9FC KuressaareFC Kuressaare164111-1613T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev162113-397B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X