Thứ Bảy, 21/06/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama FC hôm nay 03-05-2024

Giải J League 2 - Th 6, 03/5

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

2 : 2

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-0
T6, 12:00 03/05/2024
Vòng 13 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Leo Takae
8
Gleyson (Kiến tạo: Hiroto Iwabuchi)
51
(og) Daichi Tagami
58
Takumi Yamada (Thay: Shuta Kikuchi)
60
Yudai Tanaka (Thay: Takaya Kimura)
65
Taishi Semba (Thay: Yuji Wakasa)
65
Yusuke Goto (Thay: Shintaro Kokubu)
69
Ryoma Kida (Thay: Koki Sakamoto)
69
Yudai Tanaka (Kiến tạo: Takahiro Yanagi)
73
Lucao (Thay: Gleyson)
76
Ryo Arita (Thay: Junya Takahashi)
80
Shuto Minami (Thay: Yudai Konishi)
80
Yasutaka Yanagi (Thay: Hiroto Iwabuchi)
90
Keita Saito (Thay: Takahiro Yanagi)
90
Ryo Arita (Kiến tạo: Ayumu Kawai)
90+4'
Svend Brodersen
90+4'
Ryo Arita
90+7'

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama FC

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Shota Kikuchi (83), Yuta Kumamoto (3), Keisuke Nishimura (4), Ayumu Kawai (15), Leo Takae (7), Yudai Konishi (8), Shintaro Kokubu (25), Zain Issaka (42), Junya Takahashi (36), Koki Sakamoto (14)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Haruka Motoyama (15), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Yuji Wakasa (6), Takaya Kimura (27), Hiroto Iwabuchi (19), Gleyson (9)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
83
Shota Kikuchi
3
Yuta Kumamoto
4
Keisuke Nishimura
15
Ayumu Kawai
7
Leo Takae
8
Yudai Konishi
25
Shintaro Kokubu
42
Zain Issaka
36
Junya Takahashi
14
Koki Sakamoto
9
Gleyson
19
Hiroto Iwabuchi
27
Takaya Kimura
6
Yuji Wakasa
24
Ibuki Fujita
17
Rui Sueyoshi
88
Takahiro Yanagi
15
Haruka Motoyama
18
Daichi Tagami
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
60’
Shuta Kikuchi
Takumi Yamada
65’
Yuji Wakasa
Taishi Semba
69’
Koki Sakamoto
Ryoma Kida
65’
Takaya Kimura
Yudai Tanaka
69’
Shintaro Kokubu
Yusuke Goto
76’
Gleyson
Lucao
80’
Yudai Konishi
Shuto Minami
90’
Hiroto Iwabuchi
Yasutaka Yanagi
80’
Junya Takahashi
Ryo Arita
90’
Takahiro Yanagi
Keita Saito
Cầu thủ dự bị
Ko Hasegawa
Daiki Hotta
Takumi Yamada
Yasutaka Yanagi
Ryoma Kida
Ryosuke Kawano
Shuto Minami
Taishi Semba
Naohiro Sugiyama
Keita Saito
Ryo Arita
Yudai Tanaka
Yusuke Goto
Lucao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
06/05 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X