Thứ Bảy, 21/06/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama FC hôm nay 16-09-2023

Giải J League 2 - Th 7, 16/9

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

2 : 0

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 1-0
T7, 16:00 16/09/2023
Vòng 35 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tiago Alves (Kiến tạo: Yoshiki Fujimoto)
1
Hiroki Noda (Thay: Yuta Kumamoto)
23
Lucao (Thay: Solomon Sakuragawa)
61
Stefan Mauk (Thay: Taishi Semba)
61
Dellatorre (Thay: Yoshiki Fujimoto)
63
Toya Izumi (Thay: Tiago Alves)
63
Toya Izumi
73
Shintaro Kokubu (Thay: Yusuke Goto)
75
Tomoya Fukumoto (Thay: Yuya Takagi)
80
Ryo Nagai (Thay: Tiago Alves)
80
Hiroki Noda (Kiến tạo: Shintaro Kokubu)
85
Kyoya Yamada (Thay: Yuji Wakasa)
86
Ryo Nagai
88
Leo Takae (Thay: Ibuki Fujita)
90
Ayumu Kawai (Thay: Zain Issaka)
90

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama FC

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Takumi Yamada (6), Yuta Kumamoto (3), Keisuke Nishimura (4), Masahito Ono (41), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Yusuke Goto (49), Zain Issaka (42), Yoshiki Fujimoto (11)

Fagiano Okayama FC (3-1-4-2): Daiki Hotta (1), Haruka Motoyama (15), Jordy Buijs (23), Yuya Takagi (2), Yuji Wakasa (6), Rui Sueyoshi (17), Taishi Semba (44), Yosuke Kawai (27), Ryo Takahashi (42), Tiago Alves (7), Solomon Sakuragawa (18)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
6
Takumi Yamada
3
Yuta Kumamoto
4
Keisuke Nishimura
41
Masahito Ono
15
Ibuki Fujita
18
Shuto Minami
49
Yusuke Goto
42
Zain Issaka
11
Yoshiki Fujimoto
18
Solomon Sakuragawa
7
Tiago Alves
42
Ryo Takahashi
27
Yosuke Kawai
44
Taishi Semba
17
Rui Sueyoshi
6
Yuji Wakasa
2
Yuya Takagi
23
Jordy Buijs
15
Haruka Motoyama
1
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-1-4-2
Thay người
23’
Yuta Kumamoto
Hiroki Noda
61’
Solomon Sakuragawa
Lucao
63’
Yoshiki Fujimoto
Dellatorre
61’
Taishi Semba
Stefan Mauk
63’
Tiago Alves
Toya Izumi
80’
Tiago Alves
Ryo Nagai
75’
Yusuke Goto
Shintaro Kokubu
80’
Yuya Takagi
Tomoya Fukumoto
90’
Zain Issaka
Ayumu Kawai
86’
Yuji Wakasa
Kyoya Yamada
90’
Ibuki Fujita
Leo Takae
Cầu thủ dự bị
Ko Hasegawa
Lucao
Hiroki Noda
Ryo Nagai
Ayumu Kawai
Stefan Mauk
Shintaro Kokubu
Kyoya Yamada
Dellatorre
Nagi Kawatani
Leo Takae
Tomoya Fukumoto
Toya Izumi
Junki Kanayama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
06/05 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X