Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fredrick Godwin 43 | |
![]() Yaw Agyeman 48 | |
![]() Ebrima Sawaneh (Kiến tạo: Alie Conteh) 60 | |
![]() Victor Fors 65 | |
![]() Kebba Badjie (Thay: Yaw Agyeman) 65 | |
![]() Fabian Kvam (Thay: Nickolay Aarsbog) 73 | |
![]() Karim Bata (Thay: Fredrick Godwin) 73 | |
![]() James Ampofo (Thay: Erlend Hustad) 73 | |
![]() Karim Bata 81 | |
![]() Elias Aarflot (Thay: Markus Aanesland) 84 | |
![]() Linus Ween (Thay: Eivind Froehaug Willumsen) 84 | |
![]() James Ampofo (Kiến tạo: Kristoffer Hay) 88 |
Thống kê trận đấu Mjoendalen vs Raufoss


Diễn biến Mjoendalen vs Raufoss
Kristoffer Hay đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - James Ampofo đã ghi bàn!
Eivind Froehaug Willumsen rời sân và được thay thế bởi Linus Ween.
Markus Aanesland rời sân và được thay thế bởi Elias Aarflot.

Thẻ vàng cho Karim Bata.
Erlend Hustad rời sân và được thay thế bởi James Ampofo.
Fredrick Godwin rời sân và được thay thế bởi Karim Bata.
Nickolay Aarsbog rời sân và được thay thế bởi Fabian Kvam.

Thẻ vàng cho Victor Fors.
Yaw Agyeman rời sân và được thay thế bởi Kebba Badjie.
Alie Conteh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ebrima Sawaneh ghi bàn!

Thẻ vàng cho Yaw Agyeman.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Fredrick Godwin.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mjoendalen vs Raufoss
Mjoendalen (4-2-3-1): Leander Oy (87), Syver Skaar Eriksen (26), Erik Midtgarden (5), Isak Kjelsrud Vik (2), Anders Molund (3), Fredrick Godwin (16), Eivind Froehaug Willumsen (8), Ebrima Sawaneh (28), Jesper Svenungsen Skau (6), Nickolay Arsbog (18), Alie Conteh (20)
Raufoss (4-3-3): Anders Klemensson (1), Victor Fors (22), Adrian Aleksander Hansen (4), Kristoffer Hay (15), Rasmus Bonde (3), Jonas Sorensen Selnaes (23), Kodjo Somesi (18), Jan Inge Lynum (14), Markus Myre Aanesland (24), Erlend Hustad (9), Yaw Agyeman (21)


Thay người | |||
73’ | Nickolay Aarsbog Fabian Kvam | 65’ | Yaw Agyeman Kebba Badjie |
73’ | Fredrick Godwin Karim Bata | 73’ | Erlend Hustad James Ampofo |
84’ | Eivind Froehaug Willumsen Linus Ween | 84’ | Markus Aanesland Elias Aarflot |
Cầu thủ dự bị | |||
Linus Ween | Petter Eichler Jensen | ||
Birk Auraaen Dahl | Jonas Dalen Korsakel | ||
Sander Bratvold | Aime Vaillance Nihorimbere | ||
Oliver Aaser Midtgaard | Kebba Badjie | ||
Philip Soerlie Bro | Elias Aarflot | ||
Tarik Mrakovic | James Ampofo | ||
Fabian Kvam | Tinus Embergsrud Engebakken | ||
Karim Bata |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjoendalen
Thành tích gần đây Raufoss
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B B T T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B T B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | H B T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | H T B B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | T B B B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại