Thứ Hai, 16/06/2025
Jorge Pulido
19
Javi Mier
22
Joaquin Munoz
32
Pablo Tomeo
38
Oscar Sielva
42
Juan Gutierrez
58
Patrick Soko (Thay: Gerard Valentin)
63
Iker Unzueta (Thay: Joaquin Munoz)
63
Alex Calvo (Thay: Joel Roca)
66
Gerard Valentin
68
Jordi Martin (Thay: Javi Mier)
70
Javier Hernandez (Thay: Iker Kortajarena)
70
Jon Gorrotxategi
80
Ayman Arguigue (Thay: Sergi Enrich)
80
Ander Martin (Thay: Alberto Reina)
82
Santiago Homenchenko (Thay: Mathis Lachuer)
87
Victor Parada
87
Victor Parada (Thay: Julio Alonso)
87
Ayman Arguigue
90+7'

Thống kê trận đấu Mirandes vs Huesca

số liệu thống kê
Mirandes
Mirandes
Huesca
Huesca
44 Kiểm soát bóng 56
19 Phạm lỗi 16
28 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mirandes vs Huesca

Tất cả (27)
90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7' Thẻ vàng cho Ayman Arguigue.

Thẻ vàng cho Ayman Arguigue.

90+7' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87'

Julio Alonso rời sân và được thay thế bởi Victor Parada.

87'

Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Santiago Homenchenko.

82'

Alberto Reina rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.

80'

Sergi Enrich rời sân và được thay thế bởi Ayman Arguigue.

80' Thẻ vàng dành cho Jon Gorrotxategi.

Thẻ vàng dành cho Jon Gorrotxategi.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70'

Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi Javier Hernandez.

70'

Javi Mier rời sân và được thay thế bởi Jordi Martin.

68' Thẻ vàng cho Gerard Valentin.

Thẻ vàng cho Gerard Valentin.

66'

Joel Roca rời sân và được thay thế bởi Alex Calvo.

63'

Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Patrick Soko.

63'

Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Iker Unzueta.

63'

Gerard Valentin sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].

63'

Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi [player2].

58' Thẻ vàng cho Juan Gutierrez.

Thẻ vàng cho Juan Gutierrez.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

42' Thẻ vàng cho Oscar Sielva.

Thẻ vàng cho Oscar Sielva.

Đội hình xuất phát Mirandes vs Huesca

Mirandes (5-3-2): Raúl Fernández (13), Hugo Rincon (2), Juan Gutierrez (22), Tachi (5), Pablo Tomeo (15), Julio Alonso (3), Mathis Lachuer (19), Jon Gorrotxategi (6), Alberto Reina (10), Joaquin Panichelli (9), Joel Roca (27)

Huesca (4-3-3): Dani Jimenez (13), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Javi Mier (6), Oscar Sielva (23), Iker Kortajarena (22), Gerard Valentín (7), Sergi Enrich (9), Joaquin Munoz (11)

Mirandes
Mirandes
5-3-2
13
Raúl Fernández
2
Hugo Rincon
22
Juan Gutierrez
5
Tachi
15
Pablo Tomeo
3
Julio Alonso
19
Mathis Lachuer
6
Jon Gorrotxategi
10
Alberto Reina
9
Joaquin Panichelli
27
Joel Roca
11
Joaquin Munoz
9
Sergi Enrich
7
Gerard Valentín
22
Iker Kortajarena
23
Oscar Sielva
6
Javi Mier
20
Ignasi Vilarrasa Palacios
14
Pulido
15
Jeremy Blasco
5
Miguel Loureiro Ameijenda
13
Dani Jimenez
Huesca
Huesca
4-3-3
Thay người
66’
Joel Roca
Alex Calvo
63’
Gerard Valentin
Serge Patrick Njoh Soko
82’
Alberto Reina
Ander Martin
63’
Joaquin Munoz
Iker Unzueta Arregui
87’
Mathis Lachuer
Santiago Homenchenko
70’
Javi Mier
Jordi Martín
87’
Julio Alonso
Victor Parada
70’
Iker Kortajarena
Javier Hernandez
80’
Sergi Enrich
Ayman Arguigue
Cầu thủ dự bị
Luis López
Juan Manuel Perez
Ale Gorrin
Toni Abad
Unai Eguiluz Arroyo
Jordi Martín
Santiago Homenchenko
Ruben Pulido Penas
Alex Calvo
Hugo Vallejo
Urko Izeta
Diego Gonzalez
Ander Martin
Serge Patrick Njoh Soko
Sergio Postigo
Iker Unzueta Arregui
Alberto Dadie
Hugo Anglada
Victor Parada
Javier Hernandez
Alex Fita
Ayman Arguigue

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
14/11 - 2021
H1: 0-0
22/10 - 2022
H1: 0-0
04/02 - 2023
H1: 0-0
Giao hữu
23/07 - 2023
H1: 0-0
Hạng 2 Tây Ban Nha
04/09 - 2023
H1: 0-0
27/02 - 2024
H1: 0-0
28/09 - 2024
H1: 1-0
11/01 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Mirandes

Hạng 2 Tây Ban Nha
13/06 - 2025
01/06 - 2025
25/05 - 2025
20/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Huesca

Hạng 2 Tây Ban Nha
01/06 - 2025
25/05 - 2025
H1: 4-0
17/05 - 2025
H1: 0-1
11/05 - 2025
H1: 1-0
03/05 - 2025
28/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante42221372779T
2ElcheElche42221192577T
3Real OviedoReal Oviedo42211291475T
4MirandesMirandes42229111975H
5Racing SantanderRacing Santander422011111471H
6AlmeriaAlmeria421912111769H
7GranadaGranada421811131165T
8HuescaHuesca42181014964B
9EibarEibar42151314358T
10AlbaceteAlbacete42151314058T
11Sporting GijonSporting Gijon42141414356T
12Burgos CFBurgos CF42151017-755B
13CadizCadiz42141315255T
14CordobaCordoba42141315-455B
15DeportivoDeportivo42131415253B
16MalagaMalaga42121713-453B
17CastellonCastellon42141117253B
18Real ZaragozaReal Zaragoza42131217-751T
19CD EldenseCD Eldense42111219-1945H
20TenerifeTenerife4281222-2036B
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4261224-4230B
22CartagenaCartagena426531-4523B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X