![]() Nizamettin Caliskan 41 | |
![]() Okan Eken 50 | |
![]() Marvin Gakpa 54 | |
![]() Terrence Tisdell 78 | |
![]() Yigitali Bayrak 84 |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Manisa FK

Kocaelispor
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 18
15 Ném biên 22
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Kocaelispor
Thay người | |||
46’ | Kemal Ruzgar Okan Eken | 25’ | Musa Nizam Alpay Celebi |
60’ | Anil Koc Serge Tabekou | 38’ | Michael Pereira Terrence |
74’ | Nizamettin Caliskan Andre Sousa | 60’ | Mehmet Tas Yigitali Bayrak |
74’ | Demba Diallo Veli Cetin | 60’ | Mouhamed Diop Dilaver Guclu |
Cầu thủ dự bị | |||
Kubilay Aktas | Yigitali Bayrak | ||
Andre Sousa | Alpay Celebi | ||
Mehmet Ali Celik | Mevlut Celik | ||
Veli Cetin | Dilaver Guclu | ||
Okan Eken | Semih Karadeniz | ||
Samet Karabatak | Isa Nalbant | ||
Ahmet Kesim | Denizalp Ozdemir | ||
Taha Sahin | Terrence | ||
Serge Tabekou | Ismet Yumakogullari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại