Chủ Nhật, 04/05/2025
Jose Angel (Kiến tạo: Jon Moncayola)
9
Daniel Rodriguez (Kiến tạo: Salva Sevilla)
11
Aridane Hernandez
15
Fer Nino
20
Fer Nino (Kiến tạo: Amath Ndiaye)
45
Inigo Perez
58
Oier
75
Javi Martinez (Kiến tạo: Manuel Sanchez)
88
Unai Garcia
90
Inigo Ruiz de Galarreta
90

Thống kê trận đấu Mallorca vs Osasuna

số liệu thống kê
Mallorca
Mallorca
Osasuna
Osasuna
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 32
4 Việt vị 0
20 Chuyền dài 16
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 8
10 Chăm sóc y tế 2
7 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 32
4 Việt vị 0
20 Chuyền dài 16
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 8
10 Chăm sóc y tế 2

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
01/10 - 2011
03/03 - 2012
16/09 - 2012
09/02 - 2013
Hạng 2 Tây Ban Nha
21/09 - 2014
22/02 - 2015
16/11 - 2015
La Liga
01/11 - 2019
20/07 - 2020
26/09 - 2021
23/05 - 2022
15/01 - 2023
01/04 - 2023
22/12 - 2023
15/05 - 2024
24/08 - 2024
11/02 - 2025

Thành tích gần đây Mallorca

La Liga
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025
03/03 - 2025
H1: 1-0
25/02 - 2025
17/02 - 2025

Thành tích gần đây Osasuna

La Liga
03/05 - 2025
25/04 - 2025
H1: 1-0
20/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 1-0
08/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
28/03 - 2025
17/03 - 2025
H1: 1-0
03/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3425455879H T T T T
2Real MadridReal Madrid3322653572T B T T T
3AtleticoAtletico34191052967T T B T H
4Athletic ClubAthletic Club33161252460H H T B T
5VillarrealVillarreal34161081358T H B T T
6Real BetisReal Betis331599954T H B T T
7Celta VigoCelta Vigo3313713146H T B B T
8VallecanoVallecano34111112-644B B H B T
9MallorcaMallorca3312813-744B B T H B
10OsasunaOsasuna34101410-844H T T T B
11SociedadSociedad3312615-542T T B H B
12ValenciaValencia34101212-1142T T H H T
13GetafeGetafe3410915039T B B B B
14EspanyolEspanyol3310914-739T T T H B
15SevillaSevilla3391014-937B B B H B
16AlavesAlaves3481115-1135T B H T H
17GironaGirona339816-1235B B B B H
18Las PalmasLas Palmas348818-1632B T T B B
19LeganesLeganes3361215-1930B H B H H
20ValladolidValladolid344426-5816B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X