Chủ Nhật, 03/08/2025
Keiya Sento
10
(Pen) Junya Suzuki
17
Shota Fujio (Thay: Sang-Ho Na)
23
Riku Matsuda (Thay: Takeru Kishimoto)
55
Neta Lavi (Thay: Dawhan)
55
Takashi Usami (Thay: Isa Sakamoto)
55
Keiya Sento
60
Keiya Sento
61
Keiya Sento
61
Hokuto Shimoda (Thay: Se-Hun Oh)
63
Shoji Toyama (Thay: Riku Handa)
71
Henry Mochizuki (Thay: Byron Vasquez)
82
Kazuki Fujimoto (Thay: Shota Fujio)
82
Takashi Usami
84
Shu Kurata (Thay: Tokuma Suzuki)
85
Kosei Tani
90+2'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Gamba Osaka
Gamba Osaka
41 Kiểm soát bóng 59
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
14 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Gamba Osaka

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Junya Suzuki (6), Ibrahim Dresevic (5), Min Gyu Jang (14), Kotaro Hayashi (26), Byron Vasquez (39), Kai Shibato (45), Keiya Sento (8), Yu Hirakawa (7), Se-Hun Oh (90), Na Sang-ho (10)

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Shinnosuke Nakatani (20), Keisuke Kurokawa (4), Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira (23), Tokuma Suzuki (16), Takeru Kishimoto (15), Kota Yamada (9), Juan Matheus Alano Nascimento (47), Isa Sakamoto (13)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
1
Kosei Tani
6
Junya Suzuki
5
Ibrahim Dresevic
14
Min Gyu Jang
26
Kotaro Hayashi
39
Byron Vasquez
45
Kai Shibato
8
Keiya Sento
7
Yu Hirakawa
90
Se-Hun Oh
10
Na Sang-ho
13
Isa Sakamoto
47
Juan Matheus Alano Nascimento
9
Kota Yamada
15
Takeru Kishimoto
16
Tokuma Suzuki
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
4
Keisuke Kurokawa
20
Shinnosuke Nakatani
5
Genta Miura
3
Riku Handa
22
Jun Ichimori
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
Thay người
23’
Kazuki Fujimoto
Shota Fujio
55’
Takeru Kishimoto
Riku Matsuda
63’
Se-Hun Oh
Hokuto Shimoda
55’
Dawhan
Neta Lavi
82’
Shota Fujio
Kazuki Fujimoto
55’
Isa Sakamoto
Takashi Usami
82’
Byron Vasquez
Henry Heroki Mochizuki
71’
Riku Handa
Shoji Toyama
85’
Tokuma Suzuki
Shu Kurata
Cầu thủ dự bị
Koki Fukui
Shota Fukuoka
Jurato Ikeda
Riku Matsuda
Kazuki Fujimoto
Neta Lavi
Hokuto Shimoda
Shu Kurata
Daigo Takahashi
Takashi Usami
Shota Fujio
Shoji Toyama
Henry Heroki Mochizuki
Joshua Sotaro Stayman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/02 - 2024
30/06 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Thành tích gần đây Gamba Osaka

Giao hữu
02/08 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X