Thứ Năm, 01/05/2025
Thomas Waddingham
5
Mile Sterjovski
21
Valere Germain
26
Thomas Waddingham (Kiến tạo: Louis Zabala)
29
Kealey Adamson
44
Louis Zabala
45+1'
Jake Hollman (Thay: Frans Deli)
46
Tomislav Uskok
51
Jacob Brazete (Thay: Rafael Struick)
59
Ben Halloran (Thay: Florin Berenguer)
59
Daniel De Silva (Thay: Ariath Piol)
61
Jed Drew (Thay: Walter Scott)
61
Ben Warland
65
Hosine Bility (Thay: Scott Neville)
65
Waleed Shour (Thay: Louis Zabala)
66
(og) Dino Arslanagic
67
Daniel De Silva (Kiến tạo: Jed Drew)
79
Liam Rose (Thay: Marin Jakolis)
80
Valere Germain (Kiến tạo: Jed Drew)
83
Harry Van der Saag (Thay: Antonee Burke-Gilroy)
85
Hosine Bility
87
Tomislav Uskok
90+1'
Jack Hingert
90+2'
(og) Tomislav Uskok
90+3'
Jed Drew
90+6'

Thống kê trận đấu Macarthur FC vs Brisbane Roar FC

số liệu thống kê
Macarthur FC
Macarthur FC
Brisbane Roar FC
Brisbane Roar FC
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Macarthur FC vs Brisbane Roar FC

Tất cả (125)
90+7'

Brisbane được hưởng một quả phát bóng lên.

90+7'

Macarthur được Daniel Elder trao cho một quả phạt góc.

90+6'

Macarthur được hưởng một quả phạt góc.

90+6'

Macarthur có một quả ném biên nguy hiểm.

90+6' Jed Drew của Macarthur đã bị phạt thẻ tại Campbelltown.

Jed Drew của Macarthur đã bị phạt thẻ tại Campbelltown.

90+6'

Macarthur được hưởng quả ném biên ở phần sân của Brisbane.

90+5'

Macarthur được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Macarthur tại sân vận động Campbelltown.

90+3' Tomislav Uskok không may mắn khi đá phản lưới nhà, nâng tỷ số lên 4-4.

Tomislav Uskok không may mắn khi đá phản lưới nhà, nâng tỷ số lên 4-4.

90+2'

Bóng đi ra ngoài sân và Brisbane được hưởng một quả phát bóng lên.

90+2'

Daniel Elder ra hiệu cho một quả đá phạt cho Macarthur ở phần sân nhà của họ.

90+2' Jack Hingert của Brisbane đã bị phạt thẻ tại Campbelltown.

Jack Hingert của Brisbane đã bị phạt thẻ tại Campbelltown.

90+1' Tại sân vận động Campbelltown, Tomislav Uskok đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại sân vận động Campbelltown, Tomislav Uskok đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

90+1'

Daniel Elder ra hiệu cho một quả đá phạt cho Brisbane ở phần sân nhà của họ.

89'

Macarthur được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Daniel Elder chỉ định một quả ném biên cho Brisbane, gần khu vực của Macarthur.

88'

Brisbane được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

87' Hosine Bility (Brisbane) nhận thẻ vàng từ Daniel Elder.

Hosine Bility (Brisbane) nhận thẻ vàng từ Daniel Elder.

87'

Macarthur được hưởng quả đá phạt.

86'

Macarthur được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

85'

Ruben Zadkovich (Brisbane) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Harry Van Der Saag thay thế Antonee Burke-Gilroy.

Đội hình xuất phát Macarthur FC vs Brisbane Roar FC

Macarthur FC (4-4-2): Filip Kurto (12), Kealey Adamson (20), Tomislav Uskok (6), Dino Arslanagic (15), Ivan Vujica (13), Walter Scott (18), Frans Deli (23), Luke Brattan (26), Marin Jakolis (44), Ariath Piol (19), Valere Germain (98)

Brisbane Roar FC (4-4-2): Macklin Freke (1), Jack Hingert (19), Scott Neville (2), Ben Warland (4), Antonee Burke-Gilroy (21), Keegan Jelacic (23), Jay O'Shea (26), Louis Zabala (35), Rafael Struick (7), Thomas Waddingham (16), Florin Berenguer (10)

Macarthur FC
Macarthur FC
4-4-2
12
Filip Kurto
20
Kealey Adamson
6
Tomislav Uskok
15
Dino Arslanagic
13
Ivan Vujica
18
Walter Scott
23
Frans Deli
26
Luke Brattan
44
Marin Jakolis
19
Ariath Piol
98
Valere Germain
10
Florin Berenguer
16
Thomas Waddingham
7
Rafael Struick
35
Louis Zabala
26
Jay O'Shea
23
Keegan Jelacic
21
Antonee Burke-Gilroy
4
Ben Warland
2
Scott Neville
19
Jack Hingert
1
Macklin Freke
Brisbane Roar FC
Brisbane Roar FC
4-4-2
Thay người
46’
Frans Deli
Jake Hollman
59’
Rafael Struick
Jacob Brazete
61’
Ariath Piol
Daniel De Silva
59’
Florin Berenguer
Ben Halloran
61’
Walter Scott
Jed Drew
65’
Scott Neville
Hosine Bility
80’
Marin Jakolis
Liam Rose
66’
Louis Zabala
Walid Shour
85’
Antonee Burke-Gilroy
Harry Van Der Saag
Cầu thủ dự bị
Alex Robinson
Matt Acton
Daniel De Silva
Hosine Bility
Jed Drew
Jacob Brazete
Jake Hollman
Ben Halloran
Matthew Jurman
Samuel Klein
Yianni Nicolaou
Walid Shour
Liam Rose
Harry Van Der Saag

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
13/02 - 2022
15/04 - 2022
08/10 - 2022
05/03 - 2023
21/10 - 2023
18/01 - 2024
16/03 - 2024
30/11 - 2024
04/04 - 2025

Thành tích gần đây Macarthur FC

VĐQG Australia
25/04 - 2025
04/04 - 2025
28/03 - 2025
14/03 - 2025
07/03 - 2025
01/03 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Brisbane Roar FC

VĐQG Australia
22/04 - 2025
04/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
21/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC2515822453T H H T T
2Melbourne City FCMelbourne City FC2513661245T T T H H
3Western United FCWestern United FC2513571644T T B B T
4Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC2512761643H H T H T
5Melbourne VictoryMelbourne Victory251267842B T T B T
6Adelaide UnitedAdelaide United261088-238B B T H H
7Sydney FCSydney FC2510781137B T H T B
8Macarthur FCMacarthur FC259610733T H T H B
9Newcastle JetsNewcastle Jets258512-129H B T B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners255119-2126H T B B H
11Wellington PhoenixWellington Phoenix256613-1424H T B B B
12Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC254615-2018B B T H T
13Perth GloryPerth Glory253517-3614B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X