Thứ Hai, 16/06/2025
Moussa Dembele (Kiến tạo: Bruno Guimaraes)
8
Sinaly Diomande
29
Alexander Djiku
47
Jason Denayer (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri)
64
Jerome Boateng
83
Lucas Paqueta (Kiến tạo: Houssem Aouar)
87
(Pen) Habibou Mouhamadou Diallo
90

Đội hình xuất phát Lyon vs Strasbourg

Huấn luyện viên

Paulo Fonseca

Liam Rosenior

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
06/08 - 2017
13/05 - 2018
25/08 - 2018
09/03 - 2019
30/11 - 2019
16/02 - 2020
18/10 - 2020
07/02 - 2021
13/09 - 2021
H1: 1-0
11/04 - 2022
H1: 1-0
15/01 - 2023
H1: 1-2
29/04 - 2023
H1: 1-2
14/08 - 2023
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
28/02 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Ligue 1
20/05 - 2024
H1: 1-0
31/08 - 2024
H1: 1-1
29/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lyon

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 0-0
11/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
H1: 0-1
27/04 - 2025
H1: 3-0
21/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
H1: 2-0 | HP: 3-2
Ligue 1
14/04 - 2025
H1: 0-0
Europa League
11/04 - 2025
H1: 1-1
Ligue 1
06/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Strasbourg

Ligue 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3426625784H B B T T
2MarseilleMarseille3420592765T T H T T
3AS MonacoAS Monaco3418792261H H T T B
4NiceNice3417982560T T T B T
5LilleLille3417981660T T H B T
6LyonLyon34176111957B T B B T
7StrasbourgStrasbourg3416991257H T T B B
8LensLens3415712352T B T H T
9BrestBrest3415514-750B B T T B
10ToulouseToulouse3411914142B H T H T
11AuxerreAuxerre3411914-342B T B H B
12RennesRennes3413219141T B B T B
13NantesNantes3481214-1336H H B H T
14AngersAngers3410618-2136B B T T B
15Le HavreLe Havre3410420-3134B H T B T
16ReimsReims348917-1433T H B B B
17Saint-EtienneSaint-Etienne348620-3830T B B T B
18MontpellierMontpellier344426-5616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X