Thứ Sáu, 02/05/2025
Patrick Bamford (Kiến tạo: Daniel James)
16
Ben Gibson
44
Jaidon Anthony (Thay: Daniel James)
46
Dimitrios Giannoulis
47
Onel Hernandez (Thay: Borja Sainz)
59
Junior Firpo
69
Christian Fassnacht (Thay: Ben Gibson)
72
Ashley Barnes (Thay: Jonathan Rowe)
79
Adam Idah (Thay: Joshua Sargent)
79
Sam Byram (Thay: Archie Gray)
90
Liam Cooper (Thay: Glen Kamara)
90
Mateo Fernandez (Thay: Crysencio Summerville)
90

Thống kê trận đấu Leeds United vs Norwich City

số liệu thống kê
Leeds United
Leeds United
Norwich City
Norwich City
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leeds United vs Norwich City

Tất cả (21)
90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Crysencio Summerville rời sân và được thay thế bởi Mateo Fernandez.

90+5'

Glen Kamara sắp ra sân và được thay thế bởi Liam Cooper.

90+4'

Archie Grey sắp ra sân và được thay thế bởi Sam Byram.

79'

Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.

79'

Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi [player2].

79'

Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.

72'

Ben Gibson ra sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.

69' Thẻ vàng dành cho Junior Firpo.

Thẻ vàng dành cho Junior Firpo.

69' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

59'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

58'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

47' Thẻ vàng dành cho Dimitrios Giannoulis.

Thẻ vàng dành cho Dimitrios Giannoulis.

47' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Daniel James sẽ rời sân và được thay thế bởi Jaidon Anthony.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45' Thẻ vàng dành cho Ben Gibson.

Thẻ vàng dành cho Ben Gibson.

44' Thẻ vàng dành cho Ben Gibson.

Thẻ vàng dành cho Ben Gibson.

16'

Daniel James đã hỗ trợ ghi bàn.

16' G O O O A A A L - Patrick Bamford đã trúng đích!

G O O O A A A L - Patrick Bamford đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Leeds United vs Norwich City

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Archie Gray (22), Joe Rodon (14), Ethan Ampadu (4), Junior Firpo (3), Glen Kamara (8), Ilia Gruev (44), Daniel James (20), Georginio Rutter (24), Crysencio Summerville (10), Patrick Bamford (9)

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Ben Gibson (6), Shane Duffy (24), Dimitris Giannoulis (30), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Jonathan Rowe (27), Marcelino Núñez (26), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)

Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
1
Illan Meslier
22
Archie Gray
14
Joe Rodon
4
Ethan Ampadu
3
Junior Firpo
8
Glen Kamara
44
Ilia Gruev
20
Daniel James
24
Georginio Rutter
10
Crysencio Summerville
9
Patrick Bamford
9
Josh Sargent
7
Borja Sainz
26
Marcelino Núñez
27
Jonathan Rowe
17
Gabriel Sara
23
Kenny McLean
30
Dimitris Giannoulis
24
Shane Duffy
6
Ben Gibson
3
Jack Stacey
28
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
Thay người
46’
Daniel James
Jaidon Anthony
59’
Borja Sainz
Onel Hernández
90’
Archie Gray
Sam Byram
72’
Ben Gibson
Christian Fassnacht
90’
Crysencio Summerville
Mateo Joseph
79’
Joshua Sargent
Adam Idah
90’
Glen Kamara
Liam Cooper
79’
Jonathan Rowe
Ashley Barnes
Cầu thủ dự bị
Kristoffer Klaesson
George Long
Sam Byram
Kellen Fisher
Jamie Shackleton
Liam Gibbs
Jaidon Anthony
Jacob Sørensen
Ian Poveda
Onel Hernández
Joe Gelhardt
Adam Idah
Mateo Joseph
Ashley Barnes
Joël Piroe
Christian Fassnacht
Liam Cooper
Sam McCallum
Huấn luyện viên

Javier Gracia Carlos

Dean Smith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Premier League
31/10 - 2021
13/03 - 2022
Hạng nhất Anh
21/10 - 2023
25/01 - 2024
02/10 - 2024
23/01 - 2025

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
29/04 - 2025
21/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X