Thứ Năm, 01/05/2025
Pascal Struijk
8
(Pen) Joshua Sargent
15
Joe Rothwell (Thay: Ilia Gruev)
20
Joe Rothwell
22
Joshua Sargent
30
Callum Doyle
38
Jack Stacey (Thay: Jose Cordoba)
46
Jayden Bogle
47
Largie Ramazani (Kiến tạo: Wilfried Gnonto)
60
Wilfried Gnonto
66
Joel Piroe (Thay: Largie Ramazani)
71
Patrick Bamford (Thay: Mateo Joseph)
71
Oscar Schwartau (Thay: Anis Ben Slimane)
71
Kaide Gordon (Thay: Ante Crnac)
71
Forson Amankwah (Thay: Marcelino Nunez)
80
Joe Gelhardt (Thay: Wilfried Gnonto)
82
Sam Byram (Thay: Junior Firpo)
83

Thống kê trận đấu Norwich City vs Leeds United

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Leeds United
Leeds United
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 20
14 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Leeds United

Tất cả (30)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

83'

Junior Firpo rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.

82'

Junior Firpo rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.

82'

Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Joe Gelhardt.

80'

Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Forson Amankwah.

71'

Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi Kaide Gordon.

71'

Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi [player2].

71'

Anis Ben Slimane rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.

71'

Mateo Joseph rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.

70'

Mateo Joseph rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.

71'

Largie Ramazani rời sân và được thay thế bởi Joel Piroe.

70'

Largie Ramazani rời sân và được thay thế bởi Joel Piroe.

66' Thẻ vàng cho Wilfried Gnonto.

Thẻ vàng cho Wilfried Gnonto.

66' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

60'

Wilfried Gnonto là người kiến tạo cho bàn thắng.

60' G O O O A A A L - Largie Ramazani đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Largie Ramazani đã trúng mục tiêu!

47' Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

46'

Jose Cordoba rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+8'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

38' Thẻ vàng cho Callum Doyle.

Thẻ vàng cho Callum Doyle.

Đội hình xuất phát Norwich City vs Leeds United

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (1), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Callum Doyle (6), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Ante Crnac (17), Anis Ben Slimane (20), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Ao Tanaka (22), Ilia Gruev (44), Wilfried Gnonto (29), Brenden Aaronson (11), Largie Ramazani (17), Mateo Joseph (19)

Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
1
Angus Gunn
35
Kellen Fisher
4
Shane Duffy
33
José Córdoba
6
Callum Doyle
26
Marcelino Núñez
23
Kenny McLean
17
Ante Crnac
20
Anis Ben Slimane
7
Borja Sainz
9
Josh Sargent
19
Mateo Joseph
17
Largie Ramazani
11
Brenden Aaronson
29
Wilfried Gnonto
44
Ilia Gruev
22
Ao Tanaka
3
Junior Firpo
5
Pascal Struijk
6
Joe Rodon
2
Jayden Bogle
1
Illan Meslier
Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
Thay người
46’
Jose Cordoba
Jack Stacey
20’
Ilia Gruev
Joe Rothwell
71’
Ante Crnac
Kaide Gordon
71’
Mateo Joseph
Patrick Bamford
71’
Anis Ben Slimane
Oscar Schwartau
71’
Largie Ramazani
Joël Piroe
80’
Marcelino Nunez
Forson Amankwah
82’
Wilfried Gnonto
Joe Gelhardt
83’
Junior Firpo
Sam Byram
Cầu thủ dự bị
Elliot Myles
Karl Darlow
George Long
Sam Byram
Jack Stacey
James Debayo
Grant Hanley
Charles Crewe
Brad Hills
Joe Rothwell
Gabriel Forsyth
Sam Chambers
Forson Amankwah
Patrick Bamford
Kaide Gordon
Joe Gelhardt
Oscar Schwartau
Joël Piroe
Huấn luyện viên

Dean Smith

Javier Gracia Carlos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Premier League
31/10 - 2021
13/03 - 2022
Hạng nhất Anh
21/10 - 2023
25/01 - 2024
02/10 - 2024
23/01 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
29/04 - 2025
21/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X