Thứ Năm, 31/07/2025
Welton (Kiến tạo: Riku Handa)
7
Takeru Kishimoto (Thay: Welton Felipe Paragua de Melo)
26
Takeru Kishimoto (Thay: Welton)
26
Yusuke Segawa
48
Marcinho
53
Shinnosuke Nakatani
58
Hinata Yamauchi (Thay: Marcinho)
68
Daiya Tono (Thay: Yusuke Segawa)
68
Yu Kobayashi (Thay: Erison)
68
Akihiro Ienaga (Thay: Shin Yamada)
68
Kota Yamada (Thay: Takashi Usami)
74
Yu Kobayashi (Kiến tạo: Daiya Tono)
81
Daichi Hayashi (Thay: Isa Sakamoto)
85
Rin Mito (Thay: Dawhan)
85
Juan (Thay: Ryoya Yamashita)
85

Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Gamba Osaka
Gamba Osaka
59 Kiểm soát bóng 41
19 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka

Kawasaki Frontale (4-4-2): Jung Sung-Ryong (1), Yusuke Segawa (30), Asahi Sasaki (5), Yuichi Maruyama (35), Sai Van Wermeskerken (31), Yasuto Wakizaka (14), Kento Tachibanada (8), Yuki Yamamoto (77), Marcinho (23), Shin Yamada (20), Erison (9)

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Dawhan (23), Tokuma Suzuki (16), Ryoya Yamashita (17), Isa Sakamoto (13), Welton (97), Takashi Usami (7)

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-4-2
1
Jung Sung-Ryong
30
Yusuke Segawa
5
Asahi Sasaki
35
Yuichi Maruyama
31
Sai Van Wermeskerken
14
Yasuto Wakizaka
8
Kento Tachibanada
77
Yuki Yamamoto
23
Marcinho
20
Shin Yamada
9
Erison
7
Takashi Usami
97
Welton
13
Isa Sakamoto
17
Ryoya Yamashita
16
Tokuma Suzuki
23
Dawhan
4
Keisuke Kurokawa
2
Shota Fukuoka
20
Shinnosuke Nakatani
3
Riku Handa
22
Jun Ichimori
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
Thay người
68’
Yusuke Segawa
Daiya Tono
26’
Welton
Takeru Kishimoto
68’
Erison
Yu Kobayashi
74’
Takashi Usami
Kota Yamada
68’
Shin Yamada
Akihiro Ienaga
85’
Dawhan
Rin Mito
68’
Marcinho
Hinata Yamauchi
85’
Ryoya Yamashita
Juan Alano
85’
Isa Sakamoto
Daichi Hayashi
Cầu thủ dự bị
Daiya Tono
Masaaki Higashiguchi
Yu Kobayashi
Yusei Egawa
Akihiro Ienaga
Kota Yamada
Hinata Yamauchi
Takeru Kishimoto
Shuto Tanabe
Rin Mito
Louis Yamaguchi
Juan Alano
Cesar Haydar
Daichi Hayashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
06/03 - 2022
09/07 - 2022
09/04 - 2023
06/08 - 2023
19/05 - 2024
18/10 - 2024
25/05 - 2025
20/07 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X