Thứ Sáu, 01/08/2025
Hideki Ishige (Kiến tạo: Juan)
13
Yasuto Wakisaka (Kiến tạo: Kyohei Noborizato)
27
(Pen) Issam Jebali
30
Hiroki Fujiharu
35
Juan
41
Yusuke Segawa (Thay: Marcinho)
46
Asahi Sasaki (Thay: Kyohei Noborizato)
58
Tatsuki Seko (Thay: Joao Schmidt)
58
Shin Yamada (Thay: Leandro Damiao)
63
Yusuke Segawa (Kiến tạo: Yasuto Wakisaka)
71
Juan
73
Yusuke Segawa
75
Musashi Suzuki (Thay: Issam Jebali)
79
Takashi Usami (Thay: Neta Lavi)
79
Ryotaro Meshino (Thay: Juan)
79
Takashi Usami
83
Ko Yanagisawa (Thay: Hideki Ishige)
88
Daiya Tono (Thay: Akihiro Ienaga)
88
Kento Tachibanada
89
Dawhan (Kiến tạo: Yuki Yamamoto)
90+6'

Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Gamba Osaka
Gamba Osaka
57 Kiểm soát bóng 43
4 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 15
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka

Kawasaki Frontale (4-1-2-3): Sung-Ryong Jung (1), Miki Yamane (13), Takuma Ominami (3), Kota Takai (29), Kyohei Noborizato (2), Joao Schmidt (6), Yasuto Wakizaka (14), Kento Tachibanada (8), Akihiro Ienaga (41), Leandro Damiao (9), Marcinho (23)

Gamba Osaka (4-1-2-3): Masaaki Higashiguchi (1), Ryu Takao (13), Genta Miura (5), Shota Fukuoka (2), Hiroki Fujiharu (4), Neta Lavi (18), Dawhan (23), Yuki Yamamoto (29), Juan (47), Issam Jebali (11), Hideki Ishige (48)

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-1-2-3
1
Sung-Ryong Jung
13
Miki Yamane
3
Takuma Ominami
29
Kota Takai
2
Kyohei Noborizato
6
Joao Schmidt
14
Yasuto Wakizaka
8
Kento Tachibanada
41
Akihiro Ienaga
9
Leandro Damiao
23
Marcinho
48
Hideki Ishige
11
Issam Jebali
47
Juan
29
Yuki Yamamoto
23
Dawhan
18
Neta Lavi
4
Hiroki Fujiharu
2
Shota Fukuoka
5
Genta Miura
13
Ryu Takao
1
Masaaki Higashiguchi
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
Thay người
46’
Marcinho
Yusuke Segawa
79’
Issam Jebali
Musashi Suzuki
58’
Joao Schmidt
Tatsuki Seko
79’
Neta Lavi
Takashi Usami
58’
Kyohei Noborizato
Asahi Sasaki
79’
Juan
Ryotaro Meshino
63’
Leandro Damiao
Shin Yamada
88’
Hideki Ishige
Ko Yanagisawa
88’
Akihiro Ienaga
Daiya Tono
Cầu thủ dự bị
Taisei Miyashiro
Yota Sato
Shin Yamada
Kei Ishikawa
Daiya Tono
Ko Yanagisawa
Yusuke Segawa
Musashi Suzuki
Tatsuki Seko
Takashi Usami
Asahi Sasaki
Ryotaro Meshino
Naoto Kamifukumoto
Yusei Egawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
06/03 - 2022
09/07 - 2022
09/04 - 2023
06/08 - 2023
19/05 - 2024
18/10 - 2024
25/05 - 2025
20/07 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X