Thứ Hai, 16/06/2025
Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Kohei Tezuka)
5
Kosuke Kinoshita
30
Diego
32
Daiju Sasaki (Thay: Haruya Ide)
46
Yuki Honda (Thay: Ryo Hatsuse)
46
Tomoya Koyamatsu (Thay: Mao Hosoya)
67
Hotaru Yamaguchi (Thay: Yosuke Ideguchi)
71
Koya Yuruki (Thay: Taisei Miyashiro)
71
Rikuto Hirose (Thay: Tetsushi Yamakawa)
78
Koki Kumasaka (Thay: Yuto Yamada)
84
Jay-Roy Grot (Thay: Kosuke Kinoshita)
84
Hiromu Mitsumaru (Thay: Matheus Savio)
90
Diego
90+2'
(Pen) Yuya Osako
90+5'
Yoshinori Muto (Kiến tạo: Rikuto Hirose)
90+10'
Yoshinori Muto
90+15'

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Vissel Kobe
Vissel Kobe
34 Kiểm soát bóng 66
18 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe

Kashiwa Reysol (4-4-2): Kenta Matsumoto (46), Hiroki Sekine (32), Yugo Tatsuta (50), Taiyo Koga (4), Diego (3), Yuto Yamada (6), Eiji Shirai (33), Kohei Tezuka (37), Matheus Savio (10), Mao Hosoya (19), Kosuke Kinoshita (15)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Ryo Hatsuse (19), Takahiro Ogihara (6), Yosuke Ideguchi (7), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Taisei Miyashiro (9)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
46
Kenta Matsumoto
32
Hiroki Sekine
50
Yugo Tatsuta
4
Taiyo Koga
3
Diego
6
Yuto Yamada
33
Eiji Shirai
37
Kohei Tezuka
10
Matheus Savio
19
Mao Hosoya
15
Kosuke Kinoshita
9
Taisei Miyashiro
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
18
Haruya Ide
7
Yosuke Ideguchi
6
Takahiro Ogihara
19
Ryo Hatsuse
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
67’
Mao Hosoya
Tomoya Koyamatsu
46’
Ryo Hatsuse
Yuki Honda
84’
Yuto Yamada
Koki Kumasaka
46’
Haruya Ide
Daiju Sasaki
84’
Kosuke Kinoshita
Jay-Roy Grot
71’
Taisei Miyashiro
Koya Yuruki
90’
Matheus Savio
Hiromu Mitsumaru
71’
Yosuke Ideguchi
Hotaru Yamaguchi
78’
Tetsushi Yamakawa
Rikuto Hirose
Cầu thủ dự bị
Masato Sasaki
Shota Arai
Takumi Tsuchiya
Yuki Honda
Hiromu Mitsumaru
Rikuto Hirose
Koki Kumasaka
Koya Yuruki
Tomoya Koyamatsu
Yuya Kuwasaki
Jay-Roy Grot
Hotaru Yamaguchi
Yuki Kakita
Daiju Sasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/06 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/07 - 2022
J League 1
30/07 - 2022
20/05 - 2023
19/08 - 2023
02/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/08 - 2024
J League 1
30/11 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X