Thứ Sáu, 01/08/2025
Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Kohei Tezuka)
5
Kosuke Kinoshita
30
Diego
32
Daiju Sasaki (Thay: Haruya Ide)
46
Yuki Honda (Thay: Ryo Hatsuse)
46
Tomoya Koyamatsu (Thay: Mao Hosoya)
67
Hotaru Yamaguchi (Thay: Yosuke Ideguchi)
71
Koya Yuruki (Thay: Taisei Miyashiro)
71
Rikuto Hirose (Thay: Tetsushi Yamakawa)
78
Koki Kumasaka (Thay: Yuto Yamada)
84
Jay-Roy Grot (Thay: Kosuke Kinoshita)
84
Hiromu Mitsumaru (Thay: Matheus Savio)
90
Diego
90+2'
(Pen) Yuya Osako
90+5'
Yoshinori Muto (Kiến tạo: Rikuto Hirose)
90+10'
Yoshinori Muto
90+15'

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Vissel Kobe
Vissel Kobe
34 Kiểm soát bóng 66
18 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe

Kashiwa Reysol (4-4-2): Kenta Matsumoto (46), Hiroki Sekine (32), Yugo Tatsuta (50), Taiyo Koga (4), Diego (3), Yuto Yamada (6), Eiji Shirai (33), Kohei Tezuka (37), Matheus Savio (10), Mao Hosoya (19), Kosuke Kinoshita (15)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Ryo Hatsuse (19), Takahiro Ogihara (6), Yosuke Ideguchi (7), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Taisei Miyashiro (9)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
46
Kenta Matsumoto
32
Hiroki Sekine
50
Yugo Tatsuta
4
Taiyo Koga
3
Diego
6
Yuto Yamada
33
Eiji Shirai
37
Kohei Tezuka
10
Matheus Savio
19
Mao Hosoya
15
Kosuke Kinoshita
9
Taisei Miyashiro
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
18
Haruya Ide
7
Yosuke Ideguchi
6
Takahiro Ogihara
19
Ryo Hatsuse
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
67’
Mao Hosoya
Tomoya Koyamatsu
46’
Ryo Hatsuse
Yuki Honda
84’
Yuto Yamada
Koki Kumasaka
46’
Haruya Ide
Daiju Sasaki
84’
Kosuke Kinoshita
Jay-Roy Grot
71’
Taisei Miyashiro
Koya Yuruki
90’
Matheus Savio
Hiromu Mitsumaru
71’
Yosuke Ideguchi
Hotaru Yamaguchi
78’
Tetsushi Yamakawa
Rikuto Hirose
Cầu thủ dự bị
Masato Sasaki
Shota Arai
Takumi Tsuchiya
Yuki Honda
Hiromu Mitsumaru
Rikuto Hirose
Koki Kumasaka
Koya Yuruki
Tomoya Koyamatsu
Yuya Kuwasaki
Jay-Roy Grot
Hotaru Yamaguchi
Yuki Kakita
Daiju Sasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/06 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/07 - 2022
J League 1
30/07 - 2022
20/05 - 2023
19/08 - 2023
02/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/08 - 2024
J League 1
30/11 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
20/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

Giao hữu
27/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X