Thứ Ba, 17/06/2025
Mao Hosoya
63
Sang-Ho Na (Thay: Byron Vasquez)
64
Kazuki Fujimoto (Thay: Yuki Soma)
64
Kazuki Kumasawa (Thay: Matheus Savio)
70
Yuki Nakashima (Thay: Shota Fujio)
72
Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
72
Gen Shoji
77
Jay-Roy Grot (Thay: Kosuke Kinoshita)
79
Koki Kumasaka (Thay: Eiji Shirai)
79
Takuya Shimamura (Thay: Tomoya Koyamatsu)
79
Hokuto Shimoda (Thay: Keiya Sento)
83
Yuki Nakashima
86
(Pen) Hokuto Shimoda
90+5'

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Machida Zelvia
Machida Zelvia
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia

Kashiwa Reysol (4-4-2): Kenta Matsumoto (46), Hiroki Sekine (32), Yugo Tatsuta (50), Taiyo Koga (4), Diego (3), Tomoya Koyamatsu (14), Eiji Shirai (33), Kohei Tezuka (37), Matheus Savio (10), Mao Hosoya (19), Kosuke Kinoshita (15)

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Henry Heroki Mochizuki (33), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Daiki Sugioka (25), Yuki Soma (7), Ryohei Shirasaki (23), Keiya Sento (8), Byron Vasquez (39), Shota Fujio (9), Se-Hun Oh (90)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
46
Kenta Matsumoto
32
Hiroki Sekine
50
Yugo Tatsuta
4
Taiyo Koga
3
Diego
14
Tomoya Koyamatsu
33
Eiji Shirai
37
Kohei Tezuka
10
Matheus Savio
19
Mao Hosoya
15
Kosuke Kinoshita
90
Se-Hun Oh
9
Shota Fujio
39
Byron Vasquez
8
Keiya Sento
23
Ryohei Shirasaki
7
Yuki Soma
25
Daiki Sugioka
3
Gen Shoji
5
Ibrahim Dresevic
33
Henry Heroki Mochizuki
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
70’
Matheus Savio
Kazuki Kumasawa
64’
Yuki Soma
Kazuki Fujimoto
79’
Eiji Shirai
Koki Kumasaka
64’
Byron Vasquez
Na Sang-ho
79’
Tomoya Koyamatsu
Takuya Shimamura
72’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
79’
Kosuke Kinoshita
Jay-Roy Grot
72’
Shota Fujio
Yuki Nakashima
83’
Keiya Sento
Hokuto Shimoda
Cầu thủ dự bị
Masato Sasaki
Yoshiaki Arai
Tomoya Inukai
Kotaro Hayashi
Takumi Tsuchiya
Hokuto Shimoda
Koki Kumasaka
Kazuki Fujimoto
Kazuki Kumasawa
Na Sang-ho
Takuya Shimamura
Mitchell Duke
Jay-Roy Grot
Yuki Nakashima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/05 - 2024
19/10 - 2024
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X