Thứ Hai, 16/06/2025
Rikiya Uehara (Thay: Ryo Germain)
46
Shota Kaneko (Thay: Naoki Kanuma)
60
Daiju Sasaki (Thay: Yutaro Oda)
64
Yuya Osako (Thay: Andres Iniesta)
64
Mahiro Yoshinaga (Thay: Masaya Matsumoto)
73
(Pen) Yuya Osako
76
Kenyu Sugimoto (Thay: Kotaro Omori)
82
Yuta Goke (Thay: Koya Yuruki)
86
Makito Ito
87
Hiroki Iikura
90+4'

Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
Vissel Kobe
Vissel Kobe
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 7
15 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Vissel Kobe

Jubilo Iwata (4-1-2-3): Ryuki Miura (21), Norimichi Yamamoto (2), Makito Ito (6), Ricardo Graca (36), Daiki Ogawa (5), Yasuhito Endo (50), Masaya Matsumoto (14), Naoki Kanuma (28), Yuto Suzuki (17), Ryo Germain (18), Kotaro Omori (8)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Hiroki Iikura (18), Tetsushi Yamakawa (23), Ryuho Kikuchi (17), Yuki Kobayashi (3), Gotoku Sakai (24), Kento Hashimoto (15), Hotaru Yamaguchi (5), Andres Iniesta (8), Yutaro Oda (41), Yoshinori Muto (11), Koya Yuruki (16)

Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-1-2-3
21
Ryuki Miura
2
Norimichi Yamamoto
6
Makito Ito
36
Ricardo Graca
5
Daiki Ogawa
50
Yasuhito Endo
14
Masaya Matsumoto
28
Naoki Kanuma
17
Yuto Suzuki
18
Ryo Germain
8
Kotaro Omori
16
Koya Yuruki
11
Yoshinori Muto
41
Yutaro Oda
8
Andres Iniesta
5
Hotaru Yamaguchi
15
Kento Hashimoto
24
Gotoku Sakai
3
Yuki Kobayashi
17
Ryuho Kikuchi
23
Tetsushi Yamakawa
18
Hiroki Iikura
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
46’
Ryo Germain
Rikiya Uehara
64’
Yutaro Oda
Daiju Sasaki
60’
Naoki Kanuma
Shota Kaneko
64’
Andres Iniesta
Yuya Osako
73’
Masaya Matsumoto
Mahiro Yoshinaga
86’
Koya Yuruki
Yuta Goke
82’
Kotaro Omori
Kenyu Sugimoto
Cầu thủ dự bị
Mahiro Yoshinaga
Daiju Sasaki
Rikiya Uehara
Yuta Goke
Kentaro Oi
Ryo Hatsuse
Yuji Kajikawa
Leo Osaki
Kosuke Yamamoto
Daiya Maekawa
Shota Kaneko
Yuya Nakasaka
Kenyu Sugimoto
Yuya Osako

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
25/05 - 2022
09/07 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/07 - 2023
J League 1
24/02 - 2024
01/11 - 2024

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X