Thứ Sáu, 01/08/2025
Masaya Tashiro
55
Leo Gomes
60
Itsuki Oda (Thay: Masashi Kamekawa)
67
Douglas Grolli
74
Wellington
77
Matheus Peixoto (Thay: Ryo Watanabe)
79
Jordy Croux (Thay: Masaya Matsumoto)
79
Seiya Inoue (Thay: Douglas Grolli)
79
Kaito Suzuki (Thay: Hassan Hilo)
84
Takeshi Kanamori (Thay: Yuto Iwasaki)
90

Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka

Jubilo Iwata (4-4-2): Eiji Kawashima (1), Hiroto Uemura (50), Hasan Hilu (32), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Masaya Matsumoto (14), Leo Gomes (16), Shun Nakamura (25), Keita Takahata (18), Ryo Germain (11), Ryo Watanabe (55)

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Takumi Nagaishi (1), Douglas Grolli (33), Masaya Tashiro (37), Daiki Miya (5), Masashi Kamekawa (19), Yota Maejima (29), Masato Shigemi (30), Hiroyuki Mae (6), Kazuya Konno (8), Yuto Iwasaki (18), Wellington (17)

Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-4-2
1
Eiji Kawashima
50
Hiroto Uemura
32
Hasan Hilu
36
Ricardo Graca
4
Ko Matsubara
14
Masaya Matsumoto
16
Leo Gomes
25
Shun Nakamura
18
Keita Takahata
11
Ryo Germain
55
Ryo Watanabe
17
Wellington
18
Yuto Iwasaki
8
Kazuya Konno
6
Hiroyuki Mae
30
Masato Shigemi
29
Yota Maejima
19
Masashi Kamekawa
5
Daiki Miya
37
Masaya Tashiro
33
Douglas Grolli
1
Takumi Nagaishi
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Thay người
79’
Masaya Matsumoto
Jordy Croux
67’
Masashi Kamekawa
Itsuki Oda
79’
Ryo Watanabe
Matheus Peixoto
79’
Douglas Grolli
Inoue Seiya
84’
Hassan Hilo
Kaito Suzuki
90’
Yuto Iwasaki
Takeshi Kanamori
Cầu thủ dự bị
Ryuki Miura
Masaaki Murakami
Kaito Suzuki
Inoue Seiya
Shunsuke Nishikubo
Itsuki Oda
Hiroki Yamada
Daiki Matsuoka
Kotaro Fujikawa
Yuji Kitajima
Jordy Croux
Takeshi Kanamori
Matheus Peixoto
Shahab Zahedi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/02 - 2022
06/07 - 2022
20/04 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
27/07 - 2025
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X