Thứ Bảy, 21/06/2025
Kazuki Tanaka
37
Hiiro Komori (Kiến tạo: Taishi Taguchi)
55
Yuya Takagi (Thay: Isa Sakamoto)
62
Toshiyuki Takagi (Thay: Kazuki Tanaka)
62
Eui-Gwon Han (Thay: Yudai Tanaka)
62
Ryo Tabei (Thay: Stefan Mauk)
62
Takaya Kimura
71
Takaya Kimura (Thay: Ryosuke Kawano)
71
Naoki Tsubaki (Thay: Koya Kazama)
72
Yoshitake Suzuki (Kiến tạo: Ryo Tabei)
77
Taishi Semba (Thay: Yoshitake Suzuki)
87
Taishi Semba (Thay: Yuji Wakasa)
87
Taishi Taguchi
90+3'

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Fagiano Okayama FC

JEF United Chiba (4-2-3-1): Shota Arai (1), Riku Matsuda (36), Ikki Arai (6), Daisuke Suzuki (13), Masaru Hidaka (67), Yusuke Kobayashi (5), Taishi Taguchi (4), Kazuki Tanaka (16), Koya Kazama (8), Tomoya Miki (10), Hiiro Komori (41)

Fagiano Okayama FC (4-1-2-1-2): Taiki Yamada (21), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Yoshitake Suzuki (43), Yuji Wakasa (6), Yudai Tanaka (14), Kodai Sano (22), Stefan Mauk (8), Lucao (99), Isa Sakamoto (48)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-2-3-1
1
Shota Arai
36
Riku Matsuda
6
Ikki Arai
13
Daisuke Suzuki
67
Masaru Hidaka
5
Yusuke Kobayashi
4
Taishi Taguchi
16
Kazuki Tanaka
8
Koya Kazama
10
Tomoya Miki
41
Hiiro Komori
48
Isa Sakamoto
99
Lucao
8
Stefan Mauk
22
Kodai Sano
14
Yudai Tanaka
6
Yuji Wakasa
43
Yoshitake Suzuki
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
16
Ryosuke Kawano
21
Taiki Yamada
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-1-2-1-2
Thay người
62’
Kazuki Tanaka
Toshiyuki Takagi
62’
Isa Sakamoto
Yuya Takagi
72’
Koya Kazama
Naoki Tsubaki
62’
Stefan Mauk
Ryo Tabei
62’
Yudai Tanaka
Eui-gwon Han
71’
Ryosuke Kawano
Takaya Kimura
87’
Yuji Wakasa
Taishi Semba
Cầu thủ dự bị
Shunsuke Nishikubo
Yuya Takagi
Ryota Suzuki
Taishi Semba
Shuntaro Yaguchi
Ryo Tabei
Andrew Kumagai
Takaya Kimura
Hiroto Goya
Haruka Motoyama
Toshiyuki Takagi
Junki Kanayama
Naoki Tsubaki
Eui-gwon Han

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X