Thứ Bảy, 21/06/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs JEF United Chiba hôm nay 10-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 10/8

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

0 : 0

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 10/08/2024
Vòng 26 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Issei Takahashi
22
Shogo Sasaki
52
Yuta Kamiya (Thay: Takaya Kimura)
64
Naohiro Sugiyama (Thay: Dudu)
68
Masamichi Hayashi (Thay: Hiiro Komori)
68
Yusuke Kobayashi (Thay: Eduardo)
68
Koju Yoshio (Thay: Hiroto Iwabuchi)
73
Takahiro Yanagi (Thay: Riku Saga)
73
Koju Yoshio (Thay: Hiroto Iwabuchi)
75
Takahiro Yanagi (Thay: Riku Saga)
75
Yasutaka Yanagi (Thay: Ryo Takeuchi)
83
Ryunosuke Ota (Thay: Kazunari Ichimi)
83
Mendes (Thay: Daiki Ogawa)
87
Toshiyuki Takagi (Thay: Akiyuki Yokoyama)
87
Kohei Yamakoshi
90+2'

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
JEF United Chiba
JEF United Chiba
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs JEF United Chiba

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Haruka Motoyama (15), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Riku Saga (23), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Takeuchi (7), Takaya Kimura (27), Hiroto Iwabuchi (19), Kazunari Ichimi (22)

JEF United Chiba (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Issei Takahashi (2), Kohei Yamakoshi (3), Shogo Sasaki (22), Daiki Ogawa (55), Kazuki Tanaka (7), Taishi Taguchi (4), Eduardo (33), Dudu (77), Akiyuki Yokoyama (16), Hiiro Komori (10)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
15
Haruka Motoyama
18
Daichi Tagami
43
Yoshitake Suzuki
23
Riku Saga
17
Rui Sueyoshi
24
Ibuki Fujita
7
Ryo Takeuchi
27
Takaya Kimura
19
Hiroto Iwabuchi
22
Kazunari Ichimi
10
Hiiro Komori
16
Akiyuki Yokoyama
77
Dudu
33
Eduardo
4
Taishi Taguchi
7
Kazuki Tanaka
55
Daiki Ogawa
22
Shogo Sasaki
3
Kohei Yamakoshi
2
Issei Takahashi
1
Kazuki Fujita
JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
Thay người
64’
Takaya Kimura
Yuta Kamiya
68’
Eduardo
Yusuke Kobayashi
75’
Hiroto Iwabuchi
Koju Yoshio
68’
Dudu
Naohiro Sugiyama
75’
Riku Saga
Takahiro Yanagi
68’
Hiiro Komori
Masamichi Hayashi
83’
Kazunari Ichimi
Ryunosuke Ota
87’
Daiki Ogawa
Mendes
83’
Ryo Takeuchi
Yasutaka Yanagi
87’
Akiyuki Yokoyama
Toshiyuki Takagi
Cầu thủ dự bị
Kohei Kawakami
Ryota Suzuki
Ryunosuke Ota
Mendes
Yuta Kamiya
Shuto Okaniwa
Koju Yoshio
Yusuke Kobayashi
Yuji Wakasa
Naohiro Sugiyama
Takahiro Yanagi
Toshiyuki Takagi
Yasutaka Yanagi
Masamichi Hayashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X