Thứ Bảy, 21/06/2025
Rui Sueyoshi
24
Mizuki Kaburaki
25
Daichi Tagami
45+1'
Yusuke Ishida (Thay: Mizuki Kaburaki)
46
Kanta Sakagishi (Thay: Riku Saga)
60
Kotaro Arima (Thay: Jun Nishikawa)
60
Daichi Tagami
64
Yasutaka Yanagi (Thay: Takaya Kimura)
66
Yudai Tanaka (Thay: Ryo Tabei)
73
Haruka Motoyama (Thay: Hiroto Iwabuchi)
73
Keita Buwanika (Thay: Naoki Kase)
82
Lucao (Thay: Gleyson)
88
Ryo Takahashi (Thay: Rui Sueyoshi)
88
Kaina Tanimura
90+7'

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Iwaki FC
Iwaki FC
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs Fagiano Okayama FC

Iwaki FC (3-4-2-1): Kotaro Tachikawa (21), Yusuke Onishi (19), Hayato Teruyama (3), Jin Ikoma (22), Naoki Kase (15), Riku Saga (8), Mizuki Kaburaki (13), Yuto Yamashita (24), Jun Nishikawa (7), Kaina Tanimura (17), Yoshihito Kondo (9)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Takaya Kimura (27), Hiroto Iwabuchi (19), Gleyson (9)

Iwaki FC
Iwaki FC
3-4-2-1
21
Kotaro Tachikawa
19
Yusuke Onishi
3
Hayato Teruyama
22
Jin Ikoma
15
Naoki Kase
8
Riku Saga
13
Mizuki Kaburaki
24
Yuto Yamashita
7
Jun Nishikawa
17
Kaina Tanimura
9
Yoshihito Kondo
9
Gleyson
19
Hiroto Iwabuchi
27
Takaya Kimura
14
Ryo Tabei
24
Ibuki Fujita
17
Rui Sueyoshi
88
Takahiro Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
18
Daichi Tagami
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
46’
Mizuki Kaburaki
Yusuke Ishida
66’
Takaya Kimura
Yasutaka Yanagi
60’
Jun Nishikawa
Kotaro Arima
73’
Ryo Tabei
Yudai Tanaka
60’
Riku Saga
Kanta Sakagishi
73’
Hiroto Iwabuchi
Haruka Motoyama
82’
Naoki Kase
Keita Buwanika
88’
Gleyson
Lucao
88’
Rui Sueyoshi
Ryo Takahashi
Cầu thủ dự bị
Keita Buwanika
Lucao
Kotaro Arima
Yudai Tanaka
Kanta Sakagishi
Ryo Takahashi
Shuhei Hayami
Haruka Motoyama
Yusuke Ishida
Yasutaka Yanagi
Kengo Tanaka
Daiki Hotta
Rui Osako
Koju Yoshio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
02/04 - 2023
03/09 - 2023
03/03 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X