Thứ Bảy, 21/06/2025
Eiji Miyamoto (Kiến tạo: Ryo Arita)
10
Roy Endo
27
Kotaro Arima (Thay: Sota Nagai)
61
Yuma Tsujioka (Thay: Yusuke Ishida)
61
Yudai Tanaka (Thay: Haruka Motoyama)
61
Yosuke Kawai (Thay: Yuji Wakasa)
61
Kotaro Arima
70
Takaya Kimura (Thay: Ryo Tabei)
71
Lucao (Thay: Eui-Gwon Han)
71
Ryo Takahashi (Thay: Yuya Takagi)
78
Keiichi Kondo (Thay: Kaina Tanimura)
83
Reo Sugiyama (Thay: Naoki Kase)
83
Shuhei Hayami (Thay: Ryo Arita)
88
Eiji Miyamoto
90+3'
(Pen) Solomon Sakuragawa
90+4'
Lucao
90+8'

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Iwaki FC
Iwaki FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Iwaki FC

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Daiki Hotta (1), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Yoshitake Suzuki (43), Haruka Motoyama (15), Yuya Takagi (2), Ryo Tabei (41), Yuji Wakasa (6), Eui-gwon Han (9), Kodai Sano (22), Solomon Sakuragawa (18)

Iwaki FC (4-4-2): Toru Takagiwa (21), Yusuke Ishida (2), Rei Ieizumi (4), Ryo Endo (3), Riku Saga (8), Naoki Kase (15), Eiji Miyamoto (6), Yuto Yamashita (24), Sota Nagai (20), Ryo Arita (11), Kaina Tanimura (17)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
1
Daiki Hotta
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
43
Yoshitake Suzuki
15
Haruka Motoyama
2
Yuya Takagi
41
Ryo Tabei
6
Yuji Wakasa
9
Eui-gwon Han
22
Kodai Sano
18
Solomon Sakuragawa
17
Kaina Tanimura
11
Ryo Arita
20
Sota Nagai
24
Yuto Yamashita
6
Eiji Miyamoto
15
Naoki Kase
8
Riku Saga
3
Ryo Endo
4
Rei Ieizumi
2
Yusuke Ishida
21
Toru Takagiwa
Iwaki FC
Iwaki FC
4-4-2
Thay người
61’
Haruka Motoyama
Yudai Tanaka
61’
Yusuke Ishida
Yuma Tsujioka
61’
Yuji Wakasa
Yosuke Kawai
61’
Sota Nagai
Kotaro Arima
71’
Eui-Gwon Han
Lucao
83’
Naoki Kase
Reo Sugiyama
71’
Ryo Tabei
Takaya Kimura
83’
Kaina Tanimura
Keiichi Kondo
78’
Yuya Takagi
Ryo Takahashi
88’
Ryo Arita
Shuhei Hayami
Cầu thủ dự bị
Lucao
Shuhei Shikano
Takaya Kimura
Shuhei Hayami
Yudai Tanaka
Yuma Tsujioka
Junki Kanayama
Mizuki Kaburaki
Ryosuke Kawano
Reo Sugiyama
Ryo Takahashi
Keiichi Kondo
Yosuke Kawai
Kotaro Arima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
02/04 - 2023
03/09 - 2023
03/03 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow