![]() Max Anderson 2 | |
![]() Ross Docherty 25 | |
![]() Tony Watt (Thay: Louis Moult) 35 | |
![]() Tony Watt 45 | |
![]() Archie Meekison 58 | |
![]() Robbie Thompson (Thay: Aaron Doran) 59 | |
![]() Kai Fotheringham (Thay: Declan Glass) 60 | |
![]() Jordan Tillson (Thay: Archie Meekison) 60 | |
![]() Austin Samuels (Thay: Luis Longstaff) 60 | |
![]() Jordan Tillson 65 | |
![]() Jordan Tillson 69 | |
![]() Zak Delaney (Thay: Nikola Ujdur) 78 | |
![]() Chris Mochrie (Thay: Ross Docherty) 80 | |
![]() Morgan Boyes 90 | |
![]() Harry Lodovica (Thay: Nathan Shaw) 90 | |
![]() Chris Mochrie 90+2' | |
![]() Chris Mochrie (Kiến tạo: Declan Gallagher) 90+3' |
Thống kê trận đấu Inverness CT vs Dundee United
số liệu thống kê

Inverness CT

Dundee United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Inverness CT vs Dundee United
Inverness CT (4-4-1-1): Mark Ridgers (1), David Carson (8), Nikola Ujdur (44), Morgan Boyes (20), Cameron Harper (3), Luis Longstaff (19), Charlie Gilmour (7), Max Anderson (15), Nathan Shaw (22), Aaron Doran (10), Billy McKay (9)
Dundee United (4-2-3-1): Jack Walton (1), Liam Grimshaw (8), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Scott McMann (33), Ross Docherty (23), Declan Glass (21), Glenn Middleton (15), Craig Sibbald (14), Archie Meekison (17), Louis Moult (9)

Inverness CT
4-4-1-1
1
Mark Ridgers
8
David Carson
44
Nikola Ujdur
20
Morgan Boyes
3
Cameron Harper
19
Luis Longstaff
7
Charlie Gilmour
15
Max Anderson
22
Nathan Shaw
10
Aaron Doran
9
Billy McKay
9
Louis Moult
17
Archie Meekison
14
Craig Sibbald
15
Glenn Middleton
21
Declan Glass
23
Ross Docherty
33
Scott McMann
4
Kevin Holt
31
Declan Gallagher
8
Liam Grimshaw
1
Jack Walton

Dundee United
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Aaron Doran Robbie Thompson | 35’ | Louis Moult Tony Watt |
60’ | Luis Longstaff Austin Samuels | 60’ | Declan Glass Kai Fotheringham |
78’ | Nikola Ujdur Zak Delaney | 60’ | Archie Meekison Jordan Tillson |
90’ | Nathan Shaw Harry Lodovica | 80’ | Ross Docherty Chris Mochrie |
Cầu thủ dự bị | |||
Robbie Thompson | Owen Stirton | ||
Keith Bray | Jack Newman | ||
Adam Brooks | Oliver Denham | ||
Harry Lodovica | Tony Watt | ||
Lewis Hyde | Chris Mochrie | ||
Jake Davidson | Kieran Freeman | ||
Austin Samuels | Kai Fotheringham | ||
Zak Delaney | Jordan Tillson | ||
Cameron Mackay | Ross Graham |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | T H B B T |
2 | ![]() | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 18 | 63 | B H B H T |
4 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | B B H T T |
5 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | T H T H T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | B B T H T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B B H H B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -28 | 29 | T H B H B |
10 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 21 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại