![]() Nikola Ujdur 36 | |
![]() Declan Gallagher 43 | |
![]() Nathan Shaw (Kiến tạo: Cameron Harper) 50 | |
![]() Wallace Duffy (Thay: David Carson) 55 | |
![]() Kevin Holt (Kiến tạo: Kai Fotheringham) 56 | |
![]() Mathew Anim Cudjoe (Thay: Kai Fotheringham) 67 | |
![]() Declan Glass (Thay: Tony Watt) 67 | |
![]() Cillian Sheridan (Thay: Billy McKay) 69 | |
![]() Chris Mochrie (Thay: Jordan Tillson) 79 | |
![]() Zak Delaney (Thay: David Wotherspoon) 85 |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Inverness CT
số liệu thống kê

Dundee United

Inverness CT
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee United vs Inverness CT
Dundee United (4-2-3-1): Jack Walton (1), Kieran Freeman (22), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Scott McMann (33), Craig Sibbald (14), Jordan Tillson (16), Kai Fotheringham (18), Tony Watt (32), Glenn Middleton (15), Louis Moult (9)
Inverness CT (4-4-1-1): Mark Ridgers (1), Morgan Boyes (20), Nikola Ujdur (44), Danny Devine (6), Cameron Harper (3), David Carson (8), Charlie Gilmour (7), Max Anderson (15), Nathan Shaw (22), David Wotherspoon (30), Billy McKay (9)

Dundee United
4-2-3-1
1
Jack Walton
22
Kieran Freeman
31
Declan Gallagher
4
Kevin Holt
33
Scott McMann
14
Craig Sibbald
16
Jordan Tillson
18
Kai Fotheringham
32
Tony Watt
15
Glenn Middleton
9
Louis Moult
9
Billy McKay
30
David Wotherspoon
22
Nathan Shaw
15
Max Anderson
7
Charlie Gilmour
8
David Carson
3
Cameron Harper
6
Danny Devine
44
Nikola Ujdur
20
Morgan Boyes
1
Mark Ridgers

Inverness CT
4-4-1-1
Thay người | |||
67’ | Tony Watt Declan Glass | 55’ | David Carson Wallace Duffy |
67’ | Kai Fotheringham Mathew Anim Cudjoe | 69’ | Billy McKay Cillian Sheridan |
79’ | Jordan Tillson Chris Mochrie | 85’ | David Wotherspoon Zak Delaney |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Newman | Cameron Mackay | ||
Oliver Denham | Wallace Duffy | ||
Ross Graham | Zak Delaney | ||
Declan Glass | Lewis Hyde | ||
Flynn Duffy | Harry Lodovica | ||
Chris Mochrie | Adam Brooks | ||
Mathew Anim Cudjoe | Robbie Thompson | ||
Craig Moore | Cillian Sheridan | ||
Owen Stirton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | T H B B T |
2 | ![]() | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 18 | 63 | B H B H T |
4 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | B B H T T |
5 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | T H T H T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | B B T H T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B B H H B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -28 | 29 | T H B H B |
10 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 21 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại