![]() Wallace Duffy (Kiến tạo: Aribim Pepple) 12 | |
![]() Ross Graham (Thay: Kevin Holt) 22 | |
![]() Aribim Pepple 24 | |
![]() Samson Lawal (Thay: Nathan Shaw) 29 | |
![]() Glenn Middleton 44 | |
![]() Louis Moult (Thay: Liam Grimshaw) 46 | |
![]() Louis Moult 55 | |
![]() Morgan Boyes 56 | |
![]() Mathew Anim Cudjoe (Thay: Kai Fotheringham) 59 | |
![]() Billy McKay (Thay: Aribim Pepple) 71 | |
![]() Chris Mochrie (Thay: Alex Greive) 75 | |
![]() Adam Brooks (Thay: Alex Samuel) 77 | |
![]() Cameron Kerr 78 |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Inverness CT
số liệu thống kê

Dundee United

Inverness CT
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee United vs Inverness CT
Dundee United (4-2-3-1): Jack Walton (1), Liam Grimshaw (8), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Miller Thomson (29), Craig Sibbald (14), Ross Docherty (23), Kai Fotheringham (18), Glenn Middleton (15), Tony Watt (32), Alex Greive (7)
Inverness CT (3-5-2): Mark Ridgers (1), James Carragher (30), Morgan Boyes (20), Remmi Savage (34), Wallace Duffy (2), Nathan Shaw (22), Cammy Kerr (4), Max Anderson (15), Cameron Harper (3), Aribim Pepple (14), Alex Samuel (38)

Dundee United
4-2-3-1
1
Jack Walton
8
Liam Grimshaw
31
Declan Gallagher
4
Kevin Holt
29
Miller Thomson
14
Craig Sibbald
23
Ross Docherty
18
Kai Fotheringham
15
Glenn Middleton
32
Tony Watt
7
Alex Greive
38
Alex Samuel
14
Aribim Pepple
3
Cameron Harper
15
Max Anderson
4
Cammy Kerr
22
Nathan Shaw
2
Wallace Duffy
34
Remmi Savage
20
Morgan Boyes
30
James Carragher
1
Mark Ridgers

Inverness CT
3-5-2
Thay người | |||
22’ | Kevin Holt Ross Graham | 29’ | Nathan Shaw Samson Lawal |
46’ | Liam Grimshaw Louis Moult | 71’ | Aribim Pepple Billy McKay |
59’ | Kai Fotheringham Mathew Anim Cudjoe | 77’ | Alex Samuel Adam Brooks |
75’ | Alex Greive Chris Mochrie |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Tillson | Cameron Mackay | ||
Jack Newman | Danny Devine | ||
Ross Graham | Billy McKay | ||
Louis Moult | Aaron Doran | ||
Archie Meekison | Austin Samuels | ||
Declan Glass | Adam Brooks | ||
Chris Mochrie | Samson Lawal | ||
Rory MacLeod | Nikola Ujdur | ||
Mathew Anim Cudjoe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | T H B B T |
2 | ![]() | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 18 | 63 | B H B H T |
4 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | B B H T T |
5 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | T H T H T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | B B T H T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B B H H B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -28 | 29 | T H B H B |
10 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 21 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại