Christian Oliva rời sân và được thay thế bởi Lucas Morales.
![]() Christian Oliva 6 | |
![]() Boggio, Luciano (Kiến tạo: Lucas Villalba) 10 | |
![]() Enner Valencia 28 | |
![]() Coates, Sebastian 43 | |
![]() (Pen) Alan Patrick 45+1' | |
![]() Rafael Santos Borre 48 | |
![]() Rafael Santos Borre (Thay: Gustavo Campanharo) 48 | |
![]() Oscar Romero (Thay: Bruno Henrique) 61 | |
![]() Vitinho (Thay: Braian Aguirre) 61 | |
![]() Nicolas Rodriguez (Thay: Jeremia Recoba) 61 | |
![]() Eduardo Vargas (Thay: Lucas Villalba) 61 | |
![]() Wesley 63 | |
![]() Gabriel, Victor 65 | |
![]() Alexandro Bernabei (Kiến tạo: Oscar Romero) 67 | |
![]() Yonathan Rodriguez (Thay: Emiliano Ancheta) 71 | |
![]() Fernando (Kiến tạo: Alan Patrick) 73 | |
![]() Ramon (Thay: Wesley) 83 | |
![]() Nathan Santos (Thay: Alexandro Bernabei) 83 | |
![]() Diego Herazo (Thay: Nicolas Lopez) 84 | |
![]() Lucas Morales (Thay: Christian Oliva) 84 |
Thống kê trận đấu Internacional vs Nacional


Diễn biến Internacional vs Nacional
Nicolas Lopez rời sân và được thay thế bởi Diego Herazo.
Alexandro Bernabei rời sân và được thay thế bởi Nathan Santos.
Wesley rời sân và được thay thế bởi Ramon.
Alan Patrick đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O Internacional ghi bàn.
Emiliano Ancheta rời sân và được thay thế bởi Yonathan Rodriguez.
Oscar Romero là người kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O Internacional ghi bàn.
![Thẻ vàng dành cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng dành cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Wesley.
Lucas Villalba rời sân và được thay thế bởi Eduardo Vargas.
Jeremia Recoba rời sân và được thay thế bởi Nicolas Rodriguez.
Braian Aguirre rời sân và được thay thế bởi Vitinho.
Bruno Henrique rời sân và được thay thế bởi Oscar Romero.
Gustavo Campanharo rời sân và được thay thế bởi Rafael Santos Borre.

Thẻ vàng cho Rafael Santos Borre.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Alan Patrick từ Internacional đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O Nacional ghi bàn.
Đội hình xuất phát Internacional vs Nacional
Internacional (4-2-3-1): Anthoni (24), Braian Nahuel Aguirre (35), Victor Gabriel (41), Vitao (4), Alexandro Bernabei (26), Bruno Henrique (8), Fernando (5), Gustavo Campanharo (34), Alan Patrick (10), Wesley (21), Enner Valencia (13)
Nacional (5-4-1): Luis Mejía (12), Emiliano Ancheta (13), Paolo Calione (15), Sebastian Coates (4), Julian Millan (29), Gabriel Baez (11), Lucas Villalba (16), Luciano Boggio (6), Christian Oliva (8), Jeremia Recoba (18), Nicolas Lopez (7)


Thay người | |||
48’ | Gustavo Campanharo Rafael Santos Borré | 61’ | Jeremia Recoba Nicolas Rodriguez |
61’ | Braian Aguirre Vitinho | 61’ | Lucas Villalba Eduardo Vargas |
61’ | Bruno Henrique Oscar Romero | 71’ | Emiliano Ancheta Yonathan Rodriguez |
83’ | Alexandro Bernabei Nathan Santos | 84’ | Christian Oliva Lucas Morales |
83’ | Wesley Ramon | 84’ | Nicolas Lopez Diego Herazo |
Cầu thủ dự bị | |||
Juninho | Ignacio Suarez | ||
Vitinho | Ramos | ||
Ivan | Lucas Morales | ||
Agustin Rogel | Diego Romero | ||
Nathan Santos | Nicolas Rodriguez | ||
Ramon | Yonathan Rodriguez | ||
Oscar Romero | Mauricio Pereyra | ||
Ronaldo | Bruno Arady | ||
Gustavo Prado | Gonzalo Petit | ||
Bruno Tabata | Romulo Otero | ||
Thiago Maia | Eduardo Vargas | ||
Rafael Santos Borré | Diego Herazo |
Nhận định Internacional vs Nacional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Internacional
Thành tích gần đây Nacional
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại