Sebastian Jose Colon Guerra của Boyaca Chico tung cú sút nhưng không trúng đích.
![]() Kevin Riascos 24 | |
![]() Delio Angel Ramirez Raigosa 27 | |
![]() Diego Fernando Moreno Quintero (Thay: Luis Fernando Escorcia Urieta) 46 | |
![]() Jaime Alvarado (Thay: Baldomero Perlaza Perlaza) 46 | |
![]() Leider Berrio 54 | |
![]() Juan Marcelin (Thay: Jacobo Pimentel Betancourt) 54 | |
![]() Ronald Valencia 58 | |
![]() Diego Fernando Moreno Quintero 60 | |
![]() John Wilmar Arango Monsalve (Thay: Ronald Valencia) 62 | |
![]() Brayan Leon Muniz (Thay: Francisco Fydriszewski) 67 | |
![]() (Pen) Leyser Chaverra Renteria 74 | |
![]() Jherson Mosquera (Thay: Leider Berrio) 76 | |
![]() Brayan Leon Muniz (Kiến tạo: Francisco Chaverra) 77 | |
![]() Sebastian Jose Colon Guerra (Thay: Jairo Gabriel Molina Ospino) 79 | |
![]() Andres Aedo (Thay: Delio Angel Ramirez Raigosa) 79 | |
![]() Kevin Andrey Londono 81 | |
![]() Dario Denis 81 | |
![]() Eder Chaux 81 | |
![]() Marcus Vinicius (Thay: Luis Sandoval) 83 | |
![]() Jonathan Herrera 90+1' |
Thống kê trận đấu Independiente Medellin vs Chico FC


Diễn biến Independiente Medellin vs Chico FC
Ind. Medellin có một quả phát bóng lên.
Edwin Ferney Trujillo Castro ra hiệu cho một quả đá phạt cho Boyaca Chico ở phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Medellin.
Daniel Londono của Ind. Medellin tung cú sút nhưng không trúng đích.
Phát bóng lên cho Boyaca Chico tại sân Estadio Atanasio Girardot.

Jonathan Herrera của Boyaca Chico đã bị phạt thẻ vàng tại Medellin.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Ind. Medellin ở phần sân của Boyaca Chico.
Boyaca Chico được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Edwin Ferney Trujillo Castro trao cho Ind. Medellin một quả phát bóng lên.
Kevin Andrey Londono của Boyaca Chico thoát xuống tại sân Estadio Atanasio Girardot. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Boyaca Chico thực hiện quả ném biên ở phần sân của Ind. Medellin.
Boyaca Chico được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ind. Medellin được hưởng một quả phạt góc do Edwin Ferney Trujillo Castro trao.
Edwin Ferney Trujillo Castro ra hiệu cho một quả ném biên của Ind. Medellin ở phần sân của Boyaca Chico.
Ind. Medellin thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Marcus Vinicius vào thay cho Luis Sandoval.

Eder Chaux của Ind. Medellin đã bị trọng tài Edwin Ferney Trujillo Castro phạt thẻ vàng đầu tiên.

Dario Denis (Boyaca Chico) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Kevin Andrey Londono (Boyaca Chico) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Bóng an toàn khi Ind. Medellin được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Independiente Medellin vs Chico FC
Independiente Medellin: Eder Chaux (25), Leyser Chaverra Renteria (2), Luis Fernando Escorcia Urieta (39), Daniel Londono (33), Homer Martinez (18), Baldomero Perlaza Perlaza (14), Francisco Chaverra (13), Leider Berrio (7), Luis Sandoval (9), Francisco Fydriszewski (19), Mender Garcia (8)
Chico FC: Dario Denis (12), Jonathan Herrera (18), Kevin Riascos (2), Frank Sebastian Lozano Rengifo (19), Eduard David Banguero Ramos (14), Delio Angel Ramirez Raigosa (10), Kevin Andrey Londono (27), Sebastian Enrique Salazar Beltran (8), Ronald Valencia (16), Jacobo Pimentel Betancourt (21), Jairo Gabriel Molina Ospino (9)
Thay người | |||
46’ | Baldomero Perlaza Perlaza Jaime Alvarado | 54’ | Jacobo Pimentel Betancourt Juan Marcelin |
46’ | Luis Fernando Escorcia Urieta Diego Fernando Moreno Quintero | 62’ | Ronald Valencia Wilmar Arango |
67’ | Francisco Fydriszewski Brayan Leon Muniz | 79’ | Delio Angel Ramirez Raigosa Andres Aedo |
76’ | Leider Berrio Jherson Mosquera | 79’ | Jairo Gabriel Molina Ospino Sebastian Jose Colon Guerra |
83’ | Luis Sandoval Marcus Vinicius |
Cầu thủ dự bị | |||
Yimy Andres Gomez Palacio | Arlen Duban Banguero Vasquez | ||
Jherson Mosquera | Andres Aedo | ||
Jose Ortiz | Wilmar Arango | ||
Marcus Vinicius | Camilo Quiceno | ||
Jaime Alvarado | Juan Marcelin | ||
Brayan Leon Muniz | Sebastian Jose Colon Guerra | ||
Diego Fernando Moreno Quintero | Cristian Bernardo Baldovino Sanabria |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Independiente Medellin
Thành tích gần đây Chico FC
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 13 | 32 | H H B T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 17 | 31 | T H T B T |
3 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 6 | 2 | 9 | 30 | T H H T B |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 11 | 28 | H B T T H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H B B H T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 | T T H B T |
8 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | 1 | 26 | T H T B T |
9 | ![]() | 16 | 5 | 8 | 3 | 2 | 23 | T H B T B |
10 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | H H B T B |
11 | 17 | 6 | 5 | 6 | -4 | 23 | T T B H T | |
12 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H H T T |
14 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | H B T T B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -11 | 17 | B B T T H |
16 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -7 | 14 | T T B B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 8 | 7 | -17 | 14 | H H B B H |
18 | ![]() | 16 | 1 | 8 | 7 | -6 | 11 | H H B H B |
19 | ![]() | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | T B T B B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại