Quả ném biên cao trên sân cho Independ. Santa Fe tại Bogota.
![]() Hugo Rodallega 44 | |
![]() Yilmar Velasquez 48 | |
![]() Jeison Angulo (Thay: Yeicar Perlaza) 60 | |
![]() Edwar Lopez (Thay: Christian Mafla) 60 | |
![]() Elian Peralta 66 | |
![]() Delio Angel Ramirez Raigosa (Thay: Enrique Camargo) 68 | |
![]() Jhonier Negrete (Thay: Vladimir Hernandez) 69 | |
![]() Angelo Rodriguez (Thay: Harold Mosquera) 75 | |
![]() Jacobo Pimentel Betancourt (Thay: Estefano Arango) 80 | |
![]() Andres Aedo (Thay: Yael Lopez) 81 | |
![]() Marlon Balanta (Thay: Alexis Zapata) 82 | |
![]() Jeison Angulo 85 | |
![]() Juan Ojeda (Thay: Kevin Andrey Londono) 90 |
Thống kê trận đấu Santa Fe vs Chico FC


Diễn biến Santa Fe vs Chico FC
Liệu Independ. Santa Fe có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Boyaca Chico không?
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Independ. Santa Fe.
Jacobo Pimentel Betancourt của Boyaca Chico bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Santiago Bismarks ra hiệu cho một quả đá phạt cho Boyaca Chico ở phần sân của họ.
Đội khách thay Kevin Andrey Londono bằng Juan Ojeda.
Ném biên cho Independ. Santa Fe.
Ném biên cho Boyaca Chico.
Quả ném biên cho Independ. Santa Fe tại Estadio Nemesio Camacho El Campin.
Independ. Santa Fe được Santiago Bismarks trao cho một quả phạt góc.
Quả phát bóng lên cho Boyaca Chico tại Estadio Nemesio Camacho El Campin.
Jeison Angulo của Independ. Santa Fe có cú sút nhưng không trúng đích.
Arlen Duban Banguero Vasquez trở lại sân cho Boyaca Chico sau khi bị chấn thương nhẹ.
Independ. Santa Fe được hưởng một quả phạt góc.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Bogota để kiểm tra Arlen Duban Banguero Vasquez, người đang nhăn nhó vì đau.
Santiago Bismarks trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Independ. Santa Fe được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Boyaca Chico đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

Jeison Angulo (Independ. Santa Fe) nhận thẻ vàng.
Boyaca Chico sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Independ. Santa Fe.
Bóng an toàn khi Boyaca Chico được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Santa Fe vs Chico FC
Santa Fe: Andres Mosquera Marmolejo (1), Victor Moreno (3), Jhon Wenceslao Melendez Murillo (5), Emanuel Olivera (18), Yeicar Perlaza (27), Christian Mafla (32), Yilmar Velasquez (20), Harold Mosquera (23), Jhojan Torres (14), Alexis Zapata (10), Hugo Rodallega (11)
Chico FC: Dario Denis (23), Jose David Ampudia (17), Frank Sebastian Lozano Rengifo (19), Arlen Duban Banguero Vasquez (26), Yael Lopez (22), Elian Peralta (4), Kevin Andrey Londono (27), Enrique Camargo (28), Estefano Arango (24), Jairo Gabriel Molina Ospino (9), Vladimir Hernandez (16)
Thay người | |||
60’ | Yeicar Perlaza Jeison Angulo | 68’ | Enrique Camargo Delio Angel Ramirez Raigosa |
60’ | Christian Mafla Edwar Lopez | 69’ | Vladimir Hernandez Jhonier Negrete |
75’ | Harold Mosquera Angelo Rodriguez | 80’ | Estefano Arango Jacobo Pimentel Betancourt |
82’ | Alexis Zapata Marlon Balanta | 81’ | Yael Lopez Andres Aedo |
90’ | Kevin Andrey Londono Juan Ojeda |
Cầu thủ dự bị | |||
Angelo Rodriguez | Andres Aedo | ||
Ivan Scarpeta | Jhonier Negrete | ||
Daniel Torres | Sebastian Jose Colon Guerra | ||
Jeison Angulo | Juan Ojeda | ||
Edwar Lopez | Rogerio Caicedo | ||
Marlon Balanta | Delio Angel Ramirez Raigosa | ||
Jhoyler Andrades | Jacobo Pimentel Betancourt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santa Fe
Thành tích gần đây Chico FC
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 17 | 31 | T H T B T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
3 | ![]() | 16 | 8 | 6 | 2 | 9 | 30 | T H H T B |
4 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 12 | 29 | B H H B T |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 11 | 28 | H B T T H |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 | T T H B T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 6 | 4 | 6 | 24 | T H B B H |
8 | ![]() | 16 | 5 | 8 | 3 | 2 | 23 | T H B T B |
9 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | T T H T B |
10 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | H H B T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H B |
12 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H H T T |
13 | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | B T T B H | |
14 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T H B T T |
15 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -11 | 17 | B B T T H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -6 | 14 | B T T B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 8 | 7 | -17 | 14 | H H B B H |
18 | ![]() | 15 | 1 | 8 | 6 | -5 | 11 | B H H B H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 4 | 10 | -10 | 10 | B T B T B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại