Ném biên cho Independ. Santa Fe gần khu vực cấm địa.
![]() (Pen) Hugo Rodallega 15 | |
![]() Hugo Rodallega 19 | |
![]() Edwin Cardona 19 | |
![]() (Pen) Edwin Cardona 25 | |
![]() Kevin Viveros (Kiến tạo: Marino Hinestroza) 32 | |
![]() Omar Fernandez (Kiến tạo: Alexis Zapata) 37 | |
![]() Emanuel Olivera 39 | |
![]() (VAR check) 45+6' | |
![]() Mateus Uribe (Thay: Sebastian Guzman) 61 | |
![]() Christian Mafla (Thay: Jeison Angulo) 61 | |
![]() Jordy Joao Monroy Ararat (Thay: Harold Mosquera) 61 | |
![]() Cristian Uribe (Thay: Felipe Roman) 61 | |
![]() Kevin Viveros 69 | |
![]() Faber Gil (Thay: Alfredo Morelos) 80 | |
![]() Yeicar Perlaza (Thay: Elvis Perlaza) 80 | |
![]() Lucas Rios (Thay: Alexis Zapata) 86 | |
![]() Daniel Torres 90 | |
![]() Ewil Hernando Murillo Renteria 90+2' |
Thống kê trận đấu Santa Fe vs Atletico Nacional


Diễn biến Santa Fe vs Atletico Nacional
Ném biên cho Independ. Santa Fe ở phần sân nhà.
Tại Bogota, Juan Felipe Aguirre của Atletico Nacional bị bắt việt vị.

Ewil Hernando Murillo Renteria (Independ. Santa Fe) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Atletico Nacional.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Tại Bogota, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

Daniel Torres của Independ. Santa Fe đã bị Diego Alejandro Ruiz Casas cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Diego Alejandro Ruiz Casas ra hiệu cho một quả đá phạt cho Atletico Nacional ở phần sân nhà.
Lucas Rios thay thế Alexis Zapata cho Independ. Santa Fe tại Estadio Nemesio Camacho El Campin.
Independ. Santa Fe có một quả phát bóng lên.
Edwin Cardona của Atletico Nacional tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Diego Alejandro Ruiz Casas trao cho Atletico Nacional một quả phát bóng lên.
Independ. Santa Fe đang đẩy lên nhưng cú dứt điểm của Daniel Torres lại đi chệch khung thành.
Tại Bogota, Atletico Nacional tiến lên qua Edwin Cardona. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Liệu Atletico Nacional có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Independ. Santa Fe không?
Atletico Nacional được hưởng một quả phạt góc do Diego Alejandro Ruiz Casas trao.
Kevin Andres Cuesta Rodriguez (Independ. Santa Fe) đánh đầu về phía khung thành nhưng cú sút bị cản phá.
Independ. Santa Fe được hưởng một quả phạt góc.
Pablo Peirano (Independ. Santa Fe) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Yeicar Perlaza thay thế Elvis Perlaza.
Đội khách đã thay Alfredo Morelos bằng Faber Gil. Đây là sự thay đổi thứ ba hôm nay của Javier Gandolfi.
Đội hình xuất phát Santa Fe vs Atletico Nacional
Santa Fe: Andres Mosquera Marmolejo (1), Emanuel Olivera (18), Kevin Andres Cuesta Rodriguez (6), Elvis Perlaza (22), Jeison Angulo (24), Harold Mosquera (23), Alexis Zapata (10), Daniel Torres (16), Ewil Hernando Murillo Renteria (21), Hugo Rodallega (11), Omar Fernandez (8)
Atletico Nacional: Harlen Castillo (15), William Tesillo (16), Juan Felipe Aguirre (3), Felipe Roman (6), Camilo Candido (13), Edwin Cardona (10), Jorman Campuzano (21), Sebastian Guzman (32), Alfredo Morelos (9), Marino Hinestroza (18), Kevin Viveros (19)
Thay người | |||
61’ | Harold Mosquera Jordy Joao Monroy Ararat | 61’ | Sebastian Guzman Mateus Uribe |
61’ | Jeison Angulo Christian Mafla | 61’ | Felipe Roman Cristian Uribe |
80’ | Elvis Perlaza Yeicar Perlaza | 80’ | Alfredo Morelos Faber Gil |
86’ | Alexis Zapata Lucas Rios |
Cầu thủ dự bị | |||
Yeicar Perlaza | Kilian Toscano | ||
Victor Moreno | Faber Gil | ||
Andres Mehring | Mateus Uribe | ||
Jordy Joao Monroy Ararat | Juan Arias | ||
Lucas Rios | Luis Marquinez | ||
Christian Mafla | Elkin Rivero | ||
Tomas Molina | Cristian Uribe |
Nhận định Santa Fe vs Atletico Nacional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santa Fe
Thành tích gần đây Atletico Nacional
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 13 | 33 | H B T T H |
2 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 17 | 32 | H T B T H |
3 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 9 | 31 | H H T B H |
4 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 8 | 1 | 11 | 29 | B T T H H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H B B H T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | T H B T H |
8 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | 1 | 26 | T H T B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | H B T B T |
10 | ![]() | 17 | 5 | 9 | 3 | 2 | 24 | H B T B H |
11 | 17 | 6 | 5 | 6 | -4 | 23 | T T B H T | |
12 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | H H T T H |
13 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -2 | 20 | T T H B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | H B T T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -6 | 17 | T B B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -12 | 17 | B T T H B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 8 | 7 | -17 | 14 | H H B B H |
18 | ![]() | 17 | 1 | 9 | 7 | -6 | 12 | H B H B H |
19 | ![]() | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | T B T B B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại