Pasto được hưởng quả ném biên.
![]() Gustavo Charrupi (Thay: Johan Caicedo) 23 | |
![]() Israel Alba 30 | |
![]() Francisco Chaverra 32 | |
![]() Homer Martinez 35 | |
![]() Andres Cabezas 38 | |
![]() Luis Sandoval (Kiến tạo: Leider Berrio) 45+6' | |
![]() Deinner Quinones (Thay: Gustavo Torres) 60 | |
![]() Felipe Jaramillo 61 | |
![]() Baldomero Perlaza Perlaza (Thay: Leider Berrio) 65 | |
![]() Luis Fernando Escorcia Urieta (Thay: Homer Martinez) 65 | |
![]() Yair Arboleda (Thay: Juan Castilla) 68 | |
![]() Facundo Bone (Thay: Israel Alba) 68 | |
![]() Francisco Fydriszewski (Thay: Brayan Leon Muniz) 78 | |
![]() Yeferson Rodallega (Thay: Francisco Chaverra) 79 | |
![]() Luis Caicedo 81 | |
![]() Marcus Vinicius (Thay: Luis Sandoval) 90 | |
![]() Diego Fernando Moreno Quintero 90+1' |
Thống kê trận đấu Independiente Medellin vs Deportivo Pasto


Diễn biến Independiente Medellin vs Deportivo Pasto
Quả phát bóng lên cho Pasto tại sân Estadio Atanasio Girardot.
Pasto có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

Diego Fernando Moreno Quintero nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Bóng an toàn khi Pasto được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà đã thay Luis Sandoval bằng Marcus Vinicius. Đây là sự thay đổi thứ năm trong ngày hôm nay của Alejandro Restrepo.
Ind. Medellin được hưởng quả đá phạt.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Medellin.
Pasto được hưởng quả ném biên tại sân Estadio Atanasio Girardot.
Baldomero Perlaza Perlaza của Ind. Medellin suýt ghi bàn bằng cú đánh đầu nhưng nỗ lực của anh bị cản phá.
Ind. Medellin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pasto được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đang trở nên nguy hiểm! Pasto được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Quả phát bóng lên cho Ind. Medellin tại sân Estadio Atanasio Girardot.
Pasto được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Ind. Medellin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Ind. Medellin được hưởng quả phát bóng lên.
Tại Medellin, Pasto tấn công qua Andres Alarcon. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.

Tại sân Estadio Atanasio Girardot, Luis Caicedo đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Liệu Pasto có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Ind. Medellin không?
Đội hình xuất phát Independiente Medellin vs Deportivo Pasto
Independiente Medellin: Washington Aguerre (29), Leyser Chaverra Renteria (2), Homer Martinez (18), Daniel Londono (33), Leider Berrio (7), Jaime Alvarado (15), Francisco Chaverra (13), Diego Fernando Moreno Quintero (31), Brayan Leon Muniz (27), Luis Sandoval (9), Mender Garcia (8)
Deportivo Pasto: Andres Cabezas (12), Mauricio Castano Grisales (20), Andres Alarcon (24), Joyce Esteban Ossa Rios (23), Israel Alba (22), Luis Caicedo (4), Felipe Jaramillo (17), Johan Caicedo (6), Diego Castillo (19), Juan Castilla (13), Gustavo Torres (9)
Thay người | |||
65’ | Homer Martinez Luis Fernando Escorcia Urieta | 23’ | Johan Caicedo Gustavo Charrupi |
65’ | Leider Berrio Baldomero Perlaza Perlaza | 60’ | Gustavo Torres Deinner Quinones |
78’ | Brayan Leon Muniz Francisco Fydriszewski | 68’ | Israel Alba Facundo Bone |
79’ | Francisco Chaverra Yeferson Rodallega | 68’ | Juan Castilla Yair Arboleda |
90’ | Luis Sandoval Marcus Vinicius |
Cầu thủ dự bị | |||
Eder Chaux | Kevin Lopez | ||
Luis Fernando Escorcia Urieta | Juan Esteban Franco | ||
Jherson Mosquera | Brayan Stiven Carabali Bonilla | ||
Baldomero Perlaza Perlaza | Gustavo Charrupi | ||
Marcus Vinicius | Deinner Quinones | ||
Yeferson Rodallega | Facundo Bone | ||
Francisco Fydriszewski | Yair Arboleda |
Nhận định Independiente Medellin vs Deportivo Pasto
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Independiente Medellin
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 17 | 31 | T H T B T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
3 | ![]() | 16 | 8 | 6 | 2 | 9 | 30 | T H H T B |
4 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 12 | 29 | B H H B T |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 11 | 28 | H B T T H |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 | T T H B T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 6 | 4 | 6 | 24 | T H B B H |
8 | ![]() | 16 | 5 | 8 | 3 | 2 | 23 | T H B T B |
9 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | T T H T B |
10 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | H H B T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H B |
12 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H H T T |
13 | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | B T T B H | |
14 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T H B T T |
15 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -11 | 17 | B B T T H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -6 | 14 | B T T B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 8 | 7 | -17 | 14 | H H B B H |
18 | ![]() | 15 | 1 | 8 | 6 | -5 | 11 | B H H B H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 4 | 10 | -10 | 10 | B T B T B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại