Ind. Medellin được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Jersson Gonzalez 10 | |
![]() Julian Quinonez (Kiến tạo: Brayan Rovira) 15 | |
![]() Juan Pablo Nieto 31 | |
![]() Francisco Fydriszewski (Kiến tạo: Homer Martinez) 34 | |
![]() Anderson Angulo 39 | |
![]() Leider Berrio 48 | |
![]() Leider Berrio 61 | |
![]() Leider Berrio 64 | |
![]() Jader Quinones (Thay: Cristian Trujillo) 64 | |
![]() Kevin Perez (Thay: Jersson Gonzalez) 65 | |
![]() Baldomero Perlaza Perlaza (Thay: Leider Berrio) 69 | |
![]() Baldomero Perlaza Perlaza 70 | |
![]() Brayan Leon Muniz 73 | |
![]() Adrian Parra (Thay: Juan Pablo Nieto) 75 | |
![]() Homer Martinez 79 | |
![]() Marlon Torres (Thay: Julian Quinonez) 81 | |
![]() Samuel Velasquez Uribe (Thay: Junior Hernandez) 81 | |
![]() Jhon Palacios 82 | |
![]() Cristian Arrieta 84 | |
![]() Washington Aguerre 86 | |
![]() Yeferson Rodallega (Thay: Homer Martinez) 86 | |
![]() Luis Sandoval (Thay: Brayan Leon Muniz) 87 | |
![]() Marlon Torres 90+3' | |
![]() Francisco Chaverra 90+3' | |
![]() Kevin Perez 90+4' |
Thống kê trận đấu Tolima vs Independiente Medellin


Diễn biến Tolima vs Independiente Medellin
Santiago Bismarks ra hiệu một quả đá phạt cho Tolima.
Washington Aguerre của Ind. Medellin đã trở lại sân thi đấu.

Kevin Perez (Tolima) đã bị trọng tài Santiago Bismarks rút thẻ đỏ trực tiếp.

Francisco Chaverra (Ind. Medellin) nhận thẻ vàng.

Marlon Torres bị phạt thẻ cho đội nhà.
Trận đấu tạm thời bị dừng lại để chăm sóc cho Washington Aguerre của Ind. Medellin, người đang quằn quại vì đau trên sân.
Santiago Bismarks ra hiệu một quả ném biên cho Tolima, gần khu vực của Ind. Medellin.
Ind. Medellin có một quả phát bóng.
Bóng an toàn khi Ind. Medellin được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Phạt trực tiếp cho Tolima ở phần sân nhà của họ.
Tolima được hưởng một quả phạt góc do Santiago Bismarks thực hiện.
Tại Ibague, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội khách.
Phạt trực tiếp cho Ind. Medellin ở phần sân của Tolima.
Phạt góc cho Tolima ở phần sân của Ind. Medellin.
Ind. Medellin thực hiện sự thay người thứ ba với Luis Sandoval vào sân thay Brayan Leon Muniz.
Đội khách đã thay Homer Martinez bằng Yeferson Rodallega. Đây là sự thay đổi người thứ hai được thực hiện hôm nay bởi Alejandro Restrepo.

Washington Aguerre của Ind. Medellin đã bị thẻ vàng bởi Santiago Bismarks và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ind. Medellin có một quả phát bóng.

Cristian Arrieta của Tolima đã bị thẻ vàng bởi Santiago Bismarks và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Santiago Bismarks ra hiệu phạt trực tiếp cho Ind. Medellin ngay ngoài khu vực của Tolima.
Đội hình xuất phát Tolima vs Independiente Medellin
Tolima: William Cuesta (1), Cristian Arrieta (71), Julian Quinonez (3), Anderson Angulo (2), Junior Hernandez (20), Cristian Trujillo (6), Brayan Rovira (80), Jersson Gonzalez (7), Juan Pablo Nieto (15), Alex Castro (23), Gonzalo Lencina (11)
Independiente Medellin: Washington Aguerre (29), Jhon Palacios (3), Jose Ortiz (24), Daniel Londono (33), Jherson Mosquera (6), Homer Martinez (18), Jaime Alvarado (15), Francisco Chaverra (13), Brayan Leon Muniz (27), Leider Berrio (7), Francisco Fydriszewski (19)
Thay người | |||
64’ | Cristian Trujillo Jader Quinones | 69’ | Leider Berrio Baldomero Perlaza Perlaza |
65’ | Jersson Gonzalez Kevin Perez | 86’ | Homer Martinez Yeferson Rodallega |
75’ | Juan Pablo Nieto Adrian Parra | 87’ | Brayan Leon Muniz Luis Sandoval |
81’ | Julian Quinonez Marlon Torres | ||
81’ | Junior Hernandez Samuel Velasquez Uribe |
Cầu thủ dự bị | |||
Jhon Azcarate | Eder Chaux | ||
Marlon Torres | Fainer Torijano | ||
Samuel Velasquez Uribe | Diego Fernando Moreno Quintero | ||
Jader Quinones | Yeferson Rodallega | ||
Luis Miranda | Luis Sandoval | ||
Kevin Perez | Marcus Vinicius | ||
Adrian Parra | Baldomero Perlaza Perlaza |
Nhận định Tolima vs Independiente Medellin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tolima
Thành tích gần đây Independiente Medellin
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 6 | 3 | 17 | 39 | T T H T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T H H T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 10 | 37 | B H B T T |
4 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 11 | 36 | H T T T B |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 16 | 35 | T H T B B |
6 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | H T T T B |
7 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 4 | 33 | B T H B T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H B B T B |
9 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | B B T T T |
10 | 20 | 8 | 5 | 7 | 2 | 29 | H T T B T | |
11 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 0 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 9 | 6 | -3 | 24 | B H B B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -2 | 21 | B H T T T |
15 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -8 | 20 | B T B B T |
16 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | H B T B B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 8 | 8 | -17 | 20 | B H T T B |
18 | ![]() | 20 | 5 | 3 | 12 | -13 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | H B B B T |
20 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại