Junior tấn công nhưng Steven Andres Rodriguez Ossa bị phán quyết việt vị.
![]() Cristian Arrieta 27 | |
![]() Jhomier Javier Guerrero Gonzalez (Kiến tạo: Jordan Barrera) 44 | |
![]() Jhomier Javier Guerrero Gonzalez 45 | |
![]() Teofilo Gutierrez (Thay: Brayan Castrillon) 61 | |
![]() Steven Andres Rodriguez Ossa (Thay: Carlos Bacca) 61 | |
![]() Jersson Gonzalez (Thay: Alex Castro) 61 | |
![]() Samuel Velasquez Uribe (Thay: Andres Arroyo) 61 | |
![]() Deiber Caicedo (Thay: Jordan Barrera) 70 | |
![]() Adrian Parra (Thay: Gonzalo Lencina) 74 | |
![]() Cristian Trujillo (Thay: Kevin Perez) 75 | |
![]() Jose Enamorado (Thay: Guillermo Paiva) 75 | |
![]() Fabian Angel (Thay: Yimmi Chara) 76 | |
![]() Yhorman Hurtado (Thay: Junior Hernandez) 79 |
Thống kê trận đấu Atletico Junior vs Tolima


Diễn biến Atletico Junior vs Tolima
Jhomier Javier Guerrero Gonzalez trở lại sân đấu một lần nữa cho Junior.
Jhomier Javier Guerrero Gonzalez đang nằm sân và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.
Junior được hưởng ném biên tại Estadio Metropolitano Roberto Melendez.
Tolima được hưởng ném biên ở phần sân của Junior.
Junior được hưởng phạt góc.
Wilmar Alexander Roldan Perez trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Didier Moreno đã đứng dậy trở lại.
Trận đấu đã bị tạm dừng một chút để chăm sóc cho Didier Moreno bị chấn thương.
Teofilo Gutierrez đã trở lại sân.
Tolima sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Junior.
Wilmar Alexander Roldan Perez chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Teofilo Gutierrez của Junior vẫn đang nằm sân.
Junior được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Teofilo Gutierrez của Junior có vẻ ổn và trở lại sân.
Bóng an toàn khi Junior được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Wilmar Alexander Roldan Perez tạm dừng trận đấu vì Teofilo Gutierrez của Junior vẫn đang nằm sân.
Teofilo Gutierrez của Junior bị thổi phạt việt vị.
Tolima được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách thay Junior Hernandez bằng Yhorman Hurtado.
Tolima có một quả ném biên nguy hiểm.
Fabian Angel vào sân thay cho Yimmi Chara của đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Atletico Junior vs Tolima
Atletico Junior: Santiago Mele (77), Christian Baez (66), Jhomier Javier Guerrero Gonzalez (34), Didier Moreno (6), Yimmi Chara (8), Daniel Alejandro Rivera Garzon (5), Edwin Herrera (3), Jordan Barrera (7), Guillermo Paiva (9), Carlos Bacca (70), Brayan Castrillon (88)
Tolima: Cristopher Fiermarin (22), Cristian Arrieta (71), Julian Quinonez (3), Marlon Torres (17), Junior Hernandez (20), Juan Pablo Nieto (15), Brayan Rovira (80), Kevin Perez (18), Andres Arroyo (25), Alex Castro (23), Gonzalo Lencina (11)
Thay người | |||
61’ | Carlos Bacca Steven Andres Rodriguez Ossa | 61’ | Andres Arroyo Samuel Velasquez Uribe |
61’ | Brayan Castrillon Teofilo Gutierrez | 61’ | Alex Castro Jersson Gonzalez |
70’ | Jordan Barrera Deiber Caicedo | 74’ | Gonzalo Lencina Adrian Parra |
75’ | Guillermo Paiva Jose Enamorado | 75’ | Kevin Perez Cristian Trujillo |
76’ | Yimmi Chara Fabian Angel | 79’ | Junior Hernandez Yhorman Hurtado |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeferson Martinez | William Cuesta | ||
Luis Gonzalez | Yhorman Hurtado | ||
Deiber Caicedo | Jhon Quinones | ||
Steven Andres Rodriguez Ossa | Samuel Velasquez Uribe | ||
Teofilo Gutierrez | Cristian Trujillo | ||
Fabian Angel | Jersson Gonzalez | ||
Jose Enamorado | Adrian Parra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Junior
Thành tích gần đây Tolima
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 6 | 3 | 17 | 39 | T T H T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T H H T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 10 | 37 | B H B T T |
4 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 11 | 36 | H T T T B |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 16 | 35 | T H T B B |
6 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | H T T T B |
7 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 4 | 33 | B T H B T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H B B T B |
9 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | B B T T T |
10 | 20 | 8 | 5 | 7 | 2 | 29 | H T T B T | |
11 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 0 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 9 | 6 | -3 | 24 | B H B B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -2 | 21 | B H T T T |
15 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -8 | 20 | B T B B T |
16 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | H B T B B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 8 | 8 | -17 | 20 | B H T T B |
18 | ![]() | 20 | 5 | 3 | 12 | -13 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | H B B B T |
20 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại