![]() Arnor Gauti Ragnarsson 29 | |
![]() Saevar Atli Hugason 72 | |
![]() Hlynur Saevar Jonsson 90+4' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Thành tích gần đây IA Akranes
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Afturelding
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B |
12 | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại