![]() Orri Hrafn Kjartansson 17 | |
![]() (Pen) Patrick Pedersen 34 | |
![]() Aron Johannsson 41 | |
![]() Kristinn Freyr Sigurdsson 72 | |
![]() Hrannar Snaer Magnusson 90+5' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Afturelding
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Valur
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -1 | 16 | H T T B B |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 15 | B T B T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | B T H B T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | 0 | 12 | B B T T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B H B T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -7 | 11 | B B H T T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 1 | 10 | T B T T B |
11 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T B T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -9 | 9 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại