![]() (og) Jovan Mitrovic 28 | |
![]() Patrick Pedersen 29 | |
![]() Birkir Heimisson 43 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Valur
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây IBV Vestmannaeyjar
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 17 | B H T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T B T T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | T T H T T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 12 | H B T B T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 1 | 12 | T B B T T |
6 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 10 | T H T B B |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B B B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T B T B |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -7 | 8 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | T B B H T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 7 | H B T B T |
12 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -12 | 6 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại