Thứ Hai, 05/05/2025
George Honeyman (Kiến tạo: Ryan Longman)
7
Tom Eaves (Kiến tạo: Ryan Longman)
67
Joe Rothwell
81
Darragh Lenihan
88
Ben Brereton
90+4'

Thống kê trận đấu Hull vs Blackburn

số liệu thống kê
Hull
Hull
Blackburn
Blackburn
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull vs Blackburn

Tất cả (22)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

George Honeyman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Jones.

90+5'

George Honeyman sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90+5' Thẻ vàng cho Ben Brereton.

Thẻ vàng cho Ben Brereton.

90+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89' Thẻ vàng cho Darragh Lenihan.

Thẻ vàng cho Darragh Lenihan.

88' Thẻ vàng cho Darragh Lenihan.

Thẻ vàng cho Darragh Lenihan.

88'

Ryan Longman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Smith.

87'

Ryan Longman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Smith.

82' Thẻ vàng cho Joe Rothwell.

Thẻ vàng cho Joe Rothwell.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81' Thẻ vàng cho Joe Rothwell.

Thẻ vàng cho Joe Rothwell.

68'

Sam Gallagher sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dilan Markanday.

68'

Joe Rankin-Costello ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Ayala.

68'

John Buckley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bradley Johnson.

68' G O O O A A A L - Tom Eaves đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Tom Eaves đang nhắm mục tiêu!

68' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

67' G O O O A A A L - Tom Eaves đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Tom Eaves đang nhắm mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

8' G O O O A A A L - George Honeyman là mục tiêu!

G O O O A A A L - George Honeyman là mục tiêu!

Đội hình xuất phát Hull vs Blackburn

Hull (3-4-1-2): Nathan Baxter (13), Di'Shon Bernard (24), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Randell Williams (19), Richard Smallwood (6), Greg Docherty (8), Ryan Longman (16), George Honeyman (10), Tom Eaves (9), Keane Lewis-Potter (11)

Blackburn (3-4-3): Thomas Kaminski (1), Darragh Lenihan (26), Jan Paul van Hecke (25), Scott Wharton (16), Joe Rankin-Costello (11), Joe Rothwell (8), John Buckley (21), Tayo Edun (20), Reda Khadra (7), Sam Gallagher (9), Ben Brereton (22)

Hull
Hull
3-4-1-2
13
Nathan Baxter
24
Di'Shon Bernard
17
Sean McLoughlin
4
Jacob Greaves
19
Randell Williams
6
Richard Smallwood
8
Greg Docherty
16
Ryan Longman
10
George Honeyman
9
Tom Eaves
11
Keane Lewis-Potter
22
Ben Brereton
9
Sam Gallagher
7
Reda Khadra
20
Tayo Edun
21
John Buckley
8
Joe Rothwell
11
Joe Rankin-Costello
16
Scott Wharton
25
Jan Paul van Hecke
26
Darragh Lenihan
1
Thomas Kaminski
Blackburn
Blackburn
3-4-3
Thay người
88’
Ryan Longman
Tyler Smith
68’
Joe Rankin-Costello
Daniel Ayala
90’
George Honeyman
Callum Jones
68’
John Buckley
Bradley Johnson
68’
Sam Gallagher
Dilan Markanday
Cầu thủ dự bị
Festus Arthur
James Brown
George Moncur
Aynsley Pears
Tom Huddlestone
Daniel Ayala
Tyler Smith
Bradley Johnson
Brandon Fleming
Jacob Davenport
Matt Ingram
Dilan Markanday
Callum Jones
Daniel Butterworth

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/02 - 2013
26/09 - 2015
15/09 - 2021
H1: 0-0
20/01 - 2022
H1: 1-0
29/10 - 2022
16/04 - 2023
19/08 - 2023
30/12 - 2023
07/12 - 2024
29/12 - 2024

Thành tích gần đây Hull

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X