Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Anas Tahiri 8 | |
![]() Mimeirhel Benita 11 | |
![]() Thom Haye (Thay: Anas Tahiri) 64 | |
![]() Joey Jacobs (Thay: James Lawrence) 64 | |
![]() Daniel van Kaam (Thay: Sem Scheperman) 67 | |
![]() Thomas Bruns (Thay: Suf Podgoreanu) 69 | |
![]() Jordy Bruijn (Thay: Luka Kulenovic) 77 | |
![]() Ruben Providence (Thay: Baptiste Guillaume) 78 | |
![]() Logan Delaurier-Chaubet (Thay: Junior Kadile) 89 | |
![]() Logan Delaurier-Chaubet 90+5' |
Thống kê trận đấu Heracles vs Almere City FC


Diễn biến Heracles vs Almere City FC
Kiểm soát bóng: Heracles: 59%, Almere City FC: 41%.
Shiloh Zand thực hiện cú đá phạt trực tiếp vào mục tiêu, nhưng Nordin Bakker đã kiểm soát được.

Thẻ vàng cho Logan Delaurier-Chaubet.
Shiloh Zand thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Logan Delaurier-Chaubet từ Almere City FC phạm lỗi với Shiloh Zand.
Thom Haye chặn thành công cú sút.
Kiểm soát bóng: Heracles: 59%, Almere City FC: 41%.
Cú sút của Brian De Keersmaecker bị chặn lại.
Joey Jacobs chặn thành công cú sút.
Cú sút của Jordy Bruijn bị chặn lại.
Quả tạt của Ruben Roosken từ Heracles thành công tìm thấy đồng đội trong khu vực cấm địa.
Heracles thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ricardo Visus giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Heracles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Shiloh Zand từ Heracles tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Vasilios Zagaritis giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Heracles thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jordy Bruijn thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Jochem Ritmeester van de Kamp thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Heracles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Heracles vs Almere City FC
Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Ruben Roosken (12), Brian De Keersmaecker (14), Sem Scheperman (32), Suf Podgoreanu (29), Mario Engels (8), Shiloh 't Zand (10), Luka Kulenovic (19)
Almere City FC (4-2-3-1): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Ricardo Visus (4), Jamie Lawrence (15), Vasilios Zagaritis (14), Jochem Ritmeester Van De Kamp (5), Anas Tahiri (8), Kornelius Hansen (17), Thomas Robinet (9), Junior Kadile (11), Baptiste Guillaume (21)


Thay người | |||
67’ | Sem Scheperman Daniel Van Kaam | 64’ | Anas Tahiri Thom Haye |
69’ | Suf Podgoreanu Thomas Bruns | 64’ | James Lawrence Joey Jacobs |
77’ | Luka Kulenovic Jordy Bruijn | 78’ | Baptiste Guillaume Ruben Providence |
89’ | Junior Kadile Logan Delaurier Chaubet |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Van Kaam | Faiz Mattoir | ||
Timo Jansink | Adi Nalic | ||
Robin Mantel | Jonas Wendlinger | ||
Kelvin Leerdam | Joel Van der Wilt | ||
Justin Hoogma | Damil Dankerlui | ||
Lorenzo Milani | Christopher Mamengi | ||
Jordy Bruijn | Alex Carbonell | ||
Thomas Bruns | Thom Haye | ||
Giandro Sambo | Álex Balboa | ||
Logan Delaurier Chaubet | |||
Ruben Providence | |||
Joey Jacobs |
Tình hình lực lượng | |||
Sava-Arangel Cestic Va chạm | Stijn Keller Chấn thương vai | ||
Stijn Bultman Không xác định | |||
Jan Zamburek Chấn thương đầu gối | |||
Jizz Hornkamp Chấn thương đầu gối | |||
Nikolai Laursen Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Heracles
Thành tích gần đây Almere City FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại