Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ivan Rakitic (Kiến tạo: Leon Dajaku) 2 | |
![]() Stefan Peric 17 | |
![]() Bruno Durdov (Kiến tạo: Simun Hrgovic) 18 | |
![]() Sime Grzan (Thay: Stefan Peric) 31 | |
![]() Ismael Diallo 45+1' | |
![]() Marin Prekodravac (Thay: Carlos Torres) 46 | |
![]() Anthony Kalik (Kiến tạo: Dominik Prpic) 62 | |
![]() Dario Melnjak 63 | |
![]() Dario Melnjak (Thay: Ismael Diallo) 63 | |
![]() Niko Sigur (Thay: Bruno Durdov) 63 | |
![]() Stipe Biuk (Thay: Leon Dajaku) 63 | |
![]() Ivan Delic (Thay: Ivan Santini) 70 | |
![]() Ivan Bakovic (Thay: Ivan Bozic) 70 | |
![]() Abdoulie Sanyang (Thay: Anthony Kalik) 71 | |
![]() Fahd Moufi (Thay: Ivan Rakitic) 77 | |
![]() Fahd Moufi (Thay: Ivan Rakitic) 79 | |
![]() Jakov-Anton Vasilj (Thay: Ognjen Bakic) 86 | |
![]() Marko Livaja (Kiến tạo: Stipe Biuk) 88 |
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Sibenik


Diễn biến Hajduk Split vs Sibenik
Stipe Biuk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marko Livaja đã ghi bàn!
Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Jakov-Anton Vasilj.
Ivan Rakitic rời sân và được thay thế bởi Fahd Moufi.
Anthony Kalik rời sân và được thay thế bởi Abdoulie Sanyang.
Ivan Bozic rời sân và được thay thế bởi Ivan Bakovic.
Ivan Santini rời sân và được thay thế bởi Ivan Delic.
Leon Dajaku rời sân và được thay thế bởi Stipe Biuk.
Bruno Durdov rời sân và được thay thế bởi Niko Sigur.
Ismael Diallo rời sân và được thay thế bởi Dario Melnjak.
Dominik Prpic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Anthony Kalik đã ghi bàn!
Carlos Torres rời sân và được thay thế bởi Marin Prekodravac.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ismael Diallo.
Stefan Peric rời sân và được thay thế bởi Sime Grzan.
Simun Hrgovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bruno Durdov đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Stefan Peric.
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Sibenik
Hajduk Split (4-2-3-1): Ivan Lucic (13), Simun Hrgovic (32), Filip Uremovic (25), Dominik Prpic (3), Ismael Diallo (5), Ivan Rakitic (11), Filip Krovinovic (23), Bruno Durdov (34), Anthony Kalik (7), Leon Dajaku (22), Marko Livaja (10)
Sibenik (3-4-1-2): Antonio Djakovic (1), Stefan Peric (55), Morrison Agyemang (15), Duje Dujmovic (5), Toni Kolega (22), Leonard Zuta (44), Ante Kavelj (36), Ognjen Bakic (8), Carlos Torres (23), Ivan Bozic (9), Ivan Santini (18)


Thay người | |||
63’ | Bruno Durdov Niko Sigur | 31’ | Stefan Peric Sime Grzan |
63’ | Ismael Diallo Dario Melnjak | 46’ | Carlos Torres Marin Prekodravac |
63’ | Leon Dajaku Stipe Biuk | 70’ | Ivan Santini Ivan Delic |
71’ | Anthony Kalik Abdoulie Sanyang Bamba | 70’ | Ivan Bozic Ivan Bakovic |
77’ | Ivan Rakitic Fahd Moufi | 86’ | Ognjen Bakic Jakov-Anton Vasilj |
Cầu thủ dự bị | |||
Lovre Kalinic | Patrik Mohorovic | ||
Yassine Benrahou | Bruno Zdunic | ||
Niko Sigur | Ivan Delic | ||
Dario Melnjak | Ivan Laca | ||
Fahd Moufi | Josip Majic | ||
Josip Elez | Lovre Kulusic | ||
Abdoulie Sanyang Bamba | Ivan Bakovic | ||
Marko Capan | Jakov-Anton Vasilj | ||
Stipe Biuk | Marin Prekodravac | ||
Zvonimir Sarlija | Ivan Roca | ||
Luka Jurak | Josip Gacic | ||
Mate Antunovic | Sime Grzan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hajduk Split
Thành tích gần đây Sibenik
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại