Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Arnel Jakupovic (Thay: Kemal Ademi) 19 | |
![]() Bruno Durdov 34 | |
![]() Aleksandar Trajkovski (Thay: Bruno Durdov) 46 | |
![]() Aleksandar Trajkovski (Thay: Bruno Durdov) 49 | |
![]() Marko Livaja (Kiến tạo: Rokas Pukstas) 56 | |
![]() Emin Hasic 59 | |
![]() Marko Soldo (Thay: Nail Omerovic) 69 | |
![]() Hernani (Thay: Tiago Dantas) 69 | |
![]() Ivan Rakitic 75 | |
![]() Niko Sigur (Thay: Simun Hrgovic) 76 | |
![]() Leon Dajaku (Thay: Anthony Kalik) 76 | |
![]() Vedran Jugovic (Thay: Simun Mikolcic) 81 | |
![]() Filip Zivkovic (Thay: Domagoj Bukvic) 81 | |
![]() Ivan Lucic 82 | |
![]() Yassine Benrahou (Thay: Marko Livaja) 86 |
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Osijek


Diễn biến Hajduk Split vs Osijek
Marko Livaja rời sân và được thay thế bởi Yassine Benrahou.

Thẻ vàng cho Ivan Lucic.
Domagoj Bukvic rời sân và được thay thế bởi Filip Zivkovic.
Simun Mikolcic rời sân và được thay thế bởi Vedran Jugovic.
Anthony Kalik rời sân và được thay thế bởi Leon Dajaku.
Simun Hrgovic rời sân và được thay thế bởi Niko Sigur.

Thẻ vàng cho Ivan Rakitic.
Tiago Dantas rời sân và được thay thế bởi Hernani.
Nail Omerovic rời sân và được thay thế bởi Marko Soldo.

Thẻ vàng cho Emin Hasic.
Rokas Pukstas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marko Livaja ghi bàn!
Bruno Durdov rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Trajkovski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bruno Durdov.
Kemal Ademi rời sân và được thay thế bởi Arnel Jakupovic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Osijek
Hajduk Split (4-2-3-1): Ivan Lucic (13), Simun Hrgovic (32), Josip Elez (19), Dominik Prpic (3), Ismael Diallo (5), Filip Krovinovic (23), Ivan Rakitic (11), Bruno Durdov (34), Rokas Pukstas (21), Anthony Kalik (7), Marko Livaja (10)
Osijek (4-3-3): Marko Malenica (31), Nail Omerović (36), Emin Hasic (33), Luka Jelenic (26), Roko Jurisic (22), Simun Mikolcic (98), Darko Nejasmic (6), Tiago Dantas (20), Anton Matkovic (34), Kemal Ademi (9), Domagoj Bukvic (39)


Thay người | |||
49’ | Bruno Durdov Aleksandar Trajkovski | 19’ | Kemal Ademi Arnel Jakupovic |
76’ | Simun Hrgovic Niko Sigur | 69’ | Nail Omerovic Marko Soldo |
76’ | Anthony Kalik Leon Dajaku | 69’ | Tiago Dantas Hernani |
86’ | Marko Livaja Yassine Benrahou | 81’ | Domagoj Bukvic Filip Zivkovic |
81’ | Simun Mikolcic Vedran Jugovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Dario Melnjak | Filip Zivkovic | ||
Lovre Kalinic | Nikola Cavlina | ||
Niko Sigur | Kresimir Vrbanac | ||
Marino Skelin | Ivan Cvijanovic | ||
Niko Dolonga | Vedran Jugovic | ||
Marko Capan | Pedro Lima | ||
Luka Jurak | Ricuenio Kewal | ||
Yassine Benrahou | Marko Soldo | ||
Aleksandar Trajkovski | Arnel Jakupovic | ||
Madžid Šošić | Hernani | ||
Leon Dajaku | |||
Mate Antunovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hajduk Split
Thành tích gần đây Osijek
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại